Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

vulnerable+(to)

  • 1 vulnerable

    /'vʌlnərəbl/ * tính từ - có thể bị tổn thương; có thể bị tấn công, công kích được; có chỗ yếu, có nhược điểm =vulnerable theory+ thuyết có thể công kích được =to vulnerable criticism+ có thể bị phê bình

    English-Vietnamese dictionary > vulnerable

  • 2 verwundbar

    - {vulnerable} có thể bị tổn thương, có thể bị tấn công, công kích được, có chỗ yếu, có nhược điểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwundbar

  • 3 verletzlich

    - {vulnerable} có thể bị tổn thương, có thể bị tấn công, công kích được, có chỗ yếu, có nhược điểm - {waspish} gắt gỏng, dễ cáu, bẳn tính, chua chát, gay gắt, châm chọc, hiểm ác = leicht verletzlich sein {to be easily hurt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verletzlich

  • 4 verletzbar

    - {damageable} có thể bị hư hại, có thể bị hư hỏng - {vulnerable} có thể bị tổn thương, có thể bị tấn công, công kích được, có chỗ yếu, có nhược điểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verletzbar

  • 5 empfindlich

    - {damageable} có thể bị hư hại, có thể bị hư hỏng - {delicate} thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt - phơn phớt, nhạy cảm, thính, nhạy, ngon, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {exquisite} thanh, thấm thía, tuyệt, sắc, tinh - {irritable} dễ cáu, cáu kỉnh, dễ bị kích thích, dễ cảm ứng - {pettish} cau có, hay tức, hay dằn dỗi - {resentful} phẫn uất, oán giận, phật ý, bực bội - {sensible} có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái, khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, dễ cảm động - {squeamish} hay buồn nôn, khó tính, khe khắt, quá cẩn thận, quá câu nệ - {tender} mềm, non, dịu, mỏng mảnh, yếu ớt, dễ cảm, dễ xúc động, dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, âu yếm, tinh vị, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn, rụt rè, câu nệ - {testy} hay hờn giận, hay giận dỗi, hay cáu kỉnh, hay gắt, dễ bị động lòng, dễ bị phật ý - {ticklish} có máu buồn, đụng đến là cười, khó giải quyết, không vững, tròng trành - {touchy} dễ động lòng - {vulnerable} có thể bị tổn thương, có thể bị tấn công, công kích được, có chỗ yếu, có nhược điểm = empfindlich [gegen] {susceptible [to]}+ = empfindlich (Magen) {queasy}+ = empfindlich (merklich) {heavy}+ = empfindlich [in bezug auf,gegenüber] {sensitive [about,to]}+ = empfindlich sein {to play the woman}+ = empfindlich machen {to sensitize}+ = jemanden empfindlich treffen {to come home to someone; to touch someone on the raw}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > empfindlich

  • 6 angreifbar

    - {assailable} có thể tấn công được - {attackable} có thể tấn công, có thể công kích - {impeachable} có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, có thể bị gièm pha, có thể bị nói xấu, có thể bị bôi nhọ, có thể bị buộc tội, có thể bị tố cáo, có thể bị bắt lỗi, có thể bị chê trách - có thể bị buộc tội phản quốc, có thể bị buộc trọng tội - {vulnerable} có thể bị tổn thương, có thể bị tấn công, công kích được, có chỗ yếu, có nhược điểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angreifbar

См. также в других словарях:

  • vulnérable — [ vylnerabl ] adj. • 1676; lat. vulnerabilis, de vulnerare « blesser » 1 ♦ Qui peut être blessé, frappé par un mal physique. Endroit, point vulnérable. Ils « ne sont pas immunisés, ils sont vulnérables » (Duhamel) (⇒ fragile) . 2 ♦ (Abstrait) Qui …   Encyclopédie Universelle

  • Vulnerable — Vul ner*a*ble, a. [L. vulnerabilis wounding, injurious, from vulnerare to wound, vulnus a wound; akin to Skr. vra?a: cf. F. vuln[ e]rable.] [1913 Webster] 1. Capable of being wounded; susceptible of wounds or external injuries; as, a vulnerable… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Vulnerable — may refer to: *Vulnerability *Vulnerable species * Vulnerable (album), by Tricky * Vulnerable (Marvin Gaye album) * Vulnerable (Roxette song) …   Wikipedia

  • vulnerable — [vul′nər ə bəl] adj. [LL vulnerabilis, wounding, likely to injure (also, in pass. sense, vulnerable) < L vulnerare, to wound < vulnus (gen. vulneris), a wound < IE base * wel > L vellere: see REVULSION] 1. that can be wounded or… …   English World dictionary

  • vulnerable — que se encuentra en una posición o situación de riesgo en la que puede ser objeto de una infección o lesión Diccionario ilustrado de Términos Médicos.. Alvaro Galiano. 2010. vulnerable Que se encuentra en una …   Diccionario médico

  • Vulnerable — Album par Tricky Sortie 2003 Genre Trip Hop Label ANTI Albums de Tricky …   Wikipédia en Français

  • vulnerable — I adjective accessible, approachable, assailable, attainable, beatable, capable of receiving injuries, defenseless, exposed, fallible, guardless, indefensible, insecure, liable to attack, obtainable, open, penetrable, precarious, pregnable, qui… …   Law dictionary

  • vulnerable — c.1600, from L.L. vulnerabilis wounding, from L. vulnerare to wound, from vulnus (gen. vulneris) wound, perhaps related to vellere pluck, to tear …   Etymology dictionary

  • vulnerable — [adj] open to attack accessible, assailable, defenseless, exposed, liable, naked, on the line*, on the spot*, out on a limb*, ready, sensitive, sitting duck*, sucker*, susceptible, tender, thin skinned*, unguarded, unprotected, unsafe, weak, wide …   New thesaurus

  • vulnerable — VULNERABLE. adj. de tout genre. Qui peut estre blessé. Il n a point d usage …   Dictionnaire de l'Académie française

  • vulnerable — (Del lat. vulnerabĭlis). adj. Que puede ser herido o recibir lesión, física o moralmente …   Diccionario de la lengua española

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»