Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

vorab

  • 1 rufen

    (rief,gerufen) - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to hoot} kêu, la hét, huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to shout} hò hét, reo hò, quát tháo, thét, khao, thết - {to whoop} la, reo, hò reo, ho khúc khắc - {to yell} kêu la, thét lác = rufen (rief,gerufen) [nach] {to cry [for]}+ = pfui rufen {to boo}+ = laut rufen {to shout; to sing out; to vociferate}+ = heißa rufen {to huzza}+ = vorab rufen {to prefetch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rufen

  • 2 holen

    - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to fetch} tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích, mua vui, làm bực mình, làm phát cáu, quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy, đấm thụi, thoi - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to get (got,got) có được, kiếm được, lấy được, xin được, hỏi được, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường - làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, đến, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ - bắt đầu, cút đi, chuồn - {to go for} = vorab holen {to prefetch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > holen

См. также в других словарях:

  • vorab — Adv. (Aufbaustufe) im Voraus, zunächst Synonyme: erst, vorher, zuerst, zunächst einmal, zuvor, vordem (geh.) Beispiel: Wir schicken Ihnen vorab einen Teil der bestellten Waren. Kollokation: jmdn. vorab informieren …   Extremes Deutsch

  • Vorab — * Voráb, ein so wie bevorab im Hochdeutschen ungewöhnliches Bindewort, für zumahl, vornehmlich, welches nur noch in einigen Oberdeutschen Kanzelleyen gangbar ist. In einigen gemeinen Mundarten wird auch das vorn, wenn es vor den mit ab zusammen… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Vorab — Vorab, Berg, s. Sardona …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • vorab — [Network (Rating 5600 9600)] Auch: • im Voraus …   Deutsch Wörterbuch

  • Vorab — Bündner Vorab Vorabgebiet von Nordosten; ganz links v …   Deutsch Wikipedia

  • vorab — davor, erst, im Voraus, vor, vorher, zuerst, zunächst einmal, zuvor; (bes. österr.): im Vorhinein; (schweiz.): vorgängig; (geh.): vordem. * * * vorab:⇨zuerst vorab→zuerst …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • vorab — vor|ạb 〈Adv.〉 zuvor, zuerst, im Voraus, zunächst ● ich schicke Ihnen vorab einen Teil der Unterlagen, die weiteren folgen nächste Woche * * * vor|ạb <Adv.> [mhd. vorabe]: zunächst einmal; im Voraus; zuerst: die Presse wurde v. informiert; …   Universal-Lexikon

  • vorab — vor·ạb Adv ≈ im Voraus: die Presse vorab informieren …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Vorab Glacier — The Vorab Glacier (German: Vorabfirn , Romansh: Glatscher dil Vorab ) is a 2 km long glacier (2005) situated in the Glarus Alps in the cantons of Glarus and Graubünden in Switzerland. In 1973 it had an area of 2.17 km².ee also*List of glaciers in …   Wikipedia

  • vorab — vörav …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • vorab — vor|ạb (zunächst, zuerst) …   Die deutsche Rechtschreibung

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»