Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

vor+j-m

  • 121 das Rennen

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {heat} hơi nóng, sức nóng, sự nóng, nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng, trạng thái viêm tấy, vị cay, sự nóng chảy, sự giận dữ, sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái - sự động đực, sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch, cuộc đấu, cuộc đua, sự nung, sự tăng cường thi hành luật pháp, sự tăng cường điều tra, sự thúc ép, sự cưỡng ép - {race} nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, giòng giống, loại, giới, hạng, rễ, rễ gừng, củ gừng, cuộc chạy đua, cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời - đời người, sự vận hành, vòng ổ trục, vòng ổ bi - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {running} sự vậm hành, sự chảy, sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển = beim Rennen (Sport) {on the turf}+ = das tote Rennen (Sport) {dead heat}+ = das Rennen machen {to come out on top; to win the race}+ = ein Rennen reiten {to ride a race}+ = gut im Rennen liegen {to be well placed}+ = vor dem Rennen wiegen (Jockey) {to weigh in}+ = ein Rennen veranstalten {to have a race}+ = ein immer schnelleres Rennen {an ever faster running}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rennen

  • 122 überfließen

    - {to exuberate} chứa chan, dồi dào, đầy dẫy - {to flood} làm lụt, làm ngập, làm ngập nước, làm tràn đầy, làm tràn ngập, + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, bị chảy máu dạ con - {to overflow} tràn qua, đầy tràn, chan chứa - {to run over} - {to slop} tràn ra, sánh, đổ, lội bì bõm, làm tràn ra, làm sánh ra, làm đổ = überfließen [vor] {to well over [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überfließen

  • 123 erschüttert werden

    - {to quake} rung, run, run rẫy = erschüttert werden [von,vor] {to thrill [at,with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erschüttert werden

  • 124 das Kochen

    - {boil} nhọt, đinh, sự sôi, điểm sôi - {boiling} sự sôi sục - {cookery} nghề nấu ăn - {cooking} sự nấu, cách nấu ăn, sự giả mạo, sự khai gian = am Kochen {on the boil}+ = vor dem Kochen {preparatory to cooking}+ = das leichte Kochen {simmer}+ = zum Kochen bringen {to boil; to bring to the boil}+ = etwas zum Kochen bringen {to bring something to the boil}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kochen

  • 125 leuchten

    - {to beacon} đặt đèn hiệu, soi sáng, dẫn đường - {to blaze} - {to burn (burnt,burnt) đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung, làm bỏng, chịu hậu quả của sự khinh suất, chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu bằng sắt nung, làm rám - làm sạm, làm cháy, làm khê, ăn mòn, sử dụng năng lượng nguyên tử, cháy, bỏng, rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra, dính chảo, khê - {to flash} loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng, chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên, làm loé lên, làm rực lên, truyền đi cấp tốc, phát nhanh, khoe, phô, thò ra khoe - {to gleam} chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè - {to glitter} lấp lánh, rực rỡ, chói lọi - {to glow} rực sáng, bừng sáng, nóng rực, đỏ bừng, nóng bừng, rực lên, cảm thấy âm ấm - {to irradiate} soi sáng &), làm sáng ngời, cho ánh sáng rọi vào, chiếu rọi - {to light (lit,lit) châm, nhóm, soi đường, + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên, + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa, bắt lửa, bén lửa, + up) sáng ngời, tươi lên - đỗ xuống, đậu, xuống, tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải = leuchten [vor] {to shine (shined,shined) [with]}+ = grell leuchten {to glare}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leuchten

  • 126 flüchten

    - {to abscond} lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật - {to flee (fled,fled) chạy trốn, bỏ chạy, lẩn trốn, biến mất, qua đi, trôi qua, vội vã rời bỏ, trốn tránh, lẩn tránh = flüchten [vor] {to escape [from]}+ = sich flüchten [in] {to take refuge [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flüchten

  • 127 scheuen

    - {to dread} kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ, nghĩ đến mà sợ, sợ - {to fear} lo, lo ngại, e ngại, kính sợ = scheuen [vor] {to jib [at]; to shy [from]}+ = scheuen (Pferd) {to balk; to baulk; to bolt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheuen

  • 128 vortreten

    - {to project} phóng, chiếu ra, chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý - {to protrude} kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra, gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu, thò ra = vortreten (trat vor,vorgetreten) {to come forward}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vortreten

См. также в других словарях:

  • vor — vör …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • Vor — Vor, eine Partikel, welche in gedoppelter Gestalt gefunden wird, und überhaupt eigentlich ein eher seyn bezeichnet, und zwar sowohl dem Orte, als der Zeit nach. Sie ist, I. Eine Präposition, welche sowohl die dritte, als die vierte Endung des… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • vor — (Abkürzung v.); Präposition mit Dativ und Akkusativ: vor dem Zaun stehen, aber sich vor den Zaun stellen; vor allem (vgl. d.) ; vor diesem; vor alters (vgl. d.) ; vor D✓Kurzem oder kurzem; vor der Zeit; vor Ort; Gnade vor Recht ergehen lassen;… …   Die deutsche Rechtschreibung

  • vor — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • bevor • vorher • (früher) schon einmal • vorwärts • voran • …   Deutsch Wörterbuch

  • vor — vor: Das gemeingerm. Wort (Adverb, Präposition) mhd. vor, ahd. fora, got. faúr‹a›, aengl. for, schwed. för‹e› beruht mit verwandten Wörtern in anderen idg. Sprachen auf der unter ↑ ver... dargestellten idg. Wurzel *per »über etwas hinaus« und ist …   Das Herkunftswörterbuch

  • Vor — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. VOR, sigle de trois lettres formé des lettres V, O et R peut faire référence à : VHF Omnidirectional Range, un système d aide à la navigation… …   Wikipédia en Français

  • Vör — est une déesse (« Asynes ») de la mythologie nordique. On la retrouve dans l Edda de Snorri : Tíunda Vör, hon er ok vitr ok spurul svá at engi hlut má hana leyna. Þat er orðtak at kona verði vör þess er hon verðr vís. La dixième… …   Wikipédia en Français

  • vor — ¹vor 1. auf der Vorderseite. 2. ↑ vorab. 3. im Beisein, in Anwesenheit. 4. aufgrund, durch, wegen; (geh. veraltend): ob. ²vor auf, avanti; hopp[, hopp]; los; marsch[, marsch]; nach vorn, voran, vorwärts, weiter; (ugs.): dawai; (bay …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • vor — Adv/Präp. std. (8. Jh.), mhd. vor(e), ahd. fora, as. for(a) , far Stammwort. Aus g. * fur (mit verschiedenen Endungen) vor , auch in gt. faur, anord. for , ae. for(e), afr. fora. Außergermanisch entsprechen ai. purā vor , gr. páros vor, früher .… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • vor — 1. Ich bin vor einer Woche zurückgekommen. 2. Das Auto steht vor der Tür. 3. Ich konnte vor Schmerzen nicht schlafen. 4. Grüßen Sie alle von mir, vor allem Frau Meier …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • Vör — es una de las Ásynjur de acuerdo a la Edda prosaica. Tíunda Vör, hon er ok vitr ok spurul svá at engi hlut má hana leyna. Þat er orðtak at kona verði vör þess er hon verðr vís. La décima es Vör: ella es sabia y de espíritu inquisidor, así que… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»