-
1 vom Hörensagen
- {by hearsay} = etwas nur vom Hörensagen kennen {to know something merely ba hearsay}+ -
2 vom Umtausch ausgeschlossen
- {not exchangeable}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vom Umtausch ausgeschlossen
-
3 vom Kriege mitgenommen
- {warworn} -
4 sich vom Halse schaffen
- {to shift off} = aus vollem Halse lachen {to laugh outright}+ = aus vollem Halse schreien {to scream at the top of one's voice}+ = einen Frosch im Halse haben {to have a frog in one's throat}+ = es blieb mir im Halse stecken {it stuck in my throat}+ = sich jemanden vom Halse halten {to keep someone out of one's hair}+ = sich etwas auf den Halse laden {to saddle oneself with someone}+ -
5 weit vom Ziele
- {beside the mark} = weit vom Ziele (Sport) {wide of the mark}+ = hohe Ziele haben {to fly a high pitch}+ -
6 nicht vom Staate unterstützt
- {nonestablished}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nicht vom Staate unterstützt
-
7 er will vom Heiraten nichts wissen
- {he is not a marrying man}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > er will vom Heiraten nichts wissen
-
8 abgeworfen werden
(vom Pferd) - {to take a toss} -
9 vault
/vɔ:lt/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...) * nội động từ - nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào =to vault over a gate+ nhảy qua cổng =to vault into the saddle+ nhảy tót lên yên * ngoại động từ - nhảy qua * danh từ - vòm, mái vòm, khung vòm =the vault of the church+ mái vòm của nhà thờ =the vault of heaven+ vòm trời - hầm (để cất trữ rượu...) - hầm mộ =family vault+ hầm mộ gia đình * ngoại động từ - xây thành vòm, xây cuốn =to vault a passage+ xây khung vòm một lối đi =a vaulted roof+ mái vòm - che phủ bằng vòm =vaulted with fire+ bị lửa phủ kín * nội động từ - cuốn thành vòm -
10 dome
/doum/ * danh từ - (kiến trúc) vòm, mái vòm - vòm (trời, cây...) - đỉnh tròn (đồi...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đầu - (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp - (thơ ca) lâu đài, toà nhà nguy nga * ngoại động từ - che vòm cho - làm thành hình vòm -
11 das Thema
- {argument} lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt, Argumen - {heading} đề mục nhỏ, tiêu đề, lò ngang, cú đánh đầu, sự đi về, sự hướng về - {subject} chủ đề, vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection) - {text} nguyên văn, nguyên bản, bản văn, bài đọc, bài khoá, đề, đề mục, đoạn trích, textbook, text-hand - {theme} đề tài, luận văn, bài luận, chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) theme_song) - {topic} = vom Thema ablenken {to change the subject}+ = vom Thema abkommen {to get off the subject}+ = zum Thema gehörend {thematic}+ = vom Thema abweichen {to digress from the subject}+ = ein Thema aufbringen {to raise an issue}+ = ein beliebiges Thema {an optional subject}+ = bei einem Thema verweilen {to dwell on a subject}+ = ein heikles Thema berühren {to skate on thin ice}+ = lassen wir das Thema fallen {let's drop the subject}+ = auf einem Thema herumreiten {to harp upon a theme}+ = jemanden vom Thema abbringen {to get someone off the subject}+ = ein anderes Thema anschneiden {to change the subject}+ -
12 der Satz
- {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {bound} biên giới, giới hạn, phạm vi, hạn độ, cấm vào, sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên, cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên - {jump} sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình, cái giật mình, mê sảng rượu, sự tăng đột ngột, sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột, chỗ hẫng, chỗ hổng, chỗ trống, vật chướng ngại phải nhảy qua - nước cờ ăn quân, dòng ghi trang tiếp theo - {leap} quãng cách nhảy qua, sự biến đổi thình lình - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {spring} cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, tính đàn hồi, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui - {start} lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu, sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát, giờ xuất phát, lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát, sự giật nảy người - sự chấp, thế lợi - {suit} bộ com lê, bộ quần áo, lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố tụng, Hoa, bộ quần áo giáp, bộ buồm - {vault} cái nhảy qua, vòm, mái vòm, khung vòm, hầm, hầm mộ = der Satz (Musik) {movement}+ = der Satz (Sprung) {dart}+ = der Satz (Grammatik) {sentence}+ = der Satz (ineinanderpassender Gegenstände) {nest}+ = der kurze Satz (Grammatik) {clause}+ = der glatte Satz (Typographie) {straight}+ = der stehende Satz (Typographie) {standing matter}+ = mit einem Satz {at a bound}+ = einen Satz machen {to make a jump; to take a leap; to take a spring}+ = jeder einzelne Satz {each several sentence}+ = der erste Abzug vom Satz (Typographie) {pull}+ = der zusammengefallene Satz (Typographie) {pie}+ = Ich habe den Satz nicht verstanden. {I didn't catch the sentence.}+ = ich habe den ersten Satz nicht mitbekommen {I missed the first sentence}+ -
13 das Blatt
- {blade} lưỡi, lá, mái, cánh, thanh kiếm, xương dẹt blade bone), phiến, gã, anh chàng, thằng - {leaf} lá cây, tờ, tấm đôi - {page} trang, trang sử, tiểu đồng, em nhỏ phục vụ - {paper} giấy, giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình - {sheet} khăn trải giường, tấm, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm = das Blatt (Karton) {card}+ = das Blatt (Technik) {comb}+ = vom Blatt (Musik) {from sight}+ = das leere Blatt {blank}+ = vom Blatt spielen {to play from music}+ = vom Blatt spielen (Musik) {to play by sight}+ = das unbeschriebene Blatt {blank}+ = das Blatt hat sich gewendet {the tables are turned}+ = etwas vom Blatt abspielen {to play something at sight}+ = ein unbeschriebenes Blatt {a dark horse; an unknown quantity}+ -
14 das Sehen
- {sight} sự nhìn, thị lực, sự trông, cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp, cuộc biểu diễn, sự trưng bày, số lượng nhiều, sự ngắm, máy ngắm - {view} sự thấy, tầm mắt, cái nhìn thấy, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ - {vision} sức nhìn, điều mơ thấy, cảnh mộng, sự hiện hình yêu ma, bóng ma, ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng, sức tưởng tượng, sự sắc bén khôn ngoan về chính trị = vom Sehen {by sight}+ = nur vom Sehen kennen {to know by sight}+ = ich kenne ihn vom Sehen {I know him by sight}+ = jemanden vom Sehen her kennen {to know someone by sight}+ -
15 canopy
/'kænəpi/ * danh từ - màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường) - vòm =the canopy of the heavens+ vòm trời =a canopy of leaves+ vòm lá - (kiến trúc) mái che - vòm kính che buồng lái (máy bay) - (hàng không) tán dù !under the canopy - trên trái đất này, trên thế gian này !what under the canony does he want? - nhưng mà nó muốn cái gì mới được chứ? * ngoại động từ - che bằng màn, che bằng trướng -
16 cupola
/'kju:pələ/ * danh từ - vòm, vòm bát úp (nhà) - (kỹ thuật) lò đứng, lò đúc - (giải phẫu) vòm, đỉnh vòm -
17 roof
/ru:f/ * danh từ - mái nhà, nóc =tiled roof+ mái ngói =under one's roof+ ở nhà của mình =to have a roof over head+ có nơi ăn chốn ở - vòm =the roof of heaven+ vòm trời =under a roof of foliage+ dưới vòm lá cây =the roof of the mouth+ vòm miệng =the roof of the world+ nóc nhà trời, dãy núi cao - nóc xe - (hàng không) trần (máy bay) * ngoại động từ - lợp (nhà) - làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở -
18 die Winde
- {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {tackle} đồ dùng, dụng cụ, dây dợ, hệ puli, palăng, sự chặn, sự cản - {winch} tời, ống cuộn dây câu - {windlass} = die Winde (Technik) {crab; gin}+ = die Winde (Botanik) {binding weed; morning glory}+ = unter dem Winde {under the lee}+ = vom Winde abkommen {to fall to leeward}+ = dem Winde entgegen {in the teeth of the wind; in the wind's eye}+ = vor dem Winde wenden (Marine) {to wear (wore,wore)+ = in alle Winde verweht {scattered to the four winds}+ = vom Winde aufgehalten (Marine) {windbound}+ = in alle Winde zerstreut {scattered to the four winds}+ = sich vom Winde durchwehen lassen {to get a blow}+ -
19 der Sprung
- {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {bound} biên giới, giới hạn, phạm vi, hạn độ, cấm vào, sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên, cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {crack} - {crevice} đường nứt, kẽ hở - {dart} mũi tên phóng, phi tiêu, cái lao, ngọn mác, trò chơi ném phi tiêu, ngòi nọc, sự lao tới, sự phóng tới - {dash} sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét, chút ít, ít, chút xíu - vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard - {discontinuity} tính không liên tục, tính gián đoạn, điểm gián đoạn - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, khe hở, chỗ hỏng, vết nhơ, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {hop} cây hoa bia, cây hublông, bước nhảy ngắn, bước nhảy lò cò, sự nhảy lò cò, cuộc khiêu vũ, không chặng đường bay - {jounce} - {jump} sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình, cái giật mình, mê sảng rượu, sự tăng đột ngột, sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột, chỗ hẫng, chỗ hổng, chỗ trống, vật chướng ngại phải nhảy qua - nước cờ ăn quân, dòng ghi trang tiếp theo - {leap} quãng cách nhảy qua, sự biến đổi thình lình - {rent} chỗ rách, khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt, khe núi, sự phân ly, sự chia rẽ, tiền thuê, tô, sự thuê, sự cướp bóc, sự cướp đoạt - {rift} đường nứt rạn, thớ chẻ, chỗ hé sáng - {saltation} sự nhảy múa, sự nhảy vọt, sự chuyển biến đột ngột - {skip} đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng, skep, sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng, sự nhảy dây, nhảy, bỏ quãng, nhảy lớp, chuồn, lủi, đi mất - {snap} sự cắn, sự táp, sự đớp, tiếng tách tách, tiếng vút, tiếng gãy răng rắc, khoá, bánh quy giòn, lối chơi bài xnap, đợt rét đột ngột cold snap), tính sinh động, sự nhiệt tình, ảnh chụp nhanh - việc ngon ơ, sự thuê mượn ngắn hạn, người dễ bảo, người dễ sai khiến, đột xuất, bất thần, ngon ơ - {split} - {spring} cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, tính đàn hồi, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui - {vault} cái nhảy qua, vòm, mái vòm, khung vòm, hầm, hầm mộ = er kam auf einen Sprung herein {he dropped in}+ = Sie kam auf einen Sprung herein. {She dropped in.}+ = Ich komme auf einen Sprung vorbei. {I'll just drop in for a second.}+ -
20 der Panzerturm
(Marine) - {cupola} vòm, vòm bát úp, lò đứng, lò đúc, đỉnh vòm = der Panzerturm (Militär) {turret}+
См. также в других словарях:
vom — vom … Deutsch Wörterbuch
vom — vom … Hochdeutsch - Plautdietsch Wörterbuch
VOM — Les VOM sont des voies réservées aux véhicules à occupation multiple. Sommaire 1 Voies réservées aux véhicules à occupation multiple au Canada 1.1 Contexte 1.2 Contexte de politique … Wikipédia en Français
vom — [fɔm] <Verschmelzung von »von« + »dem«>: a) <die Verschmelzung kann aufgelöst werden> sie war vom Baum gefallen. b) <die Verschmelzung kann nicht aufgelöst werden> sie war wie vom Donner gerührt; vom Fleisch fallen; das kommt… … Universal-Lexikon
VOM — can refer to: *Volt/Ohm Meter, another name for a multimeter. *Voice of the Martyrs group of Christian organizations devoted to raising awareness of persecutions of Christians around the world *VOM (Multimeter) *VOM (punk rock band)Vom can refer… … Wikipedia
vom´it|er — vom|it «VOM iht», verb, noun. –v.i. 1. to throw up what has been eaten; expel the contents of the stomach through the mouth. 2. Figurative. to come out with force or violence. –v.t. 1. to bring up and eject through the mouth (swallowed food or… … Useful english dictionary
vom|it — «VOM iht», verb, noun. –v.i. 1. to throw up what has been eaten; expel the contents of the stomach through the mouth. 2. Figurative. to come out with force or violence. –v.t. 1. to bring up and eject through the mouth (swallowed food or drink). 2 … Useful english dictionary
vom|i|ca — «VOM uh kuh», noun. Medicine. 1. an ulcerous cavity or abscess, usually in the lungs. 2. the pus in such a cavity or abscess. ╂[< Latvomica boil, ulcer < vomere to eject, vomit] … Useful english dictionary
vom|i|to|ri|um — «VOM uh TAWR ee uhm, TOHR », noun, plural to|ri|a « TAWR ee uh, TOHR ». a passage providing entrance and exit in a theater, stadium, or other public place; vomitory: »the great vomitoria…designed to handle the crowds in Pennsylvania Station… … Useful english dictionary
vom|i|to|ry — «VOM uh TAWR ee, TOHR », adjective, noun, plural ries. –adj. 1. causing vomiting. 2. of or having to do with vomiting. –n. 1. = emetic. (Cf. ↑emetic) 2. an opening through which something is discharged. 3. a passage by which spectators enter or… … Useful english dictionary
vom|i|to — «VOM uh toh», noun, or vomito negro, black vomit, especially the black vomit of yellow fever. ╂[< Spanish vómito (negro) (black) vomit < Latin vomitus] … Useful english dictionary