-
1 vault
/vɔ:lt/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...) * nội động từ - nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào =to vault over a gate+ nhảy qua cổng =to vault into the saddle+ nhảy tót lên yên * ngoại động từ - nhảy qua * danh từ - vòm, mái vòm, khung vòm =the vault of the church+ mái vòm của nhà thờ =the vault of heaven+ vòm trời - hầm (để cất trữ rượu...) - hầm mộ =family vault+ hầm mộ gia đình * ngoại động từ - xây thành vòm, xây cuốn =to vault a passage+ xây khung vòm một lối đi =a vaulted roof+ mái vòm - che phủ bằng vòm =vaulted with fire+ bị lửa phủ kín * nội động từ - cuốn thành vòm -
2 dome
/doum/ * danh từ - (kiến trúc) vòm, mái vòm - vòm (trời, cây...) - đỉnh tròn (đồi...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đầu - (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp - (thơ ca) lâu đài, toà nhà nguy nga * ngoại động từ - che vòm cho - làm thành hình vòm -
3 canopy
/'kænəpi/ * danh từ - màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường) - vòm =the canopy of the heavens+ vòm trời =a canopy of leaves+ vòm lá - (kiến trúc) mái che - vòm kính che buồng lái (máy bay) - (hàng không) tán dù !under the canopy - trên trái đất này, trên thế gian này !what under the canony does he want? - nhưng mà nó muốn cái gì mới được chứ? * ngoại động từ - che bằng màn, che bằng trướng -
4 cupola
/'kju:pələ/ * danh từ - vòm, vòm bát úp (nhà) - (kỹ thuật) lò đứng, lò đúc - (giải phẫu) vòm, đỉnh vòm -
5 roof
/ru:f/ * danh từ - mái nhà, nóc =tiled roof+ mái ngói =under one's roof+ ở nhà của mình =to have a roof over head+ có nơi ăn chốn ở - vòm =the roof of heaven+ vòm trời =under a roof of foliage+ dưới vòm lá cây =the roof of the mouth+ vòm miệng =the roof of the world+ nóc nhà trời, dãy núi cao - nóc xe - (hàng không) trần (máy bay) * ngoại động từ - lợp (nhà) - làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở -
6 palatal
/'pælətl/ * tính từ - (thuộc) vòm miệng - (ngôn ngữ học) vòm =palatal sound+ âm vòm -
7 palatine
/'pælətain/ * tính từ - (thuộc) sứ quân * danh từ - (sử học) (Palatine) sứ quân (bá tước có quyền như nhà vua trên lânh địa của mình) - áo choàng vai (bằng lông thú của phụ nữ) * tính từ - (giải phẫu) (thuộc) vòm miệng =palatine bones+ xương vòm miệng * danh từ số nhiều - (giải phẫu) xương vòm miệng -
8 adz
/ædz/ * danh từ - rìu lưỡi vòm * ngoại động từ - đẽo bằng rìu lưỡi vòm -
9 adze
/ædz/ * danh từ - rìu lưỡi vòm * ngoại động từ - đẽo bằng rìu lưỡi vòm -
10 arch
/ɑ:tʃ/ * danh từ - khung tò vò, cửa tò vò - hình cung - vòm; nhịp cuốn (cầu...) * ngoại động từ - xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung - uốn cong * nội động từ - cong lại, uốn vòng cung * tính từ - tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu =an arch smile+ nụ cười hóm hỉnh, nụ cười láu lỉnh -
11 arched
/ɑ:tʃt/ * tính từ - cong, uốn vòng cung, hình vòm - có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn =arched bridge+ cầu có nhịp cuốn -
12 cope
/koup/ * danh từ - (tôn giáo) áo lễ - (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn =the cope of night+ trong lúc màn đêm, thừa lúc đêm tối - nắp khuôn đúc - (như) coping - (kỹ thuật) cái chao, cái chụp * ngoại động từ - khoác áo lễ (cho giáo sĩ) - xây vòm - xây mái (một bức tường) * nội động từ - (+ over) lồi ra (như phần trên cùng của tường) - (+ with) đối phó, đương đầu =to cope with difficulties+ đương đầu với những khó khăn -
13 domed
/doumd/ * tính từ - hình vòm - có vòm -
14 domic
/'doumik/ Cách viết khác: (domical) /'doumikəl/ * tính từ - (thuộc) vòm, hình vòm -
15 domical
/'doumik/ Cách viết khác: (domical) /'doumikəl/ * tính từ - (thuộc) vòm, hình vòm -
16 groin
/grɔin/ * danh từ - háng - (kiến trúc) vòm nhọn * ngoại động từ - (kiến trúc) xây vòm nhọn cho -
17 haunch
/hɔ:ntʃ/ * danh từ, (giải phẫu) - vùng hông =to sit on one's haunches+ ngồi xổm, ngồi chồm hổm - đùi (nai... để ăn thịt) - (kiến trúc) cánh vòm, sườn vòm -
18 octastyle
/'ɔktəstail/ * tính từ - có tám cột (cửa vòm nhà...) * danh từ - cửa vòm tám cột; nhà tám cột -
19 palatalize
/'pælətəlaiz/ * ngoại động từ - (ngôn ngữ học) vòm hoá, biến thành âm vòm -
20 porch
/pɔ:tʃ/ * danh từ - cổng (ra vào); cổng vòm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lang - (the porch) cổng vòm ở thành A-ten (nơi Giê-non truyền bá triết lý cho các môn đệ); trường phái cấm dục của Giê-non); triết lý cấm dục của Giê-non
См. также в других словарях:
vom — vom … Deutsch Wörterbuch
vom — vom … Hochdeutsch - Plautdietsch Wörterbuch
VOM — Les VOM sont des voies réservées aux véhicules à occupation multiple. Sommaire 1 Voies réservées aux véhicules à occupation multiple au Canada 1.1 Contexte 1.2 Contexte de politique … Wikipédia en Français
vom — [fɔm] <Verschmelzung von »von« + »dem«>: a) <die Verschmelzung kann aufgelöst werden> sie war vom Baum gefallen. b) <die Verschmelzung kann nicht aufgelöst werden> sie war wie vom Donner gerührt; vom Fleisch fallen; das kommt… … Universal-Lexikon
VOM — can refer to: *Volt/Ohm Meter, another name for a multimeter. *Voice of the Martyrs group of Christian organizations devoted to raising awareness of persecutions of Christians around the world *VOM (Multimeter) *VOM (punk rock band)Vom can refer… … Wikipedia
vom´it|er — vom|it «VOM iht», verb, noun. –v.i. 1. to throw up what has been eaten; expel the contents of the stomach through the mouth. 2. Figurative. to come out with force or violence. –v.t. 1. to bring up and eject through the mouth (swallowed food or… … Useful english dictionary
vom|it — «VOM iht», verb, noun. –v.i. 1. to throw up what has been eaten; expel the contents of the stomach through the mouth. 2. Figurative. to come out with force or violence. –v.t. 1. to bring up and eject through the mouth (swallowed food or drink). 2 … Useful english dictionary
vom|i|ca — «VOM uh kuh», noun. Medicine. 1. an ulcerous cavity or abscess, usually in the lungs. 2. the pus in such a cavity or abscess. ╂[< Latvomica boil, ulcer < vomere to eject, vomit] … Useful english dictionary
vom|i|to|ri|um — «VOM uh TAWR ee uhm, TOHR », noun, plural to|ri|a « TAWR ee uh, TOHR ». a passage providing entrance and exit in a theater, stadium, or other public place; vomitory: »the great vomitoria…designed to handle the crowds in Pennsylvania Station… … Useful english dictionary
vom|i|to|ry — «VOM uh TAWR ee, TOHR », adjective, noun, plural ries. –adj. 1. causing vomiting. 2. of or having to do with vomiting. –n. 1. = emetic. (Cf. ↑emetic) 2. an opening through which something is discharged. 3. a passage by which spectators enter or… … Useful english dictionary
vom|i|to — «VOM uh toh», noun, or vomito negro, black vomit, especially the black vomit of yellow fever. ╂[< Spanish vómito (negro) (black) vomit < Latin vomitus] … Useful english dictionary