Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

vom

  • 1 vault

    /vɔ:lt/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...) * nội động từ - nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào =to vault over a gate+ nhảy qua cổng =to vault into the saddle+ nhảy tót lên yên * ngoại động từ - nhảy qua * danh từ - vòm, mái vòm, khung vòm =the vault of the church+ mái vòm của nhà thờ =the vault of heaven+ vòm trời - hầm (để cất trữ rượu...) - hầm mộ =family vault+ hầm mộ gia đình * ngoại động từ - xây thành vòm, xây cuốn =to vault a passage+ xây khung vòm một lối đi =a vaulted roof+ mái vòm - che phủ bằng vòm =vaulted with fire+ bị lửa phủ kín * nội động từ - cuốn thành vòm

    English-Vietnamese dictionary > vault

  • 2 dome

    /doum/ * danh từ - (kiến trúc) vòm, mái vòm - vòm (trời, cây...) - đỉnh tròn (đồi...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đầu - (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp - (thơ ca) lâu đài, toà nhà nguy nga * ngoại động từ - che vòm cho - làm thành hình vòm

    English-Vietnamese dictionary > dome

  • 3 canopy

    /'kænəpi/ * danh từ - màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường) - vòm =the canopy of the heavens+ vòm trời =a canopy of leaves+ vòm lá - (kiến trúc) mái che - vòm kính che buồng lái (máy bay) - (hàng không) tán dù !under the canopy - trên trái đất này, trên thế gian này !what under the canony does he want? - nhưng mà nó muốn cái gì mới được chứ? * ngoại động từ - che bằng màn, che bằng trướng

    English-Vietnamese dictionary > canopy

  • 4 cupola

    /'kju:pələ/ * danh từ - vòm, vòm bát úp (nhà) - (kỹ thuật) lò đứng, lò đúc - (giải phẫu) vòm, đỉnh vòm

    English-Vietnamese dictionary > cupola

  • 5 roof

    /ru:f/ * danh từ - mái nhà, nóc =tiled roof+ mái ngói =under one's roof+ ở nhà của mình =to have a roof over head+ có nơi ăn chốn ở - vòm =the roof of heaven+ vòm trời =under a roof of foliage+ dưới vòm lá cây =the roof of the mouth+ vòm miệng =the roof of the world+ nóc nhà trời, dãy núi cao - nóc xe - (hàng không) trần (máy bay) * ngoại động từ - lợp (nhà) - làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở

    English-Vietnamese dictionary > roof

  • 6 palatal

    /'pælətl/ * tính từ - (thuộc) vòm miệng - (ngôn ngữ học) vòm =palatal sound+ âm vòm

    English-Vietnamese dictionary > palatal

  • 7 palatine

    /'pælətain/ * tính từ - (thuộc) sứ quân * danh từ - (sử học) (Palatine) sứ quân (bá tước có quyền như nhà vua trên lânh địa của mình) - áo choàng vai (bằng lông thú của phụ nữ) * tính từ - (giải phẫu) (thuộc) vòm miệng =palatine bones+ xương vòm miệng * danh từ số nhiều - (giải phẫu) xương vòm miệng

    English-Vietnamese dictionary > palatine

  • 8 adz

    /ædz/ * danh từ - rìu lưỡi vòm * ngoại động từ - đẽo bằng rìu lưỡi vòm

    English-Vietnamese dictionary > adz

  • 9 adze

    /ædz/ * danh từ - rìu lưỡi vòm * ngoại động từ - đẽo bằng rìu lưỡi vòm

    English-Vietnamese dictionary > adze

  • 10 arch

    /ɑ:tʃ/ * danh từ - khung tò vò, cửa tò vò - hình cung - vòm; nhịp cuốn (cầu...) * ngoại động từ - xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung - uốn cong * nội động từ - cong lại, uốn vòng cung * tính từ - tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu =an arch smile+ nụ cười hóm hỉnh, nụ cười láu lỉnh

    English-Vietnamese dictionary > arch

  • 11 arched

    /ɑ:tʃt/ * tính từ - cong, uốn vòng cung, hình vòm - có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn =arched bridge+ cầu có nhịp cuốn

    English-Vietnamese dictionary > arched

  • 12 cope

    /koup/ * danh từ - (tôn giáo) áo lễ - (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn =the cope of night+ trong lúc màn đêm, thừa lúc đêm tối - nắp khuôn đúc - (như) coping - (kỹ thuật) cái chao, cái chụp * ngoại động từ - khoác áo lễ (cho giáo sĩ) - xây vòm - xây mái (một bức tường) * nội động từ - (+ over) lồi ra (như phần trên cùng của tường) - (+ with) đối phó, đương đầu =to cope with difficulties+ đương đầu với những khó khăn

    English-Vietnamese dictionary > cope

  • 13 domed

    /doumd/ * tính từ - hình vòm - có vòm

    English-Vietnamese dictionary > domed

  • 14 domic

    /'doumik/ Cách viết khác: (domical) /'doumikəl/ * tính từ - (thuộc) vòm, hình vòm

    English-Vietnamese dictionary > domic

  • 15 domical

    /'doumik/ Cách viết khác: (domical) /'doumikəl/ * tính từ - (thuộc) vòm, hình vòm

    English-Vietnamese dictionary > domical

  • 16 groin

    /grɔin/ * danh từ - háng - (kiến trúc) vòm nhọn * ngoại động từ - (kiến trúc) xây vòm nhọn cho

    English-Vietnamese dictionary > groin

  • 17 haunch

    /hɔ:ntʃ/ * danh từ, (giải phẫu) - vùng hông =to sit on one's haunches+ ngồi xổm, ngồi chồm hổm - đùi (nai... để ăn thịt) - (kiến trúc) cánh vòm, sườn vòm

    English-Vietnamese dictionary > haunch

  • 18 octastyle

    /'ɔktəstail/ * tính từ - có tám cột (cửa vòm nhà...) * danh từ - cửa vòm tám cột; nhà tám cột

    English-Vietnamese dictionary > octastyle

  • 19 palatalize

    /'pælətəlaiz/ * ngoại động từ - (ngôn ngữ học) vòm hoá, biến thành âm vòm

    English-Vietnamese dictionary > palatalize

  • 20 porch

    /pɔ:tʃ/ * danh từ - cổng (ra vào); cổng vòm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lang - (the porch) cổng vòm ở thành A-ten (nơi Giê-non truyền bá triết lý cho các môn đệ); trường phái cấm dục của Giê-non); triết lý cấm dục của Giê-non

    English-Vietnamese dictionary > porch

См. также в других словарях:

  • vom — vom …   Deutsch Wörterbuch

  • vom —  vom …   Hochdeutsch - Plautdietsch Wörterbuch

  • VOM — Les VOM sont des voies réservées aux véhicules à occupation multiple. Sommaire 1 Voies réservées aux véhicules à occupation multiple au Canada 1.1 Contexte 1.2 Contexte de politique …   Wikipédia en Français

  • vom — [fɔm] <Verschmelzung von »von« + »dem«>: a) <die Verschmelzung kann aufgelöst werden> sie war vom Baum gefallen. b) <die Verschmelzung kann nicht aufgelöst werden> sie war wie vom Donner gerührt; vom Fleisch fallen; das kommt… …   Universal-Lexikon

  • VOM — can refer to: *Volt/Ohm Meter, another name for a multimeter. *Voice of the Martyrs group of Christian organizations devoted to raising awareness of persecutions of Christians around the world *VOM (Multimeter) *VOM (punk rock band)Vom can refer… …   Wikipedia

  • vom´it|er — vom|it «VOM iht», verb, noun. –v.i. 1. to throw up what has been eaten; expel the contents of the stomach through the mouth. 2. Figurative. to come out with force or violence. –v.t. 1. to bring up and eject through the mouth (swallowed food or… …   Useful english dictionary

  • vom|it — «VOM iht», verb, noun. –v.i. 1. to throw up what has been eaten; expel the contents of the stomach through the mouth. 2. Figurative. to come out with force or violence. –v.t. 1. to bring up and eject through the mouth (swallowed food or drink). 2 …   Useful english dictionary

  • vom|i|ca — «VOM uh kuh», noun. Medicine. 1. an ulcerous cavity or abscess, usually in the lungs. 2. the pus in such a cavity or abscess. ╂[< Latvomica boil, ulcer < vomere to eject, vomit] …   Useful english dictionary

  • vom|i|to|ri|um — «VOM uh TAWR ee uhm, TOHR », noun, plural to|ri|a « TAWR ee uh, TOHR ». a passage providing entrance and exit in a theater, stadium, or other public place; vomitory: »the great vomitoria…designed to handle the crowds in Pennsylvania Station… …   Useful english dictionary

  • vom|i|to|ry — «VOM uh TAWR ee, TOHR », adjective, noun, plural ries. –adj. 1. causing vomiting. 2. of or having to do with vomiting. –n. 1. = emetic. (Cf. ↑emetic) 2. an opening through which something is discharged. 3. a passage by which spectators enter or… …   Useful english dictionary

  • vom|i|to — «VOM uh toh», noun, or vomito negro, black vomit, especially the black vomit of yellow fever. ╂[< Spanish vómito (negro) (black) vomit < Latin vomitus] …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»