Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

volume

  • 1 der Mengenrabatt

    - {volume discount}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mengenrabatt

  • 2 der Band

    - {volume} quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, âm lượng, làn, đám, cuộn = das Band {band; bandage; bar; bind; bond; brace; clasp; cord; hoop; link; riband; ribbon; strap; string; tape; tie}+ = die Band (Musik) {band}+ = das Band (Medizin) {chord}+ = das Band (Anatomie) {ligament}+ = das Band (Architektur) {fillet}+ = Band ab! {cue!}+ = das rote Band (zum Aktenbinden) {red tape}+ = das Blaue Band (Abstinenzlerabzeichen) {blue ribbon}+ = das schmale Band {bobbin}+ = auf Band heften {to tape}+ = das flatternde Band {streamer}+ = mit Band versehen {to tape}+ = das am Buch befestigte Band (Lesezeichen) {tassel}+ = außer Rand und Band sein {to be beside oneself}+ = mit einem Band festmachen {to band}+ = am laufenden Band produzieren {to churn out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Band

  • 3 die Tonstärke

    - {volume} quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, âm lượng, làn, đám, cuộn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tonstärke

  • 4 das Bandetikett

    - {volume label}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bandetikett

  • 5 einbändig

    - {in one volume} = einbändig (Buch) {one-volume}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einbändig

  • 6 der Datenträger

    - {data medium} = der Datenträger (Diskette) {volume}+ = der logische Datenträger (Computer) {volume}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Datenträger

  • 7 die Lautstärke

    - {audibility} sự có thể nghe thấy, độ nghe rõ, giới hạn nghe - {audibleness} - {loudness} tính chất to, tính chất ầm ĩ, sự nhiệt liệt, tính kịch liệt, tính sặc sỡ, tính loè loẹt - {volume} quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, âm lượng, làn, đám, cuộn = die Lautstärke (Radio) {volume}+ = mit voller Lautstärke {at full sound}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lautstärke

  • 8 der Umfang

    - {admeasurement} sự quy định từng phần, sự chia phần - {amplitude} độ rộng, độ lớn, độ biên, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú, sự dư dật, tầm hoạt động, tầm rộng lớn - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {bulkiness} sự to lớn, sự đồ sộ, sự kềnh càng, tầm vóc to lớn - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {circumference} chu vi - {compass} com-pa a pair of compasses), la bàn, vòng điện, tầm, đường vòng, đường quanh, tầm âm - {comprehension} sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức, sự bao gồm, sự bao hàm - {comprehensiveness} tính chất bao hàm, tính chất toàn diện, sự mau hiểu, sự sáng ý - {extend} - {extensiveness} tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát - {extent} khoảng rộng, quy mô, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {girth} đai yên, đường vòng quanh - {largeness} sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn, tính rộng râi, tính rộng lượng, tính hào phóng - {latitude} độ vĩ, đường vĩ, số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi - {length} bề dài, chiều dài, độ dài - {perimeter} máy đo trường nhìn, vòng ngoài của doanh trại - {periphery} ngoại vi, ngoại biên - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, trình độ, phạm vi hoạt động, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {size} kích thước, khổ, số, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ - {volume} quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, âm lượng, làn, đám, cuộn - {width} tính chất rộng, bề ngang, tính chất rộng r i = der Umfang (Stimme,Instrument) {diapason}+ = in großem Umfang {on a large scale}+ = von gleichem Umfang {commensurate}+ = von beträchtlichem Umfang {sizable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umfang

  • 9 das Volumen

    - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {content} nội dung, sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng, thể tích, diện tích, bề mặt, lượng, phân lượng, sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện - sự thoả mãn, sự bỏ phiếu thuận, những phiếu thuận, những người bỏ phiếu thuận - {volume} quyển, tập, khối, âm lượng, làn, đám, cuộn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Volumen

  • 10 der Hubraum

    - {piston displacement} = der Hubraum (Technik) {swept volume}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hubraum

  • 11 die Fülle

    - {ampleness} sự rộng, sự lụng thụng, sự phong phú, sự dư dật - {amplitude} độ rộng, độ lớn, độ biên, sự đầy đủ, sự dồi dào, tầm hoạt động, tầm rộng lớn - {copiousness} sự hậu hỉ - {corpulence} sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt - {exuberance} tính sum sê, tính um tùm, tính chứa chan, tính dồi dào, tính đầy dẫy, tính hoa mỹ, tính cởi mở, tính hồ hởi - {fill} cái làm đầy, cái đủ để nhồi đầy, sự no nê, nền đường - {full} toàn bộ, điểm cao nhất - {fullness} sự no đủ, sự đầy đặn, sự nở nang, sự lớn, tính đậm, tính thắm - {opulence} sự giàu có - {overabundance} sự thừa mứa, sự thừa thãi, sự quá phong phú - {plenitude} sự sung túc, sự phong ph - {plumpness} sự tròn trĩnh, sự phúng phính, vẻ mụ mẫm - {prodigality} tính hoang toàng, sự hoang phí, tính rộng rãi, tính hào phóng - {store} sự có nhiều, dự trữ, kho hàng, cửa hàng, cửa hiệu, cửa hàng bách hoá, hàng tích trữ, đồ dự trữ, hàng để cung cấp - {volume} quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, âm lượng, làn, đám, cuộn - {wealth} sự giàu sang, tính chất có nhiều, của cải, sự thịnh vượng, hạnh phúc - {wealthiness} tính chất giàu có, tính chất phong phú = die Fülle [an] {abundance [of]; plentifulness [of]; plenty [of]}+ = die Fülle [von] {shower [of]}+ = in Hülle und Fülle {abundantly; enough and to spare; galore; in quantities}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fülle

  • 12 das Verkehrsaufkommen

    - {traffic density; traffic volume}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verkehrsaufkommen

  • 13 der Schwundausgleich

    - {automatic volume control}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwundausgleich

  • 14 der Inhalt

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {content} nội dung, sức đựng, dung lượng, thể tích, diện tích, bề mặt, lượng, phân lượng, sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn, sự bỏ phiếu thuận - những phiếu thuận, những người bỏ phiếu thuận - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {meaning} nghĩa, ý nghĩa - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, tài sản, thực thể - {tenor} phương hướng chung, tiến trình, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn, bản sao, giọng nam cao, bè têno, kèn têno - {volume} quyển, tập, âm lượng, làn, đám, cuộn = der Inhalt (Buch) {subject matter}+ = der Inhalt (Philosophie) {matter}+ = zum Inhalt haben {to purport}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Inhalt

  • 15 das Gewicht

    - {importance} sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực - {ponderosity} tính nặng, tính có trọng lượng, tính chậm chạp, tính cần cù, tính nặng nề, tính buồn tẻ, tính chán ngắt - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, ứng suất - {weight} trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, hạng, tạ, sự nặng, sự đầy, ti trọng, trọng lực, trọng lượng riêng, sức thuyết phục, tác dụng, nh hưởng - {weightiness} tính chất trọng yếu = das Gewicht (Uhrpendel) {bob}+ = das tote Gewicht {dead weight; deadweight}+ = Gewicht legen [auf] {to insist [on]; to lay stress [on]}+ = dem Gewicht nach {by the ounce}+ = Gewicht legen auf {to put emphasis on}+ = ins Gewicht fallen {to carry weight; to count}+ = das spezifische Gewicht {specific gravity; unit weight; volume weight}+ = an Gewicht verlieren {to lose weight}+ = nach Gewicht verkaufen {to sell by weight}+ = von großem Gewicht sein {to have great weight}+ = Gewicht auf etwas legen {to set store by something}+ = das fällt nicht ins Gewicht {that doesn't count; that is of no importance}+ = im Gewicht heruntergehen (Sport) {to waste oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewicht

См. также в других словарях:

  • volume — [ vɔlym ] n. m. • XIIIe; lat. volumen « feuilles manuscrites enroulées », rad. volvere « rouler » I ♦ 1 ♦ (1270) Réunion d un certain nombre de cahiers (notamment imprimés) brochés ou reliés ensemble. ⇒ 1. livre. La bibliothèque royale « s… …   Encyclopédie Universelle

  • Volume ! — Volume ! La revue des musiques populaires Ex Copyright Volume ! (2001 2008) Pays   …   Wikipédia en Français

  • Volume — Vol ume, n. [F., from L. volumen a roll of writing, a book, volume, from volvere, volutum, to roll. See {Voluble}.] 1. A roll; a scroll; a written document rolled up for keeping or for use, after the manner of the ancients. [Obs.] [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • volume — VOLUME. s. m. Livre relié. Ce livre fera un juste volume. un beau volume. gros volume. grand volume. il y a vingt volumes sur cette tablette. On appelle, Livre en grand volume, Un livre in folio. Et on appelle, Livres en petit volume, Les livres… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Volume I — Studioalbum von Queensberry Veröffentlichung 2008 Label Starwatch Music Format …   Deutsch Wikipedia

  • Volume 1 (I¨s) — Iori (également le nom d un personnage du manga) est le nom du volume 1 du manga I¨s. Résumé Séto est amoureux en secret de Iori, qui est dans le même lycée que lui et qui fait du théâtre. Suite à une ancienne histoire d amour (où il avait révélé …   Wikipédia en Français

  • Volume 1 (i¨s) — Iori (également le nom d un personnage du manga) est le nom du volume 1 du manga I¨s. Résumé Séto est amoureux en secret de Iori, qui est dans le même lycée que lui et qui fait du théâtre. Suite à une ancienne histoire d amour (où il avait révélé …   Wikipédia en Français

  • Volume 4 — mey refer to: *Black Sabbath Vol 4, Black Sabbath s fourth studio album from 1972 *Led Zeppelin IV (official name ), Led Zeppelin s fourth studio album (released November 8, 1971): sometime called Led Zeppelin Volume 4 *Volume 4 (Yu Gi Oh! Set),… …   Wikipedia

  • Volume I — (Fabrizio De André) Volume I Album par Fabrizio De André Sortie  1967 Enregistrement 18 juillet 1964 25 juillet 1964 Durée 30 min 29 sec …   Wikipédia en Français

  • Volume 1 — DVD de Mushroomhead Publicación 9 de agosto de 2005 Grabación 2001 2004 Género(s) Industrial Metal Duración …   Wikipedia Español

  • Volume 2 — DVD de Mushroomhead Publicación 28 de octubre de 2008 Grabación 2006 2007 Género(s) Industrial Metal Duración …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»