Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

vividness

  • 1 vividness

    /'vividnis/ * danh từ - tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc) - tính chất đầy sức sống - tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc

    English-Vietnamese dictionary > vividness

  • 2 die Anschaulichkeit

    - {vividness} tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất đầy sức sống, tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anschaulichkeit

  • 3 die Lebendigkeit

    - {agility} sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi - {life} sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại - nhân sinh, vật sống, biểu hiện của sự sống - {liveliness} tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi - {sprightliness} sự vui vẻ, tính nhanh nhảu - {vividness} tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất đầy sức sống, tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lebendigkeit

  • 4 die Lebhaftigkeit

    - {airiness} sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió, sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển, sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự ung dung, sự hời hợt, sự thiếu nghiêm túc - {animation} lòng hăng hái, nhiệt tình, sự cao hứng, sự hào hứng, tính hoạt bát, sinh khí, sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi, tính sinh động, tính linh hoạt, sự cỗ vũ, sự sản xuất phim hoạt hoạ - {brightness} sự sáng ngời, sự rực rỡ, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí - {friskiness} tính nghịch ngợm, tính hay nô đùa - {ginger} cây gừng, củ gừng, sự hăng hái, dũng khí, màu hoe - {liveliness} tính vui vẻ, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi - {perkiness} vẻ tự đắc, vẻ vênh váo, sự xấc xược, sự ngạo mạn - {smartness} sự mạnh, sự ác liệt, sự mau lẹ, sự khéo léo, sự tài tình, sự tinh ranh, sự láu, vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự, vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng - {spirit} tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, lòng can đảm, nghị lực, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần, xu hướng tinh thần - nghĩa đúng, trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh, cồn thuốc - {vivacity} tính nhanh nhảu - {vividness} tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất đầy sức sống, tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc - {volatility} tính dễ bay hơi, tính không kiên định, tính hay thay đổi, tính nhẹ dạ - {warmth} hơi nóng, nhiệt, sự ấm áp, sự niềm nở, sự nồng hậu, tính nóng nảy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lebhaftigkeit

См. также в других словарях:

  • vividness — index strength Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • vividness — vivid ► ADJECTIVE 1) producing powerful feelings or strong, clear images in the mind. 2) (of a colour) intensely deep or bright. DERIVATIVES vividly adverb vividness noun. ORIGIN originally in the sense «lively, vigorous»: from Latin vividus,… …   English terms dictionary

  • vividness — noun 1. interest and variety and intensity (Freq. 1) the Puritan Period was lacking in color the characters were delineated with exceptional vividness • Syn: ↑color, ↑colour • Derivationally related forms: ↑vivid …   Useful english dictionary

  • Vividness of Visual Imagery Questionnaire (VVIQ) — The Vividness of Visual Imagery Questionnaire (VVIQ) was published in 1973 by the British psychologist David Marks (Marks, 1973). The VVIQ consists of 16 items in four groups of 4 items in which the participant is invited to consider the image… …   Wikipedia

  • vividness — vivid viv id (v[i^]v [i^]d), a. [L. vividus, from vivere to life; akin to vivus living. See {Quick}, a., and cf. {Revive}, {Viand}, {Victuals}, {Vital}.] 1. True to the life; exhibiting the appearance of life or freshness; animated; spirited;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • vividness — noun see vivid …   New Collegiate Dictionary

  • vividness — See vividly. * * * …   Universalium

  • vividness — noun The quality or state of being vivid. Syn: vividity …   Wiktionary

  • vividness — (Roget s IV) n. Syn. sharpness, distinctness, distinction; see clarity …   English dictionary for students

  • vividness — viv·id·ness || vɪvɪdnɪs n. brightness; distinctness; quality of being graphic; liveliness …   English contemporary dictionary

  • vividness — n 1. brilliance, brightness, resplendence, intensity, radiance; refulgence, effulgence, Archaic. fulgor; lustrousness, lucidity, nitidity. 2. vivacity. See vivacity. 3. realism, lifelikeness; graphicalness, picturesqueness, strikingness,… …   A Note on the Style of the synonym finder

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»