Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

vit

  • 1 vitamin

    /'vitəmin/ * danh từ - vitamin

    English-Vietnamese dictionary > vitamin

  • 2 screw

    /skru:/ * danh từ - ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức * danh từ - đinh vít, đinh ốc - chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller); tàu có chân vịt ((cũng) screw steamer) - sự siết con vít =give it another screw+ siết thêm một ít nữa - người bủn xỉn, người keo cú; người bòn rút - (từ lóng) tiền lương - gói nhỏ (thuốc lá, chè...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cai ngục !to have a screw loose - gàn dở =there is a screw loose+ có cái gì không ổn !to put the screw on - gây sức ép * động từ - bắt vít, bắt vào bằng vít; vít chặt cửa =to screw someone up+ vít chặt cửa không cho ai ra - siết vít, vặn vít, ky cóp - (+ out of) bòn rút, bóp nặn (tiền); ép cho được (sự đồng ý) =to screw the truth out of someone+ bắt ép ai phải nói sự thật - cau (mặt), nheo (mắt), mím (môi) =to screw up one's eyes+ nheo mắt =to screw up one's lips+ mím môi - (từ lóng) lên dây cót - xoáy (vít) =to screw to the right+ xoáy sang bên phải !to crew up one's courage - (xem) courage

    English-Vietnamese dictionary > screw

  • 3 schrauben [an]

    - {to screw [on,to]} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót, xoáy = sich schrauben lassen {to screw}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schrauben [an]

  • 4 drücken

    - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to depress} làm chán nản, làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống - đẩy xuống, hạ xuống - {to gripe} - {to hit (hit,hit) đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, đạt tới, đạt được - tới, mê đắm, đam mê, nhằm đánh - {to oppress} đè bẹp, đè nặng, đàn áp, áp bức - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, hành hạ, làm khổ, làm rung chuyển - nặn, cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót - {to squeeze} vắt, nén, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua = drücken (Kommerz) {to raid}+ = drücken auf {to bear hard on}+ = sich drücken {to crab; to goldbrick; to hedge; to hop it; to scrimshank; to scuttle off; to shirk; to skulk}+ = an sich drücken {to snuggle}+ = sich drücken von {to funk}+ = sich vor etwas drücken {to wriggle out of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drücken

  • 5 verdrehen

    - {to contort} vặn xoắn, làm vặn vẹo, làm trẹo, làm méo mó, làm nhăn nhó - {to distort} vặn vẹo, bóp méo, xuyên tạc - {to pervert} dùng sai, làm sai, hiểu sai, làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót, xoáy - {to twist} xoắn, vặn, xe, bện, kết, nhăn, làm méo, làm cho sái, đánh xoáy, làm sai đi, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co - len - {to writhe} quặn đau, uất ức, bực tức, đau đớn, làm quặn đau, làm quằn quại = verdrehen (Worte) {to torture}+ = verdrehen (Augen) {to roll; to squint}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdrehen

  • 6 geizen

    - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót, xoáy = mit etwas geizen {to be stingy with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geizen

  • 7 drehen

    - {to reel} quấn vào ống, quấn vào cuộn to reel in, to reel up), quay, kêu sè sè, nhảy điệu vũ quay, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, đi lảo đảo, loạng choạng - {to rev} xoay - {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn, xoay quanh - {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành - đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to rotate} luân phiên nhau - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót, xoáy - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to spin (spun,spun) chăng, tiện, + out) kể, biên soạn, làm quay tròn, làm lảo đảo, đánh hỏng, xe chỉ, xe tơ, chăng tơ, kéo kén, câu cá bằng mồi quay, xoay tròn, lướt đi nhẹ nhàng - {to throw (threw,thrown) vứt, quẳng, lao, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, lột, thay, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to turn} vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá, tránh, gạt, dịch, đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua, làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa, làm hoa lên - làm điên cuồng, sắp xếp, sắp đặt, đi về, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, hoa lên, có thể tiện được - {to twiddle} xoay xoay, vặn vặn, nghịch - {to twirl} quay nhanh, xoay nhanh, làm quăn, xoắn, vân vê - {to twist} bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng - uốn khúc quanh co, len - {to veer} lái theo chiều gió, trở chiều, quay hướng = drehen (Film) {to reel; to shoot (shot,shot); to wind (wound,wound)+ = sich drehen {to circle; to cycle; to gyrate; to jib; to screw; to traverse; to troll; to twirl; to twist; to wheel; to whirl}+ = sich drehen [um] {to be pivoted [upon]; to hinge [on]; to revolve [round]}+ = sich drehen (Wind) {to work round}+ = sich drehen (Marine) {to wind (wound,wound)+ = sich drehen (Schiff) {to veer}+ = etwas drehen {to give a twist to something}+ = sich um etwas drehen {to be about something; to concern something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drehen

  • 8 pressen

    - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, bắt, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót, xoáy - {to squeeze} vắt, nén, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua = pressen (Hut) {to block}+ = pressen [gegen] {to jam [against]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pressen

  • 9 der Lohn

    - {desert} công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng, những người xứng đáng, những cái đáng được, sa mạc, nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ, vấn đề khô khan vô vị - {fee} tiền thù lao, tiền thưởng, tiền nguyệt liễm, học phí, gia sản, lânh địa, thái ấp - {hire} sự thuê, sự cho thuê, sự mướn, tiền thuê, tiền trả công - {pay} - {pay-off} sự trả lương, sự trả tiền, kỳ trả lương, kỳ trả tiền, sự thưởng phạt, phần, tỷ lệ phần trăm - {payment} sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {price} giá &), giá đánh cuộc, sự quý giá - {recompense} sự thưởng, sự đền bù, sự bồi thường, sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn, sự chuộc lỗi, sự đền tội - {reward} sự thưởng công, sự báo ơn, sự báo oán, vật thưởng, sự hoàn lại tài sản mất - {screw} ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt, cánh quạt screw propeller), tàu có chân vịt screw steamer), sự siết con vít, người bủn xỉn, người keo cú, người bòn rút - tiền lương, gói nhỏ, cai ngục - {wage} tiền công, phần thưởng, hậu quả = ohne Lohn {rewardless}+ = um Lohn dienend {mercenary}+ = der gebührende Lohn {due}+ = die Naturalien anstelle von barem Lohn {tommy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lohn

  • 10 der Geizhals

    - {churl} người hạ đẳng, tiện dân, người vô học thức, người thô tục, người lỗ mãng, người cáu kỉnh, người keo cú, người bủn xỉn - {curmudgeon} người keo kiết, người thô lỗ - {miser} người keo kiệt - {niggard} người hà tiện - {screw} ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt, cánh quạt screw propeller), tàu có chân vịt screw steamer), sự siết con vít, người bòn rút, tiền lương, gói nhỏ - cai ngục - {skinflint} người vắt cổ chày ra mỡ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geizhals

  • 11 die Schraube

    - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {screw} ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt, cánh quạt screw propeller), tàu có chân vịt screw steamer), sự siết con vít, người bủn xỉn, người keo cú, người bòn rút - tiền lương, gói nhỏ, cai ngục = eine Schraube locker haben {to have a tile loose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schraube

  • 12 duck

    /dʌk/ * danh từ - con vịt, vịt cái - thịt vịt -(thân mật) người yêu quí; người thân mến - (thể dục,thể thao) ván trắng (crikê) ((cũng) duck's egg) !a lame ducks - người tàn tật, người què quặt - người vỡ nợ, người phá sản - người thất bại - (hàng không), lóng máy bay hỏng !like a duck in a thunderstorm - ngơ ngác thểu não như gà bị bão !like water off a duck's back - như nước đổ dầu vịt, như nước đổ lá khoai !it's a fine for young ducks - trời mưa !to make ducks and drakes - chơi ném thia lia !to play ducks and drakes with - phung phí !to take to something like a duck to water - đến chỗ nào (làm cái gì...) cảm thấy được tự do vùng vẫy như cá gặp nước !in two shakes of a duck's tall - một thoáng, một lát * danh từ - vải bông dày (may buồm, áo ngoài của thuỷ thủ) - (số nhiều) quần vải bông dày * danh từ - (quân sự), thục xe lội nước * danh từ - sự ngụp lặn; động tác ngụp lặn - động tác cúi (đầu) nhanh, động tác cúi thình lình (để né tránh, để chào...) * nội động từ - lặn; ngụp lặn - cúi nhanh, cúi thình lình (để né tránh, để chào...) * ngoại động từ - dìm (ai) xuống nước - cúi nhanh, cúi thình lình (đầu)

    English-Vietnamese dictionary > duck

  • 13 das Ducken

    - {duck} con vịt, vịt cái, thịt vịt, người yêu quí, người thân mến, ván trắng duck's egg), vải bông dày, quần vải bông dày, thục xe lội nước, sự ngụp lặn, động tác ngụp lặn, động tác cúi nhanh - động tác cúi thình lình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ducken

  • 14 das Segeltuch

    - {canvas} vải bạt, lều, buồm, vải căng để vẽ, bức vẽ - {duck} con vịt, vịt cái, thịt vịt, người yêu quí, người thân mến, ván trắng duck's egg), vải bông dày, quần vải bông dày, thục xe lội nước, sự ngụp lặn, động tác ngụp lặn, động tác cúi nhanh - động tác cúi thình lình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Segeltuch

  • 15 das Neigen des Kopfes

    - {duck} con vịt, vịt cái, thịt vịt, người yêu quí, người thân mến, ván trắng duck's egg), vải bông dày, quần vải bông dày, thục xe lội nước, sự ngụp lặn, động tác ngụp lặn, động tác cúi nhanh - động tác cúi thình lình = das Zurückwerfen des Kopfes {toss of the head}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Neigen des Kopfes

  • 16 eider

    /'aidə/ * danh từ - (động vật học) vịt biển - lông vịt biển; lông vịt

    English-Vietnamese dictionary > eider

  • 17 strip

    /strip/ * danh từ - mảnh, dải =a strip of cloth+ một mảnh vải =a strip of garden+ một mảnh vườn - cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo) - (hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip) - tước đoạt; tước (quyền...), cách (chức...) =to strip house+ tước đoạt hết đồ đạc trong nhà =to strip someone of his power+ tước quyền ai, cách chức ai - làm trờn răng (đinh vít, bu lông...) =to strip screw+ làm trờn răng một đinh vít - vắt cạn =to strip a cow+ vắt cạn sữa một con bò * nội động từ - cởi quần áo =to strip to the skin+ cởi trần truồng - trờn răng (đinh vít, bu lông...) - phóng ra (đạn)

    English-Vietnamese dictionary > strip

  • 18 die Anregung

    - {animation} lòng hăng hái, nhiệt tình, sự cao hứng, sự hào hứng, tính hoạt bát, sinh khí, sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi, tính sinh động, tính linh hoạt, sự cỗ vũ, sự sản xuất phim hoạt hoạ - {encouragement} sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ - {excitation} sự kích thích - {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {fillip} cái búng, cái bật, vật kích thích, chuyện nhỏ mọn, vật không đáng kể - {impulsion} sự đẩy tới, sức đẩy tới, sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, xung động - {incitement} sự kích động, sự xúi giục - {initiative} bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng kiến, thế chủ động, quyền đề xướng luật lệ của người công dân - {stimulation} - {suggestion} sự gợi ý, ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị = ich tat es auf seine Anregung hin {I did it at his suggestion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anregung

  • 19 der Trommelstock

    - {drumstick} dùi trống, cẳng gà vịt quay, cẳng gà vịt rán

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Trommelstock

  • 20 die Schwinge

    - {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {pinion} bánh răng nhỏ, pinbông, đầu cánh, chót cánh, cánh, lông cánh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwinge

См. также в других словарях:

  • vit — vit …   Dictionnaire des rimes

  • vit — [ vi ] n. m. • 1200; lat. vectis « levier, barre » ♦ Vx ou littér. Pénis. ⊗ HOM. Vie. ● vit nom masculin (latin vectis, levier) Populaire. Membre viril ; pénis, verge. ● vit (homonymes) nom masculin (latin vectis, levier) …   Encyclopédie Universelle

  • Vit — ist der Familienname folgender Personen: Franz Vit (1916–2005), deutscher Politiker (SPD) Pavel Vít (* 1975), tschechisch deutscher Eishockeyspieler Radek Vít (* 1974), tschechischer Eishockeyspieler Siehe auch: St. Vit, Ort im Kreis Gütersloh,… …   Deutsch Wikipedia

  • VIT — VIT, C.A. Saltar a navegación, búsqueda Venezolana de Industrias Tecnológicas, C.A. Tipo Empresa mixta Fundación 4 de Octubre de 2005 Sede …   Wikipedia Español

  • vit — Vit, m. Est le membre genital de l homme, qu on nomme moins vergoiþgnéement la verge, Veretrum. Sueton. in Tiberio. Duquel mot Latin il semble estre tiré, ou de {{t=g}}buttos{{/t}} Grec, qui signifie la partie honþteuse de la femme: ou par ce que …   Thresor de la langue françoyse

  • vit|ri|ol|ic — «VIHT ree OL ihk», adjective. 1. of or containing vitriol. 2. derived from or like vitriol. 3. Figurative. bitterly severe; sharp; scathing: »vitriolic criticism. caustic. –vit´ri|ol´i|cal|ly, adverb …   Useful english dictionary

  • vit|ta — «VIHT uh», noun, plural vit|tae «VIHT ee». 1. a headband or fillet, especially as used by the ancient Greeks and Romans as a decoration of sacred things or persons. 2. Botany. one of a number of elongated, club shaped canals or tubes for oil,… …   Useful english dictionary

  • VIT — can refer to:* Vidyalankar Institute of Technology * Vellore Institute of Technology * Vishwakarma Institute of Technology * The IATA code for Vitoria Airport. * The Venezolana de Industrias Tecnológicas. * The UCI code for Vitalicio Seguros, a… …   Wikipedia

  • Vít — m Czech form of VITUS (SEE Vitus) …   First names dictionary

  • vit — Mot Monosíl·lab Nom masculí …   Diccionari Català-Català

  • vit. — vit. abbr. vitamina …   Dizionario italiano

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»