Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

visit

  • 1 visit

    /'vizit/ * danh từ - sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng =to pay someone a visit+ đến thăm người nào - sự tham quan; thời gian ở lại thăm =a visit to England+ cuộc đi tham quan nước Anh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau) - (y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh =doctor's round of visit+ sự đi khám bệnh khắp lượt của bác sĩ - (pháp lý) sự thăm hỏi =right of visit+ quyền thăm hỏi (tù nhân) - (pháp lý) sự đến khám, sự khám xét =the visit to the scene of the crime+ sự đi khám xét tại chỗ nơi xảy ra tội ác =domiciliary visit+ sự khám nhà * nội động từ - đi thăm hỏi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau) * ngoại động từ - thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm =to visit a friend+ thăm một người bạn - tham quan =to visit Moscow+ tham quan Mát-xcơ-va - đi đến, hay đến - kiểm tra, thanh tra =to visit a school+ kiểm tra một trường học - đến, giáng xuống (tai hoạ...); lan tràn, hoành hành (bệnh tật...) =misfortune has visited them+ tai hoạ đã giáng xuống đầu chúng =the plague visited the town+ bệnh dịch lan tràn khắp thành phố =to be visited by (with) a disease+ bị nhiễm bệnh - (pháp lý) khám xét =to visit the scence of the crime+ đến khám tại chỗ nơi xảy ra tội ác - (tôn giáo) (+ upon) phạt, trừng phạt =to visit the sins of the fathers upon the children+ trừng phạt con cái vì tội lỗi của cha - (tôn giáo) (+ with) ban cho

    English-Vietnamese dictionary > visit

  • 2 visit

    v. Tsham
    n. Kev tsham

    English-Hmong dictionary > visit

  • 3 der Krankenbesuch

    - {visit to a patient}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krankenbesuch

  • 4 visitable

    /'visitəbl/ * tính từ - có thể thăm được - có thể tham quan được

    English-Vietnamese dictionary > visitable

  • 5 der Besuch

    - {attendance} sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch, sự theo hầu - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh - sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat = der Besuch [bei] {visit [to]}+ = Besuch haben {to have visitors}+ = der kurze Besuch {flying visit}+ = Er hat Besuch. {He has visitors.}+ = der häufige Besuch {frequentation}+ = zu Besuch sein [bei] {to stop [with]}+ = er ist auf Besuch {he is on a visit}+ = der offizielle Besuch {visitation}+ = der unerwartete Besuch {chance comer}+ = der informative Besuch {exploratory visit}+ = einen Besuch machen {to call}+ = einen kurzen Besuch machen {to drop in}+ = einen kurzen Besuch machen [bei] {to look in [upon]}+ = jemandem einen Besuch abstatten {to make a call on someone; to pay a visit to someone; to pay someone a visit}+ = der ungewöhnlich ausgedehnte Besuch {visitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Besuch

  • 6 die Untersuchung

    - {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích - {assay} sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm - {check-up} sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại, sự kiểm tra toàn bộ - {exam} của examination - {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử, kỳ thi - {exploration} sự thăm dò, sự thám hiểm, sự thông dò, sự khảo sát tỉ mỉ - {inquiry} sự điều tra, sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi - {inspection} sự thanh tra, sự duyệt - {investigation} sự điều tra nghiên cứu - {search} sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm, sự khám xét, sự lục soát - {test} vỏ, mai, sự thử thách, sự làm thử, sự sát hạch, bài kiểm tra, thuốc thử, vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía - {trial} việc xét xử, sự xử án, điều thử thách, nỗi gian nan - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ - {visit} sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan, thời gian ở lại thăm, cuộc truyện trò thân mật, sự khám bệnh, sự thăm bệnh, sự đến khám = die Untersuchung (Jura) {judicial inquiry}+ = die Untersuchung [über] {research [on]; study [of]}+ = die eingehende Untersuchung {scrutiny}+ = die gründliche Untersuchung {analysis}+ = die gerichtliche Untersuchung {inquest; inquisition}+ = die statistische Untersuchung {demographics}+ = die fachärztliche Untersuchung {specialist's examination}+ = eine eingehende Untersuchung [von] {a narrow inquiry [into]}+ = die wissenschaftliche Untersuchung [über] {study [in,of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Untersuchung

  • 7 miteinander

    - {together} cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục = alle miteinander {all and sundry}+ = miteinander schlafen {to neck}+ = miteinander verbinden {to interlink; to link together}+ = miteinander abwechseln [bei] {to take turns [at]}+ = eng miteinander verwoben {closely interwoven}+ = gut miteinander auskommen {to get on well together}+ = miteinander bekannt werden {to become acquainted with each other}+ = sie reden nicht miteinander {they are not on speaking terms}+ = wir sind miteinander fertig {it's all over between us}+ = sie verkehren nicht miteinander {they don't visit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > miteinander

  • 8 besichtigen

    - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng - quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to inspect} xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, duyệt - {to perambulate} đi dạo trong, đi khắp, đi thanh tra, đi vòng để qui định ranh giới, đi dạo - {to survey} quan sát, nhìn chung, lập bản đồ, vẽ bản đồ - {to view} thấy, nhìn, xem, xét, nghĩ về - {to visit} đi thăm hỏi, chuyện trò thân mật, thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm, tham quan, đi đến, hay đến, đến, giáng xuống, lan tràn, hoành hành, phạt, trừng phạt, ban cho = zu besichtigen {on show; on view; viewable}+ = im voraus besichtigen {to preview}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besichtigen

  • 9 der Gegenbesuch

    - {return visit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gegenbesuch

  • 10 befallen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to attack} tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào, ăn mòn, nhiễm vào, bắt đầu chiến sự - {to befall (befell,befallen) xảy đến, xảy ra - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to overtake (overtook,overtaken) bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to strike (struck,struck) đánh, đập, điểm, đúc, giật, dò đúng, đào đúng, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho, gây thình lình, đâm vào, đưa vào, đi vào, tới, đến, gạt - xoá, bỏ, gạch đi, hạ, bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ và thu dọn, tắt, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ, hạ cờ đầu hàng - đầu hàng, bãi công, đình công = befallen [mit] {to visit [with]}+ = befallen (Biologie) {to infest}+ = befallen (befiel,befallen) {to fall upon; to take (took,taken)+ = befallen werden [von] {to be smitten [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befallen

  • 11 heimsuchen

    - {to afflict} làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở - {to haunt} năng lui tới, hay lui tới, ám ảnh, thường lảng vảng, thường lui tới, thường lai vãng - {to infest} tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại - {to obsess} - {to pester} làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu - {to visit} đi thăm hỏi, chuyện trò thân mật, thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm, tham quan, đi đến, hay đến, kiểm tra, thanh tra, đến, giáng xuống, lan tràn, hoành hành, khám xét, phạt, trừng phạt - ban cho

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heimsuchen

  • 12 die Besichtigung

    - {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử, kỳ thi - {inspection} sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt - {survey} sự nhìn chung, cái nhìn tổng quát, cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình - {visit} sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan, thời gian ở lại thăm, cuộc truyện trò thân mật, sự khám bệnh, sự thăm bệnh, sự đến khám, sự khám xét - {visitation} sự đến thăm, sự di trú ồ ạt và bất thường, thiên tai, tai hoạ, sự trừng phạt, phúc trời ban cho, lộc thánh, sự ngồi chơi thăm hỏi quá lâu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Besichtigung

  • 13 plaudern

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to chat} nói chuyện phiếm, tán gẫu - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to confabulate} nói chuyện, tán phét - {to natter} nói ba hoa, càu nhàu, nói lia lịa, nói liến thoắng - {to prattle} nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn - {to tattle} ba hoa, nói ba láp, nói chuyện tầm phào = plaudern [mit] {to visit [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plaudern

  • 14 die Durchsuchung

    - {rummage} sự lục lọi, sự lục soát, đồ lục soát thấy, đồ lục lọi thấy, đồ linh tinh - {search} sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm, sự khám xét, sự điều tra, sự nghiên cứu - {searching} sự tìm kiếm - {visit} sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan, thời gian ở lại thăm, cuộc truyện trò thân mật, sự khám bệnh, sự thăm bệnh, sự đến khám = die Durchsuchung (Militär) {visitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Durchsuchung

  • 15 besuchen

    - {to attend} dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, + to) chú trọng, chăm lo - {to frequent} hay lui tới, hay ở - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ - đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to see (saw,seen) thấy, trông thấy, nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận - bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm, cho là, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to visit} đi thăm hỏi, chuyện trò thân mật, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm, tham quan, hay đến, kiểm tra, thanh tra, đến, giáng xuống, lan tràn, hoành hành, khám xét, phạt, trừng phạt, ban cho = wieder besuchen {to revisit}+ = häufig besuchen {to haunt}+ = jemanden besuchen {to call on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besuchen

  • 16 call

    /kɔ:l/ * danh từ - tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi =a call for help+ tiếng kêu cứu =within call+ ở gần gọi nghe được =the call of the sea+ tiếng gọi của biển cả - tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim - kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu - lời kêu gọi, tiếng gọi =the call of the country+ lời kêu gọi của tổ quốc =the call of conscience+ tiếng gọi của lương tâm - sự mời, sự triệu tập =to have a call to visit a sick man+ được mời đến thăm người ốm (bác sĩ) - sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói =a telephone call+ sự gọi dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại =to give (pay) somebody a call; to pay a call on somebody+ ghé thăm ai =to receive a call+ tiếp ai =to return someone's call+ thăm trả lại ai =port of call+ bến đỗ lại - sự đòi hỏi, sự yêu cầu =to have many calls on one's time+ có nhiều việc đòi hỏi, mất thời gian =to have many calls on one's money+ có nhiều việc phải tiêu đến tiền; bị nhiều người đòi tiền - sự cần thiết; dịp =there's no call for you to hurry+ chẳng có việc gì cần thiết mà anh phải vội - (thương nghiệp) sự gọi vốn, sự gọi cổ phần - (sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữa !at call - sẵn sàng nhận lệnh !call to arms - lệnh nhập ngũ, lệnh động viên !no call to blush - việc gì mà xấu hổ !close call - (xem) close !to get (have) a call upon something - có quyền được hưởng (nhận) cái gì !place (house) of call - nơi thường lui tới công tác * ngoại động từ - kêu gọi, mời gọi lại =to call a taxi+ gọi một cái xe tắc xi =duty calls me+ bổn phận kêu gọi tôi =to call an actor+ mời một diễn viên ra một lần nữa =to call a doctor+ mời bác sĩ - gọi là, tên là =he is called John+ anh ta tên là Giôn - đánh thức, gọi dậy =call me early tomorrow morning+ sáng mai anh hãy đánh thức tôi dậy sớm - coi là, cho là, gọi là =I call that a shame+ tôi cho đó là một điều sỉ nhục - gợi, gợi lại, nhắc lại =to call something to mind+ gợi lại cái gì trong óc, nhắc lại cái gì - triệu tập; định ngày (họp, xử...) =to call a meeting+ triệu tập một cuộc mít tinh =to call a strike+ ra lệnh đình công =to call a case+ định ngày xử một vụ kiện - phát thanh về phía =this ia the Voice of Vietnam calling Eastern Europe+ đây là tiếng nói Việt-Nam phát thanh về phía Đông-Âu * nội động từ - gọi, kêu to, la to, gọi to =to call to somebody+ gọi ai =to call out+ kêu to, la to - (+ on, upon) kêu gọi, yêu cầu =to call upon somebody's generosity+ kêu gọi tấm lòng rộng lượng của ai =to call on someone to do something+ kêu gọi (yêu cầu) ai làm việc gì =to call on somebody for a song+ yêu cầu ai hát một bài - (+ for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...) =I'll call for you on my way+ trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh - (+ at) dừng lại, đỗ lại (xe lửa...) =the train calls at every station+ tới ga nào xe lửa cũng đỗ lại - (+ at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm =to call at somebody's+ ghé thăm nhà ai =to call on somebody+ tạt qua thăm ai - (+ for) (nghĩa bóng) đòi, bắt buộc phải, cần phải =to call for trumps+ ra hiệu đòi người cùng phe đánh bài chủ =this conduct calls for punishment+ hành động này cần phải trừng phạt !to call aside - gọi ra một chỗ; kéo sang một bên !to call away - gọi đi; mời đi !to call back - gọi lại, gọi về !to call down - gọi (ai) xuống - (thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ !to call forth - phát huy hết, đem hết =to call forth one's energy+ đem hết nghị lực =to call forth one's talents+ đem hết tài năng - gây ra =his behaviour calls forth numerous protests+ thái độ của anh ấy gây ra nhiều sự phản đối - gọi ra ngoài !to call in - thu về, đòi về, lấy về (tiền...) - mời đến, gọi đến, triệu đến =to call in the doctor+ mời bác sĩ đến !to call off - gọi ra chỗ khác =please call off your dog+ làm ơn gọi con chó anh ra chỗ khác - đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi =the match was called off+ cuộc đấu được hoãn lại - làm lãng đi =to call off one's attention+ làm đãng trí !to call out - gọi ra - gọi to - gọi (quân đến đàn áp...) - thách đấu gươm !to call together - triệu tập (một cuộc họp...) !to call up - gọi tên - gợi lại, nhắc lại (một kỷ niệm) =to call up a spirit+ gọi hồn, chiêu hồn - gọi dây nói =I'll call you up this evening+ chiều nay tôi sẽ gọi dây nói cho anh - nảy ra (một ý kiến); gây ra (một cuộc tranh luận...) - đánh thức, gọi dậy - (quân sự) động viên, gọi (nhập ngũ) !to call away one's attention - làm cho đãng trí; làm cho không chú ý !to call in question - (xem) question !to call into being (existence) - tạo ra, làm nảy sinh ra !to call into play - (xem) play !to call over names - điểm tên !to call a person names - (xem) name !to call somebody over the coals - (xem) coal !to call something one's own - (gọi là) có cái gì =to have nothing to call one's own+ không có cái gì thực là của mình !to call a spade a spade - (xem) spade

    English-Vietnamese dictionary > call

  • 17 certainly

    /'sə:tnli/ * phó từ - chắc, nhất định =a well conducted people's war will certainly be successful+ một cuộc chiến tranh nhân dân có sự lãnh đạo đúng đắn nhất định sẽ thắng - hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời) =may I visit him? - yes, certainly+ tôi có thể đến thăm ông ta được không? tất nhiên là được

    English-Vietnamese dictionary > certainly

  • 18 courtesy

    /'kə:tisi/ * danh từ - sự lịch sự, sự nhã nhặn - tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn !by courtesy - do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ !to pay a courtesy visit to someone - đến thăm xã giao người nào

    English-Vietnamese dictionary > courtesy

  • 19 domiciliary

    /,dɔmi'siljəri/ * tính từ - (thuộc) nhà ở, (thuộc) nơi ở =domiciliary visit+ sự khám nhà

    English-Vietnamese dictionary > domiciliary

  • 20 fllow-up

    /fllow-up/ * tính từ - tiếp tục, tiếp theo =a fllow-up visit+ cuộc đi thăm tiếp theo (giống như cuộc thăm trước) =a fllow-up letter+ bức thư tiếp theo (có nhắc đến bức thư trước) * danh từ - sự tiếp tục - việc tiếp tục, việc tiếp theo - bức thư (chào hàng) tiếp theo (có nhắc đến bức thư trước); cuộc đi thăm tiếp theo (giống như một cuộc thăm trước)

    English-Vietnamese dictionary > fllow-up

См. также в других словарях:

  • visit — n Visit, visitation, call are comparable when they mean a coming to stay with another, usually for a brief time, as a courtesy, an act of friendship, or a business or professional diity. Visit applies not only to such a stay with another {pay a… …   New Dictionary of Synonyms

  • Visit — Vis it, n. [Cf. F. visite. See {Visit}, v. t., and cf. {Visite}.] 1. The act of visiting, or going to see a person or thing; a brief stay of business, friendship, ceremony, curiosity, or the like, usually longer than a call; as, a visit of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • visit — [viz′it] vt. [ME visiten < OFr visiter < L visitare, freq. < visere, to go to see < visus: see VISION] 1. to go or come to see (someone) out of friendship or for social reasons 2. to stay with as a guest for a time 3. to go or come to …   English World dictionary

  • Visit — Vis it, v. t. [imp. & p. p. {Visited}; p. pr. & vb. n. {Visiting}.] [F. visiter, L. visitare, fr. visere to go to see, to visit, fr. videre, visum to see. See {Vision.}] [1913 Webster] 1. To go or come to see, as for the purpose of friendship,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • visit — [n] social call upon another appointment, call, evening, holiday, interview, sojourn, stay, stop, stopover, talk, tarriance, vacation, visitation, weekend; concepts 226,227 visit [v1] be a guest of call, call on, chat, come around, come by,… …   New thesaurus

  • visit on — ˈvisit on ˈvisit upon [transitive] usually passive [present tense I/you/we/they visit on he/she/it visits on present participle visiting on past tense …   Useful english dictionary

  • Visit — Vis it, v. i. To make a visit or visits; to maintain visiting relations; to practice calling on others. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Visit — (engl. „Besuch“) steht für: ein Visitenkartenporträt einen Internet Seitenabruf, siehe Unique Visit Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichneter Begrif …   Deutsch Wikipedia

  • visit — (v.) early 13c., come to (a person) to comfort or benefit, from O.Fr. visiter, from L. visitare to go to see, come to inspect, frequentative of visere behold, visit (a person or place), from pp. stem of videre to see, notice, observe (see VISION… …   Etymology dictionary

  • visit — To visit with someone, i.e. pay them a brief call, is now regarded as an Americanism although it was current in Britain in the 19c, occurring for example in writings of Ruskin and George Eliot (Middlemarch, 1872) …   Modern English usage

  • visit — index appointment (meeting), attend (be present at), inhabit Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»