Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

vision+de

  • 1 vision

    /'viʤn/ * danh từ - sự nhìn; sức nhìn =field of vision+ trường nhìn, thị trường =within range of vision+ trong tầm mắt trông thấy được - điều mơ thấy, cảnh mộng - sự hiện hình yêu ma; bóng ma - ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng =vision of peace+ ảo tưởng hoà bình - sức tưởng tượng; sự sắc bén khôn ngoan về chính trị =the vision of a poet+ sức tưởng tượng của một nhà thơ * ngoại động từ - thấy như trong giấc mơ

    English-Vietnamese dictionary > vision

  • 2 vision

    v. Zim muag pom
    n. Lub ntsiab pom

    English-Hmong dictionary > vision

  • 3 die Vision

    - {vision} sự nhìn, sức nhìn, điều mơ thấy, cảnh mộng, sự hiện hình yêu ma, bóng ma, ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng, sức tưởng tượng, sự sắc bén khôn ngoan về chính trị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vision

  • 4 der Bildempfänger

    - {vision receiver}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bildempfänger

  • 5 das Phantasiebild

    - {vision} sự nhìn, sức nhìn, điều mơ thấy, cảnh mộng, sự hiện hình yêu ma, bóng ma, ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng, sức tưởng tượng, sự sắc bén khôn ngoan về chính trị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Phantasiebild

  • 6 der Bildträger

    - {vision carrier}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bildträger

  • 7 der Bildausfall

    - {vision break}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bildausfall

  • 8 der Anblick

    - {aspect} vẻ, bề ngoài, diện mạo, hướng, khía cạnh, mặt, thể - {look} cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài - {sight} sự nhìn, thị lực, sự trông, cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp, cuộc biểu diễn, sự trưng bày, số lượng nhiều, sự ngắm, máy ngắm - {spectacle} quang cảnh, sự trình diễn, sự biểu diễn, kính pair of spectacles) - {vision} sức nhìn, điều mơ thấy, cảnh mộng, sự hiện hình yêu ma, bóng ma, ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng, sức tưởng tượng, sự sắc bén khôn ngoan về chính trị = der unschöne Anblick {eyesore}+ = Sie bot einen enttäuschenden Anblick. {She was a vision of delight.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anblick

  • 9 das Nachtsichtgerät

    - {night vision goggles}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Nachtsichtgerät

  • 10 die Erscheinung

    - {apparition} sự hiện ra, sự xuất hiện, ma quỷ - {appearance} sự hiện ra sự ló ra, sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản, diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện - {aspect} vẻ, hướng, khía cạnh, mặt, thể - {emergence} sự nổi lên, sự lòi ra, sự nổi bật lên, sự rõ nét lên, sự nảy ra, sự thoát khỏi - {phenomenon} hiện tượng, sự việc phi thường, người phi thường, vật phi thường, người kỳ lạ, vật kỳ lạ - {vision} sự nhìn, sức nhìn, điều mơ thấy, cảnh mộng, sự hiện hình yêu ma, bóng ma, ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng, sức tưởng tượng, sự sắc bén khôn ngoan về chính trị = die äußere Erscheinung {person; presentment}+ = in Erscheinung treten {to appear; to come into the picture}+ = zur Erscheinung gehörig {phenomenal}+ = eine stattliche Erscheinung {a man of stately presence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erscheinung

  • 11 das Traumbild

    - {phantom} ma, bóng ma, ảo ảnh, ảo tượng, ảo tưởng, hão huyền, không có thực - {vision} sự nhìn, sức nhìn, điều mơ thấy, cảnh mộng, sự hiện hình yêu ma, ảo cảnh, ảo mộng, sức tưởng tượng, sự sắc bén khôn ngoan về chính trị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Traumbild

  • 12 die Voraussicht

    - {foresight} sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước, sự lo xa, đầu ruồi - {prescience} sự biết trước, sự nhìn thấy trước - {prevision} sự đoán trước - {providence} sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, Thượng đế, trời, ý trời, mệnh trời, sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời - {vision} sự nhìn, sức nhìn, điều mơ thấy, cảnh mộng, sự hiện hình yêu ma, bóng ma, ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng, sức tưởng tượng, sự sắc bén khôn ngoan về chính trị = aller Voraussicht nach {in all probability}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Voraussicht

  • 13 das Sehen

    - {sight} sự nhìn, thị lực, sự trông, cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp, cuộc biểu diễn, sự trưng bày, số lượng nhiều, sự ngắm, máy ngắm - {view} sự thấy, tầm mắt, cái nhìn thấy, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ - {vision} sức nhìn, điều mơ thấy, cảnh mộng, sự hiện hình yêu ma, bóng ma, ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng, sức tưởng tượng, sự sắc bén khôn ngoan về chính trị = vom Sehen {by sight}+ = nur vom Sehen kennen {to know by sight}+ = ich kenne ihn vom Sehen {I know him by sight}+ = jemanden vom Sehen her kennen {to know someone by sight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sehen

  • 14 die Fehlsichtigkeit

    - {bad vision}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fehlsichtigkeit

  • 15 das Sehvermögen

    - {sight} sự nhìn, thị lực, sự trông, cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp, cuộc biểu diễn, sự trưng bày, số lượng nhiều, sự ngắm, máy ngắm - {vision} sức nhìn, điều mơ thấy, cảnh mộng, sự hiện hình yêu ma, bóng ma, ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng, sức tưởng tượng, sự sắc bén khôn ngoan về chính trị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sehvermögen

  • 16 im Traume sehen

    - {to vision} thấy như trong giấc mơ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > im Traume sehen

  • 17 der Rückspiegel

    - {rear vision mirror}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rückspiegel

  • 18 der Tunnelblick

    - {tunnel vision}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tunnelblick

  • 19 field

    /fi:ld/ * danh từ - đồng ruộng, cánh đồng - mỏ, khu khai thác - bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh =to hold the field+ giữ vững trận địa =to take the field+ bắt đầu hành quân - sân (bóng đá, crickê) - các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi - dải (băng tuyết...) - nên (huy hiệu) - lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...) =of art field+ lĩnh vực nghệ thuật =a wide field of vision+ nhãn quan rộng rãi - (vật lý) trường =magnetic field+ từ trường =electric field+ điện trường * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê) - đưa (đội bóng) ra sân * nội động từ - (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê)

    English-Vietnamese dictionary > field

См. также в других словарях:

  • Vision — Vision …   Deutsch Wörterbuch

  • VISION — «Toute la conduite de notre vie dépend de nos sens, entre lesquels celui de la vue étant le plus universel et le plus noble. Il n’y a point de doute que les inventions qui servent à augmenter sa puissance ne soient des plus utiles qui puissent… …   Encyclopédie Universelle

  • Vision — most often refers to visual perception, but may refer to vision (spirituality) (i.e., inspirational experiences or perceptions believed to come from a deity or other supernatural source) or hallucinations.In business, a vision refers to the… …   Wikipedia

  • Vision — Vi sion, n. [OE. visioun, F. vision, fr. L. visio, from videre, visum, to see: akin to Gr. ? to see, ? I know, and E. wit. See {Wit}, v., and cf. {Advice}, {Clairvoyant}, {Envy}, {Evident}, {Provide}, {Revise}, {Survey}, {View}, {Visage}, {Visit} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Vision On — fue un programa de televisión inglés producido y transmitido por la BBC1 desde 1964 hasta 1977. Estuvo enfocado a los niños con sordera y problemas visuales. Concebido por Ursula Eason y Patrick Dowling, puso énfasis en la comunicación e… …   Wikipedia Español

  • Vision On — was a British children s television programme, shown on BBC1 from 1964 to 1977 specifically for deaf children. It was conceived by BBC Producers Ursula Eason and developed by Patrick Dowling to replace a monthly series For The Deaf , a programme… …   Wikipedia

  • Vision — (lat. visio, „Anblick, Erscheinung“) steht für: Vision (Religion), eine religiöse Erscheinung Vision (Thomas Mann), ein Text von Thomas Mann den Spielfilm Vision – Aus dem Leben der Hildegard von Bingen (2009) im weiteren Sinn für eine… …   Deutsch Wikipedia

  • vision — Vision. s. f. v. Action de la faculté de voir. De quelle maniere, & en quelle partie de l oeil se fait la vision. La vision beatifique, en termes de Theologie, C est l action par laquelle les bien heureux voyent Dieu. Il sign. aussi, Les choses… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Vision 20/20 — (20/20 Vision) est le quatre vingt treizième épisode de la série télévisée La Cinquième Dimension, diffusé le 10 décembre 1988 aux États Unis. Synopsis Après avoir cassé ses lunettes, un homme arrive à voir l avenir. Il décide de se… …   Wikipédia en Français

  • vision — UK US /ˈvɪʒən/ noun ► [C or U] the ability to imagine how something could develop in the future, or the ideas that come from imagining in this way: »There s a lack of leadership, a lack of vision, and a lack of organization in the industry as a… …   Financial and business terms

  • visión — f. fisiol. Capacidad que permite recibir e interpretar las ondas lumínicas comprendidas entre los 400 y 800 nanómetros. Los principales órganos que intervienen en el proceso son el ojo, el nervio óptico y el cerebro. En el hombre, la visión es… …   Diccionario médico

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»