Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

visible

  • 1 visible

    /'vizəbl/ * tính từ - thấy được, có thể trông thấy được =visible to naked eye+ thấy được bằng mắt trần (không cần kính hiển vi...) =to become visible+ xuất hiện - rõ ràng, rõ rệt =without visible cause+ không có nguyên nhân rõ rệt - sẵn sàng tiếp khách =is the visible?+ bà ta có sẵn sàng tiếp khách không?

    English-Vietnamese dictionary > visible

  • 2 überschaubar

    - {easy to grasp; visible at a glance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überschaubar

  • 3 die Kimm

    - {dip} sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống, sự đầm mình, sự tắm, lượng đong, lượng mức, mức chìm, ngấn nước, nước tắm, nước ngâm, cây nến, chỗ trũng, chỗ lún xuống, độ nghiêng, độ dốc, chiều dốc - đường võng chân trời, thế nhún ngang xà, kẻ móc túi = die Kimm (Marine) {visible horizon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kimm

  • 4 sichtbar

    - {apparent} rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài, rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được, bề ngoài, có vẻ, hiện ngoài, biểu kiến - {conspicuous} dễ thấy, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý - {discernible} có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ - {external} ở ngoài, bên ngoài, ngoài, để dùng bên ngoài, đối với nước ngoài, đối ngoại - {ocular} mắt, cho mắt, bằng mắt, đập vào mắt - {outward} hướng về bên ngoài, vật chất, trông thấy được, nông cạn, thiển cận, outwards - {viewable} có thể xem được - {visible} thấy được, có thể trông thấy được, rõ rệt, sẵn sàng tiếp khách - {visual} nhìn, thị giác = sichtbar [für] {demonstrable [to]}+ = sichtbar sein {to be in the picture}+ = sichtbar werden {to materialize; to rise (rose,risen); to show (showed,shown)+ = sichtbar machen {to uncover}+ = deutlich sichtbar {in evidence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sichtbar

  • 5 offensichtlich

    - {apparent} rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài, rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được, bề ngoài, có vẻ, hiện ngoài, biểu kiến - {evident} rõ rệt - {obvious} rành mạch - {palpable} sờ mó được, chắc chắn - {plain} đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô - {visible} thấy được, có thể trông thấy được, sẵn sàng tiếp khách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > offensichtlich

  • 6 wahrnehmbar

    - {apprehensible} hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được, có thể nắm được - {cognizable} có thể nhận thức được, thuộc phạm vi toà án, thuộc thẩm quyền toà án - {noticeable} đáng chú ý, đáng để ý, có thể nhận thấy, có thể thấy r - {observable} có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy, đáng kể, có thể tổ chức - {perceptible} có thể nhận thức thấy, có thể cảm giác thấy - {sensible} có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái, khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, nhạy, dễ cảm động, nhạy cảm - {visible} thấy được, có thể trông thấy được, rõ ràng, rõ rệt, sẵn sàng tiếp khách - {visual} nhìn, thị giác = nicht wahrnehmbar {imperceptible; inapprehensible}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wahrnehmbar

  • 7 surprise

    /sə'praiz/ * danh từ - sự ngạc nhiên =his surprise was visible+ vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra =to my great surprise+ làm tôi rất ngạc nhiên - sự bất ngờ, sự bất thình lình =the post was taken by surprise+ đồn bị chiếm bất ngờ - điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ =I have a surprise for you+ tôi đành cho anh một thú không ngờ - (định ngữ) bất ngờ =a surprise visit+ cuộc đến thăm bất ngờ - (định ngữ) ngạc nhiên =surprise packet+ gói trong đó có những thứ mình không ngờ, gói "ngạc nhiên" * ngoại động từ - làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc =more surprised than frightened+ ngạc nhiên hơn là sợ - đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai) =to surprise someboby in the act+ bắt ai quả tang - bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ =to surprise someone into consent+ bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý

    English-Vietnamese dictionary > surprise

См. также в других словарях:

  • visible — [ vizibl ] adj. • v. 1190; lat. visibilis, de videre « voir » 1 ♦ Qui peut être vu, qui est actuellement perceptible par la vue. Objets visibles. Une peinture « encore parfaitement visible et distincte » (Hugo). « Certains jours où la ligne d… …   Encyclopédie Universelle

  • visible — Visible. adj. verb. de tout genre. Qui peut estre veu, qui est l objet de la veuë. Il n y a rien de visible que les couleurs & la lumiere. les objets, les choses visibles. les Sacrements sont des signes visibles d une chose invisible. Dieu s est… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Visible — Vis i*ble, a. [L. visibilis, fr. videre, visum, to see: cf. F. visible. See {Vision}.] 1. Perceivable by the eye; capable of being seen; perceptible; in view; as, a visible star; the least spot is visible on white paper. [1913 Webster] Maker of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • visible — I (in full view) adjective clear, distinct, in focus, in full view, in plain sight, in sight, in view, manifest, perceptible, plain, seeable, showing, viewable, well defined II (noticeable) adjective apparent, conspicuous, detectable, discernible …   Law dictionary

  • visible — [viz′ə bəl] adj. [OFr < L visibilis < visus: see VISION] 1. that can be seen; perceptible by the eye 2. that can be perceived or observed; apparent [no visible improvement] 3. on hand or available [visible resources] 4. so constructed as to …   English World dictionary

  • visible — (adj.) mid 14c., from O.Fr. visible (12c.), from L. visibilis that may be seen, from visus, pp. of videre to see (see VISION (Cf. vision)). An Old English word for this was eagsyne …   Etymology dictionary

  • visible — visible, visual Visible means ‘able to be seen’, whereas visual is a classifying adjective denoting anything to do with sight or vision. The visual arts are those forms of art that are appreciated by the eye, and a visual display unit (VDU) is a… …   Modern English usage

  • visible — (Del lat. visibĭlis). 1. adj. Que se puede ver. 2. Tan cierto y evidente que no admite duda. 3. Dicho de una persona: Notable y que llama la atención por alguna singularidad. ☛ V. espectro visible …   Diccionario de la lengua española

  • visible — Relativo a objetos que son perceptibles para el ojo. Diccionario Mosby Medicina, Enfermería y Ciencias de la Salud, Ediciones Hancourt, S.A. 1999 …   Diccionario médico

  • visible — [adj] apparent, seeable arresting, big as life*, bold, clear, conspicuous, detectable, discernible, discoverable, distinguishable, evident, inescapable, in sight, in view, macroscopic, manifest, marked, not hidden, noticeable, observable,… …   New thesaurus

  • visible — Visible, Visibilis, Plin. Cadens sub aspectum. Cic …   Thresor de la langue françoyse

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»