Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

virtual

  • 1 virtuell

    - {virtual} thực sự, thực tế, áo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > virtuell

  • 2 gewissermaßen

    - {virtual} thực sự, thực tế, áo = er sagte es gewissermaßen voraus {he sort of foretold it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewissermaßen

  • 3 der Geschäftsführer

    - {factor} nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn bán ăn hoa hồng, người quản lý ruộng đất, thừa số, hệ số - {manager} quản đốc, giám đốc, người trông nom, người nội trợ = der leitende Geschäftsführer {executive}+ = der eigentliche Geschäftsführer {the virtual manager of the business}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geschäftsführer

  • 4 der Arbeitsspeicher

    - {heap} đống, rất nhiều, nhiều, lắm = der Arbeitsspeicher (Computer) {random access memory}+ = der virtueller Arbeitsspeicher (Computer) {virtual memory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Arbeitsspeicher

  • 5 eigentlich

    - {actually} thực sự, quả thật, đúng, quả là, hiện tại, hiện thời, hiện nay, ngay cả đến và hơn thế - {intrinsic} bản chất, thực chất, bên trong, ở bên trong - {original} gốc, nguồn gốc, căn nguyên, đầu tiên, nguyên bản chính, độc đáo - {properly} chính xác, hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức, đúng đắn, đúng mức, thích hợp, hợp thức, hợp lệ, chỉnh - {rather} thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, khá, dĩ nhiên là có, có chứ - {virtual} thực tế, áo - {virtually} hầu như, gần như - {well} tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao - thôi, thôi được, thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = was willst du eigentlich? {what exactly do you want?}+ = das gehört sich eigentlich nicht {this is not quite the thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eigentlich

  • 6 scheinbar

    - {apparent} rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài, rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được, bề ngoài, có vẻ, hiện ngoài, biểu kiến - {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục, trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức - máy móc, kiểu cách, khó tính, chính thức, thuộc bản chất - {ostensible} bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là - {quasi} hầu như là, tuồng như là, y như thế, tức là, có nghĩa là - {seeming} làm ra vẻ - {seemingly} cỏ vẻ, ra vẻ, tưởng chừng như - {virtual} thực sự, thực tế, áo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheinbar

  • 7 tatsächlich

    - {actual} thật sự, thật, thực tế, có thật, hiện tại, hiện thời, hiện nay - {actually} thực sự, quả thật, đúng, quả là, ngay cả đến và hơn thế - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ - {factual} sự thực, căn cứ trên sự thực - {indeed} thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế - {positive} xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {positively} - {practical} thực hành, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế - {virtual} áo = tatsächlich vorhanden {in being}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tatsächlich

  • 8 die Adresse

    - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {destination} nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định, mục đích dự định - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate = per Adresse {c/o; care of}+ = die falsche Adresse {misdirection}+ = die virtuelle Adresse (Computer) {virtual address}+ = an die falsche Adresse geraten {to come to the wrong person; to knock at the wrong door}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Adresse

  • 9 die Realität

    - {reality} sự thực, thực tế, thực tại, sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng = die virtuelle Realität {virtual reality}+ = das Erscheinungsbild der Realität {aspect of reality}+ = von der Realität weit entfernt zu sein {to be living in cloud cuckoo land}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Realität

См. также в других словарях:

  • Virtual PC — Entwickler: Microsoft Aktuelle Version: VPC 2007 Service Pack 1 (Win) / VPC 7.03 (Mac) (16. Mai 2008 (Win) 14. August 2007 (Mac)) Betriebssystem: Microsoft Win …   Deutsch Wikipedia

  • Virtual — y virtualidad, lo opuesto a lo real y a la realidad, pueden referirse a: Partícula virtual Temperatura virtual Realidad virtual Mundos virtuales Imagen virtual Función virtual Sexo virtual Mascota virtual Bien virtual Herencia virtual… …   Wikipedia Español

  • Virtual — Vir tu*al (?; 135), a. [Cf. F. virtuel. See {Virtue}.] 1. Having the power of acting or of invisible efficacy without the agency of the material or sensible part; potential; energizing. [1913 Webster] Heat and cold have a virtual transition,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Virtual II — Virtual ] [ (pronounced virtual two ), is a software application that emulates the Apple II series of computers on an Apple Macintosh computer running Mac OS X. The emulator supports these 8 bit Apple II machines: * [Apple II series#Apple… …   Wikipedia

  • virtual — vir‧tu‧al [ˈvɜːtʆuəl ǁ ˈvɜːr ] adjective [only before a noun] 1. a virtual monopoly, ban, takeover etc is so nearly a complete monopoly, ban etc that any difference is unimportant: • They enjoy a virtual monopoly in sales of pickup trucks. •… …   Financial and business terms

  • Virtual CD — Entwickler H+H Software GmbH Aktuelle Version 10.1.0.11 (11. Januar 2011) Betriebssystem Microsoft Windows ab XP Kategorie CD/DVD Emulation Lizenz …   Deutsch Wikipedia

  • Virtual cd — Entwickler: H+H Software GmbH Aktuelle Version: 9.3 (19. November 2008) Betriebssystem: Microsoft Windows ab 2000 Kategorie: CD/DVD Emulation …   Deutsch Wikipedia

  • Virtual DJ — Desarrollador Atomix Productions Virtual DJ Información general Última versión es …   Wikipedia Español

  • Virtual XI — Álbum de estudio de Iron Maiden Publicación 23 de marzo de 1998 Grabación Barnyard Studios, Essex, Inglaterra, 1997 – Febrero 1998 Gé …   Wikipedia Español

  • Virtual XI — Studioalbum von Iron Maiden Veröffentlichung 23. März 1998 Label EMI Electrola GmbH Co. KG …   Deutsch Wikipedia

  • Virtual XI — Virtual XI …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»