Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

violation+en

  • 1 violation

    /,vaiə'leiʃn/ * danh từ - sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái =in violation of+ vi phạm - sự hãm hiếp - sự phá rối - (tôn giáo) sự xúc phạm

    English-Vietnamese dictionary > violation

  • 2 violation

    n. Txoj kev thab plaub

    English-Hmong dictionary > violation

  • 3 die Urheberrechtsverletzung

    - {copyright violation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Urheberrechtsverletzung

  • 4 die Vergewaltigung

    - {rape} bã nho dùng làn giấm, thùng gây giấm nho, cây cải dầu, sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt, sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm - {violation} sự vi phạm, sự xâm phạm, sự làm trái, sự hãm hiếp, sự phá rối, sự xúc phạm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vergewaltigung

  • 5 die Verletzung

    - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {hurt} vết thương, chỗ bị đau, điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương - {infraction} - {infringement} sự xâm phạm - {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều tổn hại, chỗ hỏng, chỗ bị thương, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công - {laceration} sự xé rách, vết rách - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại - {violation} sự làm trái, sự hãm hiếp, sự phá rối - {violence} sự dữ dội, sự mãnh liệt, tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức - {wound} thương tích, vết băm, vết chém, điều làm tổn thương, điều xúc phạm, nỗi đau thương, mối hận tình = die Verletzung (Medizin) {lesion}+ = die innere Verletzung {internal injury}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verletzung

  • 6 der Verstoß

    - {contravention} sự vi phạm - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại - {sin} tội lỗi, tội ác, sự phạm - {violation} sự xâm phạm, sự làm trái, sự hãm hiếp, sự phá rối = der Verstoß [gegen] {infringement [of]; offence [against]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verstoß

  • 7 der Bruch

    - {aneurysm} chứng phình mạch, sự phình to khác thường - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự lỡ lời - sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {breakage} đoạn nứt, đoạn vỡ, đồ vật bị vỡ, tiền bồi thường hàng bị vỡ, sự đứt sợi - {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung, tiếng nổ, sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại, sự chè chén say sưa - {crash} vải thô, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, sự rơi, sự đâm sầm vào, sự phá sản, sự sụp đổ - {crease} nếp nhăn, nếp gấp - {crevice} đường nứt, kẽ hở - {disruption} sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ, sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, nếp oằn - {fraction} phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, sự chia bánh thánh - {fracture} chỗ gãy, khe nứt, nết đứt gãy - {infraction} - {severance} sự chia rẽ - {split} - {violation} sự xâm phạm, sự làm trái, sự hãm hiếp, sự phá rối, sự xúc phạm = das Bruch (Sumpf) {fen; marsh}+ = der Bruch (Medizin) {hernia; rupture}+ = der Bruch (Mathematik) {broken number}+ = der echte Bruch (Mathematik) {proper fraction}+ = der gemeine Bruch {simple fraction}+ = der unechte Bruch (Mathematik) {improper fraction}+ = der gemeine Bruch (Mathematik) {simple fraction; vulgar fraction}+ = zum Bruch kommen {to come to a breach}+ = einen Bruch bekommen {to be ruptured; to rupture}+ = sich einen Bruch heben {to rupture oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bruch

  • 8 die Schändung

    - {defilement} sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế &), sự phá trinh, sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm, sự làm mất tính chất thiêng liêng - {rape} bã nho dùng làn giấm, thùng gây giấm nho, cây cải dầu, sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt, sự hâm hiếp - {ravishment} sự cuỗm đi, sự dụ dỗ mang đi, sự hiếp dâm, sự say mê, sự say đắm, sự sung sướng tràn trề - {violation} sự vi phạm, sự xâm phạm, sự làm trái, sự phá rối, sự xúc phạm - {vitiation} sự làm hư, sự làm bẩn, sự truỵ lạc hoá, sự làm mất hiệu lực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schändung

  • 9 die Übertretung

    - {infringement} sự vi phạm, sự xâm phạm - {transgression} sự vượt quá, sự phạm pháp, lỗi tội, hiện tượng biến tiếp - {trespass} sự xâm lấn, sự xúc phạm, sự lạm dụng - {violation} sự làm trái, sự hãm hiếp, sự phá rối = die Übertretung (Jura) {infraction}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übertretung

  • 10 crude

    /kru:d/ * tính từ - nguyên, sống, thô, chưa luyện =crude oil+ dầu thô - chưa chín, còn xanh (quả cây) - không tiêu (đồ ăn) - thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua =crude methods+ những phương pháp thô thiển - thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo =crude manners+ tác phong lỗ mãng =crude violation+ sự vi phạm thô bạo - (y học) chưa phát triển, còn đang ủ (bệnh) - (ngôn ngữ học) không biến cách

    English-Vietnamese dictionary > crude

См. также в других словарях:

  • violation — [ vjɔlasjɔ̃ ] n. f. • XIIIe; lat. violatio « profanation » ♦ Action de violer (un engagement, un droit), de profaner une chose sacrée (ou protégée par la loi). ⇒ outrage. Violation de la loi. ⇒ infraction. « La prescription est toujours une… …   Encyclopédie Universelle

  • violation — vi‧o‧la‧tion [ˌvaɪəˈleɪʆn] noun 1. [countable, uncountable] an action that breaks a law, agreement, principle etc: • Employers who fail to comply can be fined £5,000 per violation. • their blatant violation of the law 2. in violation of if… …   Financial and business terms

  • Violation — Vi o*la tion, n. [L. violatio: cf. F. violation.] The act of violating, treating with violence, or injuring; the state of being violated. Specifically: [1913 Webster] (a) Infringement; transgression; nonobservance; as, the violation of law or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • violation — I noun abuse, breach, contra leges, dereliction, desecration, disturbance, encroachment, illegality, impiety, infraction, infringement, interruption, invasion, irreverence, lawbreaking, misbehavior, mistreatment, misuse, nonobservance, offense,… …   Law dictionary

  • violation — [n1] breach; breaking of the law abuse, break, breaking, contravention, encroachment, illegality, infraction, infringement, misbehavior, misdemeanor, negligence, nonobservance, offense, rupture, transgressing, transgression, trespass, trespassing …   New thesaurus

  • Violation — (lat.), Verletzung, Notzüchtigung; Violata, die Geschwächte, Entjungferte …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Violation — (lat.), Verletzung, Schändung; Violāta, die Geschwächte, Entjungferte …   Kleines Konversations-Lexikon

  • violation — (n.) early 15c., from L. violationem (nom. violatio) an injury, irreverence, from pp. stem of violare to violate, treat with violence, outrage, dishonor, perhaps related to vis violence, strength …   Etymology dictionary

  • violation — *breach, infraction, transgression, trespass, infringement, contravention Analogous words: *offense, sin, vice, crime, scandal: desecration, *profanation, sacrilege, blasphemy: invading or invasion, encroachment, entrenchment (see corresponding… …   New Dictionary of Synonyms

  • violation — Violation, Violatio …   Thresor de la langue françoyse

  • violation — [vī΄ə lā′shən] n. [ME violacion < L violatio] a violating or being violated; specif., a) infringement or breach, as of a law, rule, right, etc. b) sexual assault; rape c) desecration of something sacred, as a church d) interruption;… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»