Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

vilification

  • 1 vilification

    /,vilifi'keiʃn/ * danh từ - sự phỉ báng; sự gièm pha, sự nói xấu

    English-Vietnamese dictionary > vilification

  • 2 die Verleumdung

    - {aspersion} sự vảy, sự rảy, sự rưới, sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống, sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống - {backbiting} sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng - {blot} điểm yếu, dấu, vết, vết xoá, vết nhơ, vết nhục - {calumniation} - {calumny} - {defamation} lời phỉ báng, lời nói làm mất danh dự - {detraction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự làm giảm uy tín, sự làm giảm giá trị, sự chê bai, sự gièm pha - {libel} bài viết có tính chất phỉ báng, điều phỉ báng, điều bôi nhọ, điều vu oan giá hoạ, tội phỉ báng, đơn bên nguyên - {obloquy} lời lăng nhục, tình trạng bị nói xấu, sự mang tai mang tiếng - {revilement} lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời xỉ vả - {scandal} việc xúc phạm đến công chúng, việc làm cho công chúng phẫn nộ, việc xấu xa, việc nhục nhã, sự nói sau lưng, lời thoá mạ - {scurrilous} - {slander} sự vu cáo, lời vu oan - {traducement} - {vilification}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verleumdung

  • 3 die Herabsetzung

    - {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {degradation} sự giáng chức, sự hạ tầng công tác, sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể, sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ, sự giảm sút, sự suy biến - sự thoái hoá, sự thoái biến, sự rã ra, sự mủn ra, sự giảm phẩm chất, sự phai, sự nhạt đi - {depreciation} sự sụt giá, sự giảm giá, sự gièm pha, sự nói xấu, sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp - {derogation} sự làm giảm, sự xúc phạm, sự bị xúc phạm, sự vi phạm, sự làm trái luật - {detraction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự làm giảm uy tín - {disparagement} sự làm mất uy tín, sự làm mất thể diện, sự làm mang tai mang tiếng, sự làm ô danh, sự coi rẻ, sự xem thường, sự miệt thị - {lowering} - {reduction} sự thu nhỏ, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về, sự cán - sự dát, sự ép, sự nén - {slight} sự coi thường, sự coi nhẹ, sự xem khinh - {vilification} sự phỉ báng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Herabsetzung

  • 4 die Verunglimpfung

    - {revilement} lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời xỉ vả - {vilification} sự phỉ báng, sự gièm pha, sự nói xấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verunglimpfung

  • 5 die Schmähung

    - {abuse} sự lạm dụng, sự lộng hành, thói xấu, hủ tục, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả, sự nói xấu, sự gièm pha, sự ngược đãi, sự hành hạ - {defamation} lời nói xấu, lời phỉ báng, lời nói làm mất danh dự, sự phỉ báng - {railing} hàng rào chắn song, tay vịn thang gác, bao lơn, sự mắng nhiếc, lời chửi rủa, lời xỉ vả - {revilement} lời mắng nhiếc - {vilification} - {vituperation} sự bỉ báng = die gemeine Schmähung {broadside}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schmähung

См. также в других словарях:

  • Vilification — Vil i*fi*ca tion, n. The act of vilifying or defaming; abuse. South. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • vilification — I noun abuse, abusive language, blackening, calumniation, calumny, contemptuous language, contumely, defamation, denigration, denunciation, detraction, impugnment, invective, malediction, opprobrium, revilement, scorn, slander, smear, traducement …   Law dictionary

  • vilification — vilify ► VERB (vilifies, vilified) ▪ speak or write about in an abusively disparaging manner. DERIVATIVES vilification noun. ORIGIN Latin vilificare, from vilis cheap, base …   English terms dictionary

  • vilification — noun Date: 1630 1. the act of vilifying ; abuse 2. an instance of vilifying ; a defamatory utterance …   New Collegiate Dictionary

  • vilification — See vilify. * * * …   Universalium

  • vilification — noun slanderous or malicious defamation; character assassination See Also: vilify …   Wiktionary

  • vilification — Synonyms and related words: abuse, assailing, assault, attack, berating, bitter words, blackening, calumny, character assassination, contumely, defamation, defamation of character, defilement, denigration, diatribe, execration, hard words,… …   Moby Thesaurus

  • vilification — I (Roget s 3 Superthesaurus) n. defamation, slander, mudsling ing, libel, smear, criticism, verbal abuse, denunciation, *slamming, maligning, denigration, calumny, character assassination, *bad mouthing. ANT.: praising, commendation, acclaim II… …   English dictionary for students

  • vilification — vil·i·fi·ca·tion || ‚vɪlɪfɪ keɪʃn n. slander …   English contemporary dictionary

  • vilification — vil·i·fi·ca·tion …   English syllables

  • vilification — See: vilify …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»