Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

viet+minh

  • 121 contribution

    /,kɔntri'bju:ʃn/ * danh từ - sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác =to lay under contribution+ bắt đóng góp =to pay one's contribution+ trả phần góp của mình, trả hội phí - vật đóng góp - bài báo =contribution to a newspaper+ bài viết cho một tờ báo - (quân sự) đảm phụ quốc phòng

    English-Vietnamese dictionary > contribution

  • 122 decivilise

    /di:'sivilaiz/ Cách viết khác: (decivilize)/di:'sivilaiz/ * ngoại động từ - phá hoại văn minh, làm thoái hoá, làm thành dã man

    English-Vietnamese dictionary > decivilise

  • 123 decivilize

    /di:'sivilaiz/ Cách viết khác: (decivilize)/di:'sivilaiz/ * ngoại động từ - phá hoại văn minh, làm thoái hoá, làm thành dã man

    English-Vietnamese dictionary > decivilize

  • 124 devil

    /'devl/ * danh từ - ma, quỷ =devil take it!+ ma bắt nó đi - điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp =what the devil are you doing?+ cậu làm cái quái gì đấy? =to work like the devil+ làm việc hăng quá =it's the devil of a way+ đường xa kinh khủng - sự giận dữ, sự tức giận =to ráie the devil in someone+ làm cho ai tức điên lên, làm cho ai nổi tam bành - người hung ác, người nanh ác, người ác độc - người quỷ quyệt, người xảo quyệt - người khốn khổ; người bất hạnh, người vô phúc - thư ký riêng (của luật sư, của nhà văn); người học việc (ở xưởng in) - thịt nướng tẩm nhiều tiêu ớt - lò than, lò nung - máy xé (vải vụn, giẻ rách) !a devil of a boy - thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...) !the devil among the tailors - sự cãi lộn; sự lộn xộn; sự ồn ào !the devil and all - tất cả cái gì xấu !the devil take the hindmost - khôn sống mống chết !the devil and the deep sea - (xem) between !to give the devil his hue - đối xử công bằng ngay cả với kẻ không xứng đáng; đối xử công bằng ngay cả với kẻ mình không ưa !to go to the devil - phá sản, lụn bại !to go the devil! - cút đi! !someone (something) is the devil - người (điều) phiền toái !to play the devil with x play to raise the devil - (xem) raise !to talk of the devil and he will appear - vừa nói đến ai thì người đó đã đến ngay * nội động từ - làm thư ký riêng (cho một luật sư); viết văn thuê (cho nhà văn) * ngoại động từ - nướng (thịt...) sau khi tẩm tiêu ớt

    English-Vietnamese dictionary > devil

  • 125 displace person

    /dis'pleist'pə:sn/ * danh từ - người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân) ((thường) (viết tắt) D.P.)

    English-Vietnamese dictionary > displace person

  • 126 dot

    /dɔt/ * danh từ - của hồi môn * danh từ - chấm nhỏ, điểm - (ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...); dấu chấm câu - (âm nhạc) chấm - đứa bé tí hon; vật nhỏ xíu =a dot of a child+ thằng bé tí hon !off one's dot - (từ lóng) ngu; tàng tàng, điên điên !on the dot - đúng giờ * ngoại động từ - chấm, đánh dấu chấm (trên chữ i, j...) =dotted line+ dòng chấm chấm =dotted quaver+ (âm nhạc) móc chấm - rải rác, lấm chấm =to dot all over+ rải rác lấm chấm khắp cả =sea dotred with ships+ mặt biển rải rác lấm chấn những con tàu - (từ lóng) đánh, nện =to dot someone one in the eye+ đánh cho ai một cái vào mắt !to dot the i's and cross the t's - đánh dấu chấm những chữ i và đánh dấu ngang những chữ t; bổ sung đầy đủ chi tiết làm cho nghĩa rõ ràng minh bạch !dot and carry one (two...) - viết... và nhớ một (hai...) (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng)

    English-Vietnamese dictionary > dot

  • 127 figure

    /'figə/ * danh từ - hình dáng =to keep one's figure+ giữ được dáng người thon - (toán học) hình - hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ((viết tắt) fig); vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống - nhân vật =a person of figure+ nhân vật nổi tiếng =an important figure+ nhân vật quan trọng - sơ đồ - lá số tử vi =to cast a figure+ lấy số tử vi - con số =double figures+ những số gồm hai con số - (số nhiều) số học; sự tính toán bằng con số =to have a poor head for figures+ rất dốt số học, rất dốt tính - số tiền =to get something at a low figure+ mua cái gì rẻ =to get something at a high figure+ mua cái gì đắt - (ngôn ngữ học) hình thái tu từ - (triết học) giả thiết - (âm nhạc) hình nhịp điệu - hình múa (trong điệu nhảy, trượt băng...) !a figure of fan - người lố lăng !to make (cut) a brilliant figure - gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi !to make (cut) a poor figure - gây cảm tưởng xoàng * ngoại động từ - hình dung, miêu tả (bằng sơ đồ, bằng nét vẽ); mường tượng, tưởng tượng =to figure something to oneself+ tưởng tượng ra điều gì - tưởng tượng, làm điển hình cho - trang trí hình vẽ - đánh số, ghi giá * nội động từ - tính toán =to figure out at 45d+ tính ra là 45 đồng - có tên tuổi, có vai vế = Nguyen Van Troi figures in history+ Nguyễn Văn Trỗi nay có tên trong lịch sử - làm tính !to figure as - được coi như là; đóng vai trò của !to figure on - trông đợi ở (cái gì) - tính toán !to figure out - tính toán - hiểu, quan niệm - đoán, tìm hiểu, luận ra !to figure up - tổng cộng, tính số lượng (cái gì) !I figure it like this - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) theo tôi hiểu điều đó là như thế này

    English-Vietnamese dictionary > figure

  • 128 fulfil

    /ful'fil/ Cách viết khác: (fulfill) /ful'fil/ * ngoại động từ - thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...) =to fulfil one's hop+ thực hiện nguyện vọng của mình - thi hành =to fulfil a command+ thi hành một mệnh lệnh - đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích) - đủ (điều kiện...)

    English-Vietnamese dictionary > fulfil

См. также в других словарях:

  • Viet-Minh — Việt Minh Drapeau Việt Minh (1945 1955) …   Wikipédia en Français

  • Viet-minh — Việt Minh Drapeau Việt Minh (1945 1955) …   Wikipédia en Français

  • Viet Minh — Việt Minh Drapeau Việt Minh (1945 1955) …   Wikipédia en Français

  • Viet minh — Việt Minh Drapeau Việt Minh (1945 1955) …   Wikipédia en Français

  • Viêt-Minh — Việt Minh Drapeau Việt Minh (1945 1955) …   Wikipédia en Français

  • Viêt-minh — Việt Minh Drapeau Việt Minh (1945 1955) …   Wikipédia en Français

  • Viêt Minh — Việt Minh Drapeau Việt Minh (1945 1955) …   Wikipédia en Français

  • Viêt minh — Việt Minh Drapeau Việt Minh (1945 1955) …   Wikipédia en Français

  • VIÊT-MINH — L’appellation Viêt minh est un abrégé de «Viêt nam doc lap dong minh hoi», ou Ligue révolutionnaire pour l’indépendance du Vietnam. La création en fut décidée par le VIIIe plénum du comité central du Parti communiste indochinois, convoqué par Hô… …   Encyclopédie Universelle

  • Viet Minh — also Vietminh, 1945, name of the independence movement in French Indo China 1941 50, in full Viet Nam Doc Lap Dong Minh Vietnamese Independence League …   Etymology dictionary

  • Việt Minh — Drapeau Việt Minh (1945 1955). Võ Nguyên Giáp et Hô Chi Minh. Le V …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»