Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

vien

  • 1 Vien Biocenter

    m
    научный центр микробиологических исследований. Объединяет институты Венского университета, Институт молекулярной и клеточной биоинформатики, Институт молекулярной патологии (Forschungsinstitut für Molekulare Pathologie, IMP)

    Австрия. Лингвострановедческий словарь > Vien Biocenter

  • 2 die Mitgliedschaft

    - {affiliation} sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, sự xác định tư cách làm bố, sự xác định tư cách tác giả, sự tìm nguồn gốc - {fellowship} tình bạn, tình bằng hữu, sự giao hảo, tình đoàn kết, tình anh em, nhóm, ban, hội, phường, hội ái hữu, tổ sự tham gia tổ, chức vị uỷ viên giám đốc, lương bổng uỷ viên giám đốc - học bổng - {membership} tư cách hội viên, địa vị hội viên, số hội viên, toàn thể hội viên - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, địa vị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mitgliedschaft

  • 3 der Verwalter

    - {administrator} người quản lý, người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị, người quản lý tài sản - {bailiff} quan khâm sai, nhân viên chấp hành, người quản lý của địa chủ - {conductor} người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé, người phục vụ hành khách, chất dẫn, dây dẫn - {intendant} quản đốc - {keeper} người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn, người trông nom người điên, người chủ, người coi khu rừng cấm săn bắn, nhẫn giữ, đai ốc hãm - {manager} giám đốc, người trông nom, người nội trợ - {steward} quản gia, người quản lý bếp ăn, người phụ vụ, chiêu đãi viên, uỷ viên ban tổ chức - {surveyor} viên thanh tra, người kiểm sát, nhân viên thuế quan, người chuyên vẽ bản đồ địa hình - {trustee} người được uỷ thác trông nom, uỷ viên quản trị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verwalter

  • 4 der Beamte

    - {civil servant} công chức - {clerk} người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư clerk in holy orders), người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng, người biết đọc biết viết - {functionary} viên chức - {officer} sĩ quan, nhân viên chính quyền, nhân viên, cảnh sát, giám đốc, thư ký, thủ quỹ - {official} uỷ viên tài phán của giáo hội official principal) = der bestechliche Beamte {grafter}+ = der wichtigtuende Beamte {Jack in office}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beamte

  • 5 der Kollege

    - {associate} bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác, đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn, vật phụ thuộc, vật liên kết với vật khác - {cohort} đội quân, bọn người tụ tập - {colleague} bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự - {comrade} đồng chí - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {friend} người bạn, người quen sơ, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, bà con thân thuộc, tín đồ Quây-cơ - {mate} nước chiếu tướng, bạn nghề, con đực, con cái, vợ, chồng, bạn đời, người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực, phó thuyền trưởng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kollege

  • 6 das Gegenstück

    - {analogy} sự tương tự, sự giống nhau, phép loại suy, sự cùng chức - {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi - {correlate} thể tương liên, yếu tố tương liên - {correspondent} thông tín viên, phóng viên, người viết thư, người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ - {counter} quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê, bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ, ức ngực, thành đuôi tàu, miếng đệm lót giày - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {match} diêm, ngòi, cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {obverse} mặt phải, mặt trước, mặt chính, mặt tương ứng - {pair} đôi, cặp, cặp vợ chồng, đôi đực cái, đôi trống mái, chiếc, cái, người kết đôi - {pendant} tua tòn ten, hoa tai, dây móc thòng lọng pennant), có đuôi nheo, vật giống, vật đối xứng - {reciprocal} số đảo, hàm thuận nghịch - {tally} sự kiểm điểm, nhãn, biển, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán, thẻ ghi nợ, dấu khắc để ghi nợ = das Gegenstück [zu] {counterpart [to]; equivalent [of]; parallel [to]; twin [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gegenstück

  • 7 die Ewigkeit

    - {aeon} thời đại, niên kỷ, sự vĩnh viễn, khoảng thời gian vô tận - {age} tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời kỳ, tuổi trưởng thành, số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ - {eon} - {eternity} tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch - {everlasting} cây cúc trường sinh, vải chéo len - {forever} - {perpetuity} tính chất vĩnh viễn, vật sở hữu vĩnh viễn, địa vị vĩnh viễn, lợi tức hưởng suốt đời = eine Ewigkeit {for ages}+ = eine Ewigkeit warten {to wait for ages}+ = wir mußten eine Ewigkeit warten {we had to wait for ages}+ = ich habe ihn eine Ewigkeit nicht gesehen {I haven't seen him for ages}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ewigkeit

  • 8 höflich

    - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ôn hoà, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {civil} công dân, thường dân, bên đời, hộ dân sự, lễ độ, lịch sự, thường - {complaisant} dễ tính, hay chiều ý, tính ân cần - {complimentary} ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu - {courteous} nhã nhặn - {courtly} phong nhã, khúm núm, xiểm nịnh - {gainly} đẹp, có duyên, thanh nhã - {parliamentary} nghị trường, của nghị viện, nghị viện Anh, do nghị viện Anh ban bố, có thể dùng được ở nghị viện, được phép dùng trong nghị viện Anh - {polished} bóng, láng, tao nhã - {suave} dịu ngọt, khéo léo, ngọt ngào - {urbane} tao nh = höflich [gegen] {polite [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > höflich

  • 9 parlamentarisch

    - {parliamentarian} parliamentary - {parliamentary} nghị trường, của nghị viện, nghị viện Anh, do nghị viện Anh ban bố, có thể dùng được ở nghị viện, được phép dùng trong nghị viện Anh, lịch sự

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > parlamentarisch

  • 10 der Gutachter

    - {censor} nhân viên kiểm duyệt, giám thị - {expert} nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định - {surveyor} viên thanh tra, người kiểm sát, nhân viên thuế quan, người chuyên vẽ bản đồ địa hình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gutachter

  • 11 der Verbündete

    - {affiliate} - {ally} hòn bi, nước đồng minh, nước liên minh, bạn đồng minh - {associate} bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác, đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn, vật phụ thuộc, vật liên kết với vật khác - {auxiliary} người giúp đỡ, người phụ tá, trợ động từ, quân đội nước ngoài sang giúp đỡ, quân đội đồng minh sang giúp đỡ, thiết bị phụ, máy phụ - {confederate} nước trong liên bang, người đồng mưu, người cấu kết - {federate} - {leaguer} thành viên liên minh, hội viên, trại quân, doanh trại, trại quân đóng để bao vây

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verbündete

  • 12 der Förster

    - {forester} cán bộ lâm nghiệp, nhân viên quản lý rừng, người sống ở rừng, chim rừng, thú rừng - {gamekeeper} người canh rừng không cho săn trộm th - {ranger} người hay đi lang thang, người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp, người gác công viên của nhà vua, kỵ binh nhẹ, biệt kích, đội biệt động, nữ hướng đạo sinh lớn - {woodman} người đẵn gỗ, tiều phu, nhân viên lâm nghiệp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Förster

  • 13 der Inspektor

    - {inspector} người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát - {steward} người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn, người phụ vụ, chiêu đãi viên, uỷ viên ban tổ chức - {superintendent} người giám thị, người trông nom, sĩ quan cảnh sát - {supervisor} người giám sát - {surveyor} viên thanh tra, người kiểm sát, nhân viên thuế quan, người chuyên vẽ bản đồ địa hình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Inspektor

  • 14 der Bundesgenosse

    - {ally} hòn bi, nước đồng minh, nước liên minh, bạn đồng minh - {associate} bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác, đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn, vật phụ thuộc, vật liên kết với vật khác - {leaguer} thành viên liên minh, hội viên, trại quân, doanh trại, trại quân đóng để bao vây

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bundesgenosse

  • 15 das Kügelchen

    - {blob} giọt nước, viên tròn, đốm màu, điểm không - {globule} viên nhỏ, giọt, huyết cầu - {pellet} viên vê nhỏ, đạn bắn chim, đạn súng hơi, viên thuốc tròn, cục tròn nổi - {spherule} hình cầu nhỏ, quả cầu nhỏ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kügelchen

  • 16 der Kerl

    - {beggar} người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha - {bloke} chàng, người cục mịch, người thô kệch, thuyền trưởng - {chap} người bán hàng rong chap man), hàm, má, hàm dưới, má lợn, hàm ê tô, hàm kìm, số nhiều) chỗ nứt nẻ - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {guy} dây, xích, bù nhìn, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {johnny} anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề = der alte Kerl {coder}+ = der lahme Kerl {laggard}+ = der feine Kerl {sport}+ = der dumme Kerl {dope; nincompoop}+ = Armer Kerl! {Poor old chap!}+ = der famose Kerl {corker; ripper}+ = der gemeine Kerl {blackguard}+ = der brutale Kerl {brute}+ = der alberne Kerl {dub}+ = ein roher Kerl {a beast of a fellow}+ = der spleenige Kerl {faddist}+ = der ekelhafte Kerl {pill}+ = der zerfetzte Kerl {tatterdemalion}+ = der armselige Kerl {scrub}+ = ein ganzer Kerl {a man indeed}+ = ein netter Kerl {a good scout}+ = der großartige Kerl {smasher}+ = ein ulkiger Kerl {a queer bird}+ = der langweilige Kerl {bind}+ = der ungehobelte Kerl {cad}+ = ein gemeiner Kerl {a beast of a fellow}+ = ein lustiger Kerl {a gay dog}+ = der blöde Kerl {umg.} {twerp}+ = armer kleiner Kerl {poor little beggar}+ = sei ein netter Kerl {be a sport}+ = ein neugieriger Kerl {a peeping Tom}+ = ein unverschämter Kerl {a cool fish}+ = Er ist ein toller Kerl. {He is a glamour boy.}+ = ein ganz durchtriebener Kerl {a smooth customer}+ = du bist mir ein schöner Kerl! {you are a fine fellow!}+ = so eine Unverschämtheit von dem Kerl! {the impudence of the fellow!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kerl

  • 17 die Mitglieder

    - {membership} tư cách hội viên, địa vị hội viên, số hội viên, toàn thể hội viên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mitglieder

  • 18 der Wissenschaftler

    - {academic} hội viên học viện, viện sĩ, người quá nệ kinh viện, lập luận hoàn toàn lý thuyết, mũ áo đại học - {scientist} nhà khoa học, người giỏi về khoa học tự nhiên, người theo thuyết khoa học vạn năng = der anerkannte Wissenschaftler {scientist of standing reputation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wissenschaftler

  • 19 der Offizier

    - {officer} sĩ quan, nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức, cảnh sát, giám đốc, thư ký, thủ quỹ - {official} công chức, uỷ viên tài phán của giáo hội official principal) = der Offizier (über 40 Jahre alt) {boffin}+ = Offizier werden {to be commissioned}+ = der wachhabende Offizier {officer on duty}+ = einen Offizier degradieren {to reduce an officer to the rank}+ = zum Offizier befördert werden {to win one's epaulets}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Offizier

  • 20 zuschnüren

    - {to lace} thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm, chuộc khát quất, nịt chặt, buộc chặt, đánh, quất = zuschnüren (Paket) {to fasten up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuschnüren

См. также в других словарях:

  • VIEN (J.-M.) — VIEN JOSEPH MARIE (1716 1809) Le cas de Vien est l’un de ceux qui illustrent le mieux les ambiguïtés du mouvement que l’on appelle néo classique. Vien appartient presque à la même génération que Carle van Loo, Boucher et Natoire; sa longévité lui …   Encyclopédie Universelle

  • Vien —   [vjɛ̃], Joseph Marie, französischer Maler, * Montpellier 18. 6. 1716, ✝ Paris 27. 3. 1809; Schüler von C. J. Natoire. 1744 50 hielt er sich erstmals in Rom auf und war dort 1775 81 Direktor der Académie de France (Lehrer von J. L. David); 1789… …   Universal-Lexikon

  • Vien — (spr. Wiang), 1) Joseph Maria, geb. 1716 in Montpellier, ging 1740 nach Paris u. 1744 nach Rom; seit 1750 stand er der Malerschule in Paris vor, wurde 1775 Director der Französischen Akademie in Rom, kehrte 1790 nach Paris zurück u. st. hier 3.… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Vien — (spr. wjäng), Joseph Marie, franz. Maler, geb. 18. Juni 1716 in Montpellier, gest. 27. März 1809 in Paris, wurde Schüler von Natoire, ging 1744 als Pensionär nach Rom und leitete seit 1750 in Paris eine Malschule. 1775 wurde er Direktor der… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Vien — (spr. wĭäng), Jos. Marie, Graf, franz. Maler, geb. 18. Juni 1716 zu Montpellier, gest. 27. März 1809 in Paris, Mitbegründer der franz. klassizistischen Malerschule …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Vien — (Wiäng), Jos. Marie, Graf, franz. Maler, geb. 1716 zu Montpellier, leitete von 1750–55 eine Malerschule in Paris, kam dann nach Rom als Director der franz. Akademie, wurde nach seiner Rückkehr Mitglied des Instituts u. st. 1809; sein Schüler war… …   Herders Conversations-Lexikon

  • vien — vien·tiane; …   English syllables

  • vien — 1 vien prt. NdŽ; RŽ 1. Sut, M, Jn, L, Š, Rtr, DŽ, FrnW, KŽ tik, tiktai (išskyrimui, apribojimui, tikslinimui reikšti): Par gilų sniegą arba purvuotą kelį vien brada turi bristi J. Vien giria lig tėviškei J. Kai viską sukapoji, lieka vien lašiniai …   Dictionary of the Lithuanian Language

  • Vien — Alexander Roslin: Porträt von Joseph Marie Vien, Öl auf Leinwand, 1757 Joseph Marie Vien (* 18. Juni 1716 in Montpellier; † 27. März 1809 in Paris) war ein französischer Maler …   Deutsch Wikipedia

  • Vien — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Sommaire 1 Patronymie 2 Biologie 3 …   Wikipédia en Français

  • vien — 2 vien conj. Kv porinių priešpriešos jungtukų komponentas (ppr. vartojamas su neiginiu): Apkeliavęs didį Lietuvos plotą, jis (A.Becenbergeris) galėjo ne vien pažinti mūsų kalbos tarmes, bet ir surinkti bei užrašyti tūlas liekanas mūsų senoviškos… …   Dictionary of the Lithuanian Language

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»