Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

vicious

  • 1 der Teufelskreis

    - {vicious circle; vicious cycle}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teufelskreis

  • 2 bissig

    - {acid} Axit, thử thách gay go, chua, chua cay, gay gắt, gắt gỏng - {acrid} hăng, cay sè - {acrimonious} - {biting} làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối, đay nghiến - {currish} như con chó cà tàng, bần tiện, vô lại, thô bỉ, hay cáu kỉnh, cắn cảu - {cynical} khuyến nho, hoài nghi, yếm thế, hay chỉ trích cay độc, hay nhạo báng, hay giễu cợt, bất chấp đạo lý - {doggie} chó, chó má, thích chó - {doggish} như chó, cắn cẩu như chó - {doggy} - {pointed} nhọn, có đầu nhọn, châm chọc, được nhấn mạnh, được làm nổi bật, được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên - {snappish} - {snappy} đốp chát, sinh động, đầy sinh khí, nhanh nhẹn, mạnh mẽ - {waspish} dễ cáu, bẳn tính, chua chát, hiểm ác = bissig (Hund) {dangerous; ferocious; vicious}+ = bissig (Bemerkung) {caustic; cutting; spiky}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bissig

  • 3 böse

    - {angry} giận, tức giận, cáu, nhức nhối, viêm tấy, hung dữ, dữ - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {evil} có hại - {ill (worse,worst) đau yếu, ốm, kém, không may, rủi, khó, sai, không lợi, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể - {nefarious} hung ác, bất chính - {peccant} có lỗi lầm, có tội lỗi, gây bệnh - {resentful} phẫn uất, oán giận, phật ý, bực bội - {sinister} gở, mang điểm xấu, hung hãn, nham hiểm, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {sore} đau, đau đớn, tức tối, buồn phiền, làm đau đớn, làm buồn phiền, mãnh liệt, ác liệt, gay go, ác nghiệt, nghiêm trọng - {squint-eyed} lác mắt, có ác ý - {vicious} đồi bại, giữ, không hợp cách, có thiếu sót - {wicked} hư, tệ, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, độc = sie sah mich böse an {she looked daggers at me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > böse

  • 4 schlecht

    - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {bad (worse,worst) tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, khó chịu - {badly} nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {bum} vô giá trị, hạng bét - {catchpenny} loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền - {crummy} mập mạp, phốp pháp, núng nính, nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều, rẻ tiền, không có giá trị - {evil} có hại - {foul} hôi hám, hôi thối, cáu bẩn, đáng ghét, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {ill (worse,worst) đau yếu, ốm, kém, không may, rủi, khó, không lợi, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể - {malignant} thích làm điều ác, có ác tâm, hiểm, độc ác, ác tính - {meanly} hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn - {mouldy} bị mốc, lên meo, cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang, tẻ nhạt, chán ngắt - {off} tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, hẳn, hết, thôi, nổi bật, khỏi, cách, phải, bên phải, xa, ngoài, bên kia, mặt sau, mặt trái tờ giấy, mỏng manh, ôi, mệt, nhàn rỗi, nghỉ, vãn, phụ, nhỏ, hẻm, cút đi! Xéo - {refuse} - {rotten} mục, mục nát, thối rữa, đồi bại, sa đoạ, bất tài, làm bực mình, mắc bệnh sán gan - {rough} ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động, thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề - nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai, dữ - {vicious} xấu xa, giữ, không hợp cách, có thiếu sót - {wicked} hư, tệ, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, độc = schlecht [in] {poor [at]}+ = schlecht gebaut {jerry}+ = schlecht sitzen (Kleid) {to bag}+ = schlecht werden (Nahrungsmittel) {to spoil (spoilt,spoilt)+ = schlecht spielen {to underact}+ = schlecht beraten {ill advised}+ = schlecht erzogen {lowbred}+ = schlecht geplant {illcontrived}+ = schlecht gelaunt {ill disposed; illhumoured; illtempered; out of humour; snorty}+ = schlecht spielen (Musik) {to strum}+ = schlecht dran sein {to be badly off}+ = das ist nicht schlecht {that's not bad}+ = nicht ganz schlecht {not so dusty}+ = es geht ihm schlecht {he is badly off; he is hard up}+ = ich kann schlecht rechnen {my mathematics are bad}+ = mir war derartig schlecht {I felt that bad}+ = es wird ihm schlecht ergehen {it will go hard with him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlecht

  • 5 unmoralisch

    - {immoral} - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {unprincipled} vô luân thường, vô hạnh, bất lương - {vicious} xấu xa, đồi bại, xấu, ác, giữ, sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unmoralisch

  • 6 lasterhaft

    - {profligate} phóng đãng, trác táng, hoang toàng, phá của - {vicious} xấu xa, đồi bại, xấu, ác, giữ, sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót - {wicked} hư, tệ, tội lỗi, độc ác, nguy hại, tinh quái, dữ, độc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lasterhaft

  • 7 fehlerhaft

    - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {badly} tồi, dở, ác, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {defective} có thiếu sót, có nhược điểm, có tật xấu, có khuyết điểm, kém, không hoàn toàn, khuyết điểm - {erroneous} sai lầm, sai sót, không đúng - {faulty} mắc khuyết điểm, mắc lỗi, không tốt, không chính xác, bị rò - {vicious} xấu xa, đồi bại, giữ, không hợp cách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fehlerhaft

См. также в других словарях:

  • Vicious — Vi cious, a. [OF. vicious, F. vicieux, fr. L. vitiosus, fr. vitium vice. See {Vice} a fault.] 1. Characterized by vice or defects; defective; faulty; imperfect. [1913 Webster] Though I perchance am vicious in my guess. Shak. [1913 Webster] The… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • vicious — vicious, villainous, iniquitous, nefarious, flagitious, infamous, corrupt, degenerate are comparable when they mean highly reprehensible or offensive in character, nature, or conduct. Vicious may imply an addiction to or connection with vice or… …   New Dictionary of Synonyms

  • vicious — [vish′əs] adj. [ME < OFr vicieus < L vitiosus, full of faults, corrupt, vicious < vitium,VICE1] 1. a) given to or characterized by vice; evil, corrupt, or depraved b) tending to deprave or corrupt; pernicious [vicious interests] c)… …   English World dictionary

  • vicious — (adj.) early 14c. (implied in viciously), of the nature of vice, wicked, from Anglo Fr. vicious, O.Fr. vicieus, from L. vitiosus faulty, defective, corrupt, from vitium fault (see VICE (Cf. vice) (n.1)). Meaning inclined to be savage or dangerous …   Etymology dictionary

  • vicious — I adjective abandoned, acrimonious, atrocious, barbarous, beastly, blameworthy, brutal, censurable, contrary, corrupt, criminal, cruel, dangerous, debased, degenerate, demoralized, depraved, devilish, diabolical, disgraceful, evil, evil minded,… …   Law dictionary

  • vicious — [adj1] corrupt, wrong abandoned, abhorrent, atrocious, bad, barbarous, base, contaminated, cruel, dangerous, debased, degenerate, degraded, demoralized, depraved, diabolical, faulty, ferocious, fiendish, flagitious, foul, heinous, immoral,… …   New thesaurus

  • vicious — ► ADJECTIVE 1) cruel or violent. 2) (of an animal) wild and dangerous. 3) literary immoral. DERIVATIVES viciously adverb viciousness noun. ORIGIN Latin vitiosus, from vitium vice …   English terms dictionary

  • Vicious — Sid Vicious (eigentlich John Simon Ritchie; * 10. Mai 1957 in London, England; † 2. Februar 1979 in New York, USA) war ein britischer Punkrock Musiker und der Bassist der Band Sex Pistols. Inhaltsverzeichnis 1 Leben 1.1 Musikalisch …   Deutsch Wikipedia

  • vicious — 01. Be careful of their dog; it can be quite [vicious] towards strangers. 02. A young child was [viciously] attacked by a dog while playing in the park yesterday. 03. He was injured by a [vicious] kick from an opposing player. 04. The young man… …   Grammatical examples in English

  • vicious — viciously, adv. viciousness, n. /vish euhs/, adj. 1. addicted to or characterized by vice; grossly immoral; depraved; profligate: a vicious life. 2. given or readily disposed to evil: a vicious criminal. 3. reprehensible; blameworthy; wrong: a… …   Universalium

  • vicious — adjective Etymology: Middle English, from Anglo French vicios, from Latin vitiosus full of faults, corrupt, from vitium vice Date: 14th century 1. having the nature or quality of vice or immorality ; depraved 2. defective, faulty; also invalid 3 …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»