-
1 nameless
/'neimlis/ * tính từ - không tên, vô danh =a nameless grave+ nấm mồ vô danh =a person who shall be nameless told me the news+ một người mà tôi không muốn nói tên đã nói cho tôi biết tin đó - không tiếng tăm, không tên tuổi, không ai biết đến - không thể nói ra, không thể tả xiết; không thể đặt tên được, xấu xa, gớm guốc =a nameless longing+ niềm ao ước không thể tả xiết được =nameless vices+ những thói xấu gớm guốc -
2 sank
/siɳk/ * danh từ - thùng rửa bát, chậu rửa bát - ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ =a sink of vices+ một ổ truỵ lạc - đầm lầy - khe kéo phông (trên sân khấu) * nội động từ sank; sunk - chìm =ship sinks+ tàu chìm - hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống =voice sinks+ giọng hạ thấp =river sinks+ nước sông xuống =prices sink+ giá sụt xuống =the sun is sinking+ mặt trời đang lặn =to sink in someone's estimation+ mất uy tín đối với ai =cart sinks into mud+ xe bò lún xuống bùn - hõm vào, hoắm vào (má...) =his eyes have sunk in+ mắt anh ta hõm vào - xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào =bayonet sinks in to the hilt+ lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán =impression sinks into mind+ ấn tượng thấm sâu vào óc =dye sinks in+ thuốc nhuộm ăn vào - (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm =to sink into degradation+ chìm sâu vào sự đê hèn * ngoại động từ - làm chìm, đánh đắm =to sink a ship+ đánh chìm tàu - hạ xuống, làm thấp xuống =drought sinks stream+ hạn hán làm mực nước suối thấp xuống - để ngả xuống, để rủ xuống - đào, khoan, khắc =to sink a well+ đào giếng =to sink a die+ khắc con súc sắc - giấu =to sink one's name+ giấu tên tuổi =to sink a fact+ giấu một sự việc !to sink oneself; to sink one's own interests - quên mình !to sink one's knees - quỳ sụp xuống !to sink money - đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh !to sink or swim - một mất một còn !his heart sank at the sad news - được tin buồn lòng anh ta se lại -
3 sink
/siɳk/ * danh từ - thùng rửa bát, chậu rửa bát - ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ =a sink of vices+ một ổ truỵ lạc - đầm lầy - khe kéo phông (trên sân khấu) * nội động từ sank; sunk - chìm =ship sinks+ tàu chìm - hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống =voice sinks+ giọng hạ thấp =river sinks+ nước sông xuống =prices sink+ giá sụt xuống =the sun is sinking+ mặt trời đang lặn =to sink in someone's estimation+ mất uy tín đối với ai =cart sinks into mud+ xe bò lún xuống bùn - hõm vào, hoắm vào (má...) =his eyes have sunk in+ mắt anh ta hõm vào - xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào =bayonet sinks in to the hilt+ lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán =impression sinks into mind+ ấn tượng thấm sâu vào óc =dye sinks in+ thuốc nhuộm ăn vào - (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm =to sink into degradation+ chìm sâu vào sự đê hèn * ngoại động từ - làm chìm, đánh đắm =to sink a ship+ đánh chìm tàu - hạ xuống, làm thấp xuống =drought sinks stream+ hạn hán làm mực nước suối thấp xuống - để ngả xuống, để rủ xuống - đào, khoan, khắc =to sink a well+ đào giếng =to sink a die+ khắc con súc sắc - giấu =to sink one's name+ giấu tên tuổi =to sink a fact+ giấu một sự việc !to sink oneself; to sink one's own interests - quên mình !to sink one's knees - quỳ sụp xuống !to sink money - đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh !to sink or swim - một mất một còn !his heart sank at the sad news - được tin buồn lòng anh ta se lại -
4 sunk
/siɳk/ * danh từ - thùng rửa bát, chậu rửa bát - ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ =a sink of vices+ một ổ truỵ lạc - đầm lầy - khe kéo phông (trên sân khấu) * nội động từ sank; sunk - chìm =ship sinks+ tàu chìm - hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống =voice sinks+ giọng hạ thấp =river sinks+ nước sông xuống =prices sink+ giá sụt xuống =the sun is sinking+ mặt trời đang lặn =to sink in someone's estimation+ mất uy tín đối với ai =cart sinks into mud+ xe bò lún xuống bùn - hõm vào, hoắm vào (má...) =his eyes have sunk in+ mắt anh ta hõm vào - xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào =bayonet sinks in to the hilt+ lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán =impression sinks into mind+ ấn tượng thấm sâu vào óc =dye sinks in+ thuốc nhuộm ăn vào - (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm =to sink into degradation+ chìm sâu vào sự đê hèn * ngoại động từ - làm chìm, đánh đắm =to sink a ship+ đánh chìm tàu - hạ xuống, làm thấp xuống =drought sinks stream+ hạn hán làm mực nước suối thấp xuống - để ngả xuống, để rủ xuống - đào, khoan, khắc =to sink a well+ đào giếng =to sink a die+ khắc con súc sắc - giấu =to sink one's name+ giấu tên tuổi =to sink a fact+ giấu một sự việc !to sink oneself; to sink one's own interests - quên mình !to sink one's knees - quỳ sụp xuống !to sink money - đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh !to sink or swim - một mất một còn !his heart sank at the sad news - được tin buồn lòng anh ta se lại -
5 vice
/vais/ * danh từ - thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu - sự truỵ lạc, sự đồi bại =a city sunk in vices+ một thành phố chìm đắm trong cảnh truỵ lạc - chứng, tật (ngựa) - thiếu sót, tật =a vice of style+ chỗ thiếu sót trong cách hành văn =a vice of constitution+ tật về thể chất * danh từ - (thông tục) (viết tắt) của vice-president, vice-chancellor... * danh từ - (kỹ thuật) mỏ cặp, êtô =as firm as a vice+ chắc như đinh * ngoại động từ - (kỹ thuật) kẹp bằng êtô['vaisi] * giới từ - thay cho, thế cho
См. также в других словарях:
VICES — apud Papinium Statium, l. 12. Theb. v. 353. ubi de Antigone, illam nam tempore in omni Attendunt vigiles, et Rex iubet ipse timeri, Contractaeque vices, et crebrior excubat ignis: vicissitudines sunt excubantium Vigilum, quos plures hîc constia… … Hofmann J. Lexicon universale
Vices — Vices, s.u. Vice … Pierer's Universal-Lexikon
Vices — Vices, s. Vize. Die V. übernehmen: Stellvertretung für einen Höhern, Vorgesetzten … Meyers Großes Konversations-Lexikon
Vices — See Virtues and vices … Dictionary of Renaissance art
Vices & Virtues — Álbum de estudio de Panic! At The Disco Publicación 22 de Marzo de 2011 Grabación 20 de Abril 26 de Julio, 2010 en Ruby Red Studios y Foxy Studios … Wikipedia Español
Vices & Virtues — Vices Virtues … Википедия
Vices & vertu — Vices vertu Vices Vertu Pays d’origine Montpellier, France Genre(s) Chanson Rock Années actives Depuis 2002 Label(s) Aviator Records Site Web … Wikipédia en Français
Vices & vertu — Pays d’origine Montpellier, France Genre musical Chanson Rock Années d activité Depuis 2002 Labels Aviator Records Site officiel … Wikipédia en Français
Vices & Virtues — Album par Panic! at the Disco Sortie 22 mars 2011 Enregistrement En studio Durée 37 min et 27 s Genre Rock alternatif … Wikipédia en Français
Vices du consentement — Consentement en droit civil français Droit des contrats Fondamentaux Types de contrat · Autonomie de la volonté · Formalisme · Consensualisme · Liberté contractuelle Formation du contrat … Wikipédia en Français
Vices (album) — Infobox Album | Name = Vices Type = Album Artist = Dead Poetic Background = orange Recorded = February March 2006 Released = October 31, 2006 Genre = Alternative rock Hard rock Length = 50:51 Label = Tooth Nail Records Producer = Aaron Sprinkle… … Wikipedia