Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

via

  • 21 pavement-artist

    /'peivmənt,ɑ:tist/ * danh từ - hoạ sĩ vỉa hè

    English-Vietnamese dictionary > pavement-artist

  • 22 peter

    /'pi:tə/ * nội động từ - (từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng) - cạn (sông) - hết xăng (ô tô...) - cạn túi, cháy túi, hết sạch !to peter out - đuối dần, mất dần

    English-Vietnamese dictionary > peter

  • 23 pitcher

    /'pitʃə/ * danh từ - bình rót (sữa, nước...) - (thực vật học) lá hình chén (lá biến đổi thành hình chén có nắp !little pitchers have long ears - trẻ con hay nghe lỏm * danh từ - (thể dục,thể thao) cầu thủ giao bóng (bóng chày) - người bán quán ở vỉa hè - đá lát đường

    English-Vietnamese dictionary > pitcher

  • 24 pitchman

    /'pitʃmən/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán quán ở vỉa hè

    English-Vietnamese dictionary > pitchman

  • 25 pool

    /pu:l/ * danh từ - vũng - ao; bể bơi (bơi) - vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông) * ngoại động từ - đào (lỗ) để đóng nêm phá đá - đào xới chân (vĩa than...) * danh từ - tiền góp; hộp đựng tiền góp (đánh bài) - trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cá =football pool+ trò đánh cá bóng đá (ai đoán trúng thì được giải trích ở tiền góp) - vốn chung, vốn góp - Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung - trò chơi pun (một lối chơi bi-a) * ngoại động từ - góp thành vốn chung - chia phần, chung phần (tiền thu được...)

    English-Vietnamese dictionary > pool

  • 26 post

    /poust/ * danh từ - cột trụ - vỉa cát kết dày - (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ) !as deaf as a post - (xem) deaf !to be driven from pillar to post - (xem) pillar * ngoại động từ - ((thường) + up) dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo - dán yết thị lên, dán thông cáo lên (tường) - yết tên (học sinh thi hỏng...) - công bố tên (tàu bị mất tích, tàu về chậm...) * danh từ - bưu điện =to send by post+ gửi qua bưu điện - sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư =to take a letter to the post+ đem thư ra phòng bưu điện, đem thư bỏ vào hòm thư - chuyển thư =the post has come+ chuyến thư vừa về =by return of post+ gửi theo chuyến thư về =the general post+ chuyến thư phát đầu tiên buổi sớm - (sử học) trạm thư; người đưa thư, xe thư - khổ giấy 50 x 40 cm; giấy viết thư khổ 50 x 40 cm * ngoại động từ - đi du lịch bằng ngựa trạm - đi du lịch vội vã - vội vàng, vội vã * ngoại động từ - gửi (thư...) qua bưu điện; bỏ (thư...) ở trạm bưu điện, bỏ (thư) vào hòn thư - (kế toán) vào sổ cái - ((thường) động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho (ai), cung cấp đầy đủ tin tức cho (ai) ((cũng) to post up); =to be well posted up in a question+ được thông báo đầy đủ về một vấn đề gì * danh từ - (quân sự) vị trí đứng gác =to be on post+ đang đứng gác - (quân sự) vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn (bốt) - vị trí đóng quân, đồn, bốt, quân đóng ở đồn (bốt) - vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ =to die at one's post+ chết trong khi đang làm nhiệm vụ =to be given a post abroad+ được giao một chức vụ ở nước ngoài - trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) ((cũng) trading post) - (hàng hải), (sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên) !first post - (quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm) !last post quân nh first post - kèn đưa đám * ngoại động từ - đặt, bố trí (lính gác) - (hàng hải), (sử học) bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên); bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy

    English-Vietnamese dictionary > post

  • 27 reef

    /ri:f/ * danh từ - đá ngầm - (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng * danh từ - (hàng hải) mép buồm =to take in a reef+ xếp (cuốn) mép buồm lại; (nghĩa bóng) hành động thận trọng =to let out a reef+ tháo (cởi) mép buồm * ngoại động từ - cuốn mép (buồm) lại - thu ngắn (cột buồm...)

    English-Vietnamese dictionary > reef

  • 28 screeve

    /skri:v/ * nội động từ - (từ lóng) là hoạ sĩ vỉa hè

    English-Vietnamese dictionary > screeve

  • 29 screever

    /'skri:və/ * danh từ - (từ lóng) hoạ sĩ vỉa hè

    English-Vietnamese dictionary > screever

  • 30 seam

    /si:m/ * danh từ - đường may nổi - vết sẹo - đường phân giới - (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương - lớp (than đá, quặng...); vỉa than * ngoại động từ - ((thường) động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹo (mặt) =face seamed with scars+ mặt chằng chịt những sẹo - (từ hiếm,nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại

    English-Vietnamese dictionary > seam

  • 31 sense

    /sens/ * danh từ - giác quan =the five senses+ ngũ quan - tri giác, cảm giác =errors of sense+ những sự sai lầm của tri giác - ý thức =sense of responsibility+ ý thức trách nhiệm =to labour under a sense of wrong+ bị giày vò vì biết mình có lỗi - khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức =sense of beauty+ khả năng thưởng thức cái đẹp - sự khôn ngoan; sự thông minh =good (common) sense+ lẽ thường; lương tri =person of sense+ người thông minh, người biết lẽ phải - nghĩa, ý nghĩa =these sentences do not make sense+ những câu này không có ý nghĩa gì cả =what you say is true in a sense+ về một ý nghĩa nào đó thì điều anh nói là đúng - ý nghĩa, tình cảm chung =to take the sense of a meeting+ nắm ý nghĩ tình cảm chung của mọi người trong cuộc họp - hướng, chiều =sense of a vector+ chiều của vectơ !to be one's senses - đầu óc minh mẫn !to be out of one's senses !to take leave of one's senses - điên, dại !to bring someone to his senses - (xem) bring !to frighten somebody out of his senses - làm cho ai sợ hết hồn hết vía !to lose one's senses - mất trí khôn - bất tỉnh nhân sự =to talk sense+ nói khôn, không nói vớ vẩn * ngoại động từ - thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu

    English-Vietnamese dictionary > sense

  • 32 sheet

    /ʃi:t/ * danh từ - khăn trải giường =to get between the sheets+ đi ngủ - lá, tấm, phiến, tờ =a sheet of iron+ một tấm sắt =loose sheet+ giấy rời - tờ báo - dải =a sheet of ice+ một dải băng - (địa lý,địa chất) vỉa - (hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm) - (thơ ca) buồm !to be a sheet in the wind - (từ lóng) ngà ngà say !to be three sheets in the wind - (từ lóng) say bí tỉ, say khướt * ngoại động từ - đậy, phủ, trùm kín =to sheet over a waggon+ phủ kín một toa xe bằng vải bạt =the town was sheeted over with snow+ tuyết phủ đầy thành phố - kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến =sheeted rain+ mưa như đổ nước - (hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo !to sheet home - buộc căng dây lèo buồm

    English-Vietnamese dictionary > sheet

  • 33 sidewalk

    /'saidwɔ:k/ * danh từ - vỉa hè, lề đường

    English-Vietnamese dictionary > sidewalk

  • 34 strata

    /'strɑ:təm/ * danh từ, số nhiều stratums, strata - (địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa - tầng lớp xã hội

    English-Vietnamese dictionary > strata

  • 35 stratum

    /'strɑ:təm/ * danh từ, số nhiều stratums, strata - (địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa - tầng lớp xã hội

    English-Vietnamese dictionary > stratum

  • 36 streakiness

    /'stri:kinis/ * danh từ - sự có đường sọc, sự có vệt, sự thành vệt - sự có vỉa

    English-Vietnamese dictionary > streakiness

  • 37 streaky

    /'stri:ki/ * tính từ - có đường sọc, có vệt - có vỉa

    English-Vietnamese dictionary > streaky

  • 38 string

    /striɳ/ * danh từ - dây, băng, dải - thớ (thịt...); xơ (đậu...) - dây đàn =the strings+ đàn dây =to touch the strings+ đánh đàn - chuỗi, xâu, đoàn =a string of pearls+ một chuỗi hạt ngọc =a string of onions+ một xâu hành =a string of horses+ một đoàn ngựa - bảng ghi điểm (bia) - đàn ngựa thi (cùng một chuồng) - vỉa nhỏ (than) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...) !the first string - quân bài chủ - nơi nương tựa chính !to have two strings to one's bow - (xem) bow !to have somebody on a string - điều khiển được ai !to harp on one string - cứ chơi mãi một điệu !to pull the strings - (xem) pull !to touch a string - (nghĩa bóng) đụng đến tâm can * ngoại động từ strung - buộc bằng dây, treo bằng dây - lên (dây đàn); căng (dây) - ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng) =highly strung nerves+ thần kinh quá căng thẳng - tước xơ (đậu) - xâu (hạt cườm...) thành chuỗi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ - (thông tục) to string someone along đánh lừa ai * nội động từ - kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...) - đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước) !to string along with somebody - đi với ai, đi theo ai !to string up somebody - treo cổ ai

    English-Vietnamese dictionary > string

  • 39 strung

    /striɳ/ * danh từ - dây, băng, dải - thớ (thịt...); xơ (đậu...) - dây đàn =the strings+ đàn dây =to touch the strings+ đánh đàn - chuỗi, xâu, đoàn =a string of pearls+ một chuỗi hạt ngọc =a string of onions+ một xâu hành =a string of horses+ một đoàn ngựa - bảng ghi điểm (bia) - đàn ngựa thi (cùng một chuồng) - vỉa nhỏ (than) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...) !the first string - quân bài chủ - nơi nương tựa chính !to have two strings to one's bow - (xem) bow !to have somebody on a string - điều khiển được ai !to harp on one string - cứ chơi mãi một điệu !to pull the strings - (xem) pull !to touch a string - (nghĩa bóng) đụng đến tâm can * ngoại động từ strung - buộc bằng dây, treo bằng dây - lên (dây đàn); căng (dây) - ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng) =highly strung nerves+ thần kinh quá căng thẳng - tước xơ (đậu) - xâu (hạt cườm...) thành chuỗi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ - (thông tục) to string someone along đánh lừa ai * nội động từ - kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...) - đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước) !to string along with somebody - đi với ai, đi theo ai !to string up somebody - treo cổ ai

    English-Vietnamese dictionary > strung

  • 40 superstrata

    /,sju:pə'streitəm/ * danh từ, số nhiều superstrata - (địa lý,địa chất) tầng trên, vỉa trên

    English-Vietnamese dictionary > superstrata

См. также в других словарях:

  • via — via …   Deutsch Wörterbuch

  • via (1) — {{hw}}{{via (1)}{{/hw}}s. f. 1 Strada: via comunale, provinciale, nazionale, statale | Strada urbana lungo la quale si svolge il traffico di pedoni e di veicoli: abitiamo in via Dante | Via senza uscita, (fig.) situazione complessa e pericolosa,… …   Enciclopedia di italiano

  • VIA C8 — VIA Nano Produktion: seit 2008 Produzent: Fujitsu Prozessortakt: 1 GHz bis 1,8 GHz …   Deutsch Wikipedia

  • vía — (Del lat. via). 1. f. camino (ǁ por donde se transita). 2. Raíl de ferrocarril. 3. Parte del suelo explanado en la cual se asientan los carriles de un ferrocarril. 4. Calzada construida para la circulación rodada. 5. Cada uno de los conductos por …   Diccionario de la lengua española

  • VIA C7 — Produktion: seit 2005 Produzent: IBM Prozessortakt: 400 MHz bis 2 …   Deutsch Wikipedia

  • VIA C3 — 800 MHz Production 2001 Fréquence du processeur 0.7 GHz à 1.4 GHz Fréquence du …   Wikipédia en Français

  • via — [ vja ] prép. • 1861; mot lat. « voie » ♦ Par la voie de, en passant par. ⇒ 1. par. Aller de Paris à Alger via Marseille. « une information du Maroc via Berlin » (Romains). ● via préposition (latin via) Par la voie de ; en passant par : Départ… …   Encyclopédie Universelle

  • VIA C3 — Produktion: seit 2001 Produzent: TSMC Prozessortakt …   Deutsch Wikipedia

  • Via — ist: das lateinische Wort für Straße (siehe auch z. B. Via Appia oder Via Francigena). die Bezeichnung für den Zwischenraum zwischen den Mutuli des dorischen Geisons. VIA steht für: Vertical Interconnect Access, Durchkontaktierungen auf… …   Deutsch Wikipedia

  • Via — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • VIA — ist: das lateinische Wort für Straße (siehe bspw. auch: Via Appia oder Via Francigena) die Bezeichnung für den Zwischenraum zwischen den Mutuli des dorischen Geisons vertical interconnect access, die Bezeichnung für senkrechte Durchverbindungen… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»