Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

vestibule

  • 1 der Hausflur

    - {vestibule} phòng ngoài, tiền sảnh, cổng, đường đi qua, hành lang, tiền đình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hausflur

  • 2 der Vorsaal

    - {vestibule} phòng ngoài, tiền sảnh, cổng, đường đi qua, hành lang, tiền đình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorsaal

  • 3 der Übergang zwischen D-Zugwagen

    - {vestibule} phòng ngoài, tiền sảnh, cổng, đường đi qua, hành lang, tiền đình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Übergang zwischen D-Zugwagen

  • 4 der Vorraum

    - {vestibule} phòng ngoài, tiền sảnh, cổng, đường đi qua, hành lang, tiền đình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorraum

  • 5 das Vestibül

    - {vestibule} phòng ngoài, tiền sảnh, cổng, đường đi qua, hành lang, tiền đình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vestibül

  • 6 die Halle

    - {hall} phòng lớn, đại sảnh, lâu đài, phòng họp lớn, hội trường, toà, trụ sở lớn, phòng ăn lớn, bữa ăn ở phòng ăn lớn, nhà ở, phòng lên lớp, phòng đợi, hành lang ở cửa vào - {saloon} phòng khách lớn, phòng công công, ca-bin lớn, phòng hạng nhất, phòng hành khách, toa phòng khách saloon-car, saloon-carriage), quán rượu - {vestibule} phòng ngoài, tiền sảnh, cổng, đường đi qua, hành lang, tiền đình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Halle

  • 7 die Vorhalle

    - {lobby} hành lang, hành lang ở nghị viện, nhóm người hoạt động ở hành lang - {lounge} sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích, ghế dài, đi văng, ghế tựa, buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi - {porch} cổng, cổng vòm, cổng vòm ở thành A-ten, trường phái cấm dục của Giê-non), triết lý cấm dục của Giê-non - {vestibule} phòng ngoài, tiền sảnh, đường đi qua, tiền đình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorhalle

  • 8 das Vorzimmer

    - {antechamber} phòng ngoài - {vestibule} tiền sảnh, cổng, đường đi qua, hành lang, tiền đình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vorzimmer

  • 9 der Vorhof

    (Anatomie) - {vestibule} phòng ngoài, tiền sảnh, cổng, đường đi qua, hành lang, tiền đình = der Vorhof (Architektur) {forecourt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorhof

  • 10 die Diele

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {floor} sàn, tầng, đáy, phòng họp, quyền phát biểu ý kiến, giá thấp nhất - {hall} phòng lớn, đại sảnh, lâu đài, phòng họp lớn, hội trường, toà, trụ sở lớn, phòng ăn lớn, bữa ăn ở phòng ăn lớn, nhà ở, phòng lên lớp, phòng đợi, hành lang ở cửa vào - {lounge} sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích, ghế dài, đi văng, ghế tựa, buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi - {plank} mục - {vestibule} phòng ngoài, tiền sảnh, cổng, đường đi qua, hành lang, tiền đình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Diele

См. также в других словарях:

  • vestibule — [ vɛstibyl ] n. m. • 1509; vestible 1350; it. vestibulo ou vestibolo, du lat. vestibulum 1 ♦ Pièce d entrée (d un édifice, d une maison, d un appartement). ⇒ antichambre, entrée, hall. « le vestibule de son petit appartement de célibataire »… …   Encyclopédie Universelle

  • Vestibule — or Vestibulum can have the following meanings, each primarily based upon a common origin, from early 17th century French, derived from Latin vestibulum, i n. entrance court .AnatomyIn general, vestibule is a small space or cavity at the beginning …   Wikipedia

  • Vestibule — Ves ti*bule, n. [L. vestibulum, of uncertain origin: cf. F. vestibule.] The porch or entrance into a house; a hall or antechamber next the entrance; a lobby; a porch; a hall. [1913 Webster] {Vestibule of the ear}. (Anat.) See under {Ear}.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • vestibule — VESTIBULE. s. m. La piece du bastiment qui s offre la premiere à ceux qui entrent, & qui est un passage à toutes les autres. Un grand vestibule. un beau vestibule. il n entra pas dans la sale, il demeura dans le vestibule …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Vestibule — Ves ti*bule, v. t. To furnish with a vestibule or vestibules. Brander Matthews. [Webster 1913 Suppl.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • vestibule — m. vestibule …   Diccionari Personau e Evolutiu

  • vestibule — [ves′tə byo͞ol΄] n. [Fr < L vestibulum, entrance hall] 1. a small entrance hall or room, either to a building or to a larger room ☆ 2. the enclosed passage between passenger cars of a train, with doors for entrance or exit 3. Anat. Zool. any… …   English World dictionary

  • vestibule — index entrance Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • vestibule — (n.) 1620s, a porch, later antechamber, lobby (1730), from Fr. vestible, from L. vestibulum forecourt, entrance, of unknown origin …   Etymology dictionary

  • vestibule — [n] small room for arrivals antechamber, anteroom, doorway, entrance, entrance hall, entry, entryway, foyer, gateway, hall, hallway, lobby, narthex, porch, portal, portico; concept 448 …   New thesaurus

  • vestibule — ► NOUN 1) an antechamber or hall just inside the outer door of a building. 2) Anatomy a chamber or channel opening into another. DERIVATIVES vestibular adjective ( Anatomy ). ORIGIN Latin vestibulum entrance court …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»