Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

verwischen

  • 1 verwischen

    - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to efface} xoá, xoá bỏ, làm lu mờ, át, trội hơn - {to obliterate} tẩy, gạch đi, xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma = verwischen (Spur) {to blind}+ = verwischen (Fußtapfen) {to spoil (spoilt,spoilt)+ = sich verwischen {to smear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwischen

  • 2 die Spur

    - {breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng, tiếng thì thào - {clue} đầu mối, manh mối, dòng tư tưởng, mạch câu chuyện - {ghost} ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn, người viết thuê cho một nhà văn, linh hồn, hồn - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {lick} cái liềm, cú đám, cái vụt, đòn đau, sự cố gắng, sự nỗ lực, tốc độ đi, bâi liếm salt lick) - {odour} mùi &, mùi thơm, hương thơm, hơi hướng, dấu vết, tiếng tăm, cảm tình, chất thơm, nước hoa - {particle} chút, tí chút, tiểu từ không biến đổi, tiền tố, hậu tố, hạt - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {ray} cá đuối, tia &), tia hy vọng, bán kính, hoa phía ngoài của cụm hoa đầu, cánh sao, tai cây - {rut} sự động đực, vết lún, vết đường mòn &), máng, rãnh - {scintilla} một mảy may, một ít một tí - {shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, gợn, vật vô hình - sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ - {shred} miếng nhỏ, mảnh vụn, một tí, một chút, một mảnh - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, mẩu, miếng, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái đập, cái tát, cái vỗ, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {spoor} dấu đi, vết chân - {streak} đường sọc, vệt, vỉa, tính, nét, nết, chất, hồi, thời kỳ, cơn - {suspicion} sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, tí - {tinge} màu nhẹ, nét thoáng - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, ngón, bút pháp, văn phong, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ - sự thử thách, sự thử, đá thử - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết tích, chút ít - {track} số nhiều) dấu chân, đường, đường đi, đường ray, bánh xích - {trail} vạch, vệt dài, đường mòn, đuôi - {vestige} di tích, + not) một chút, bộ phận vết tích = die Spur [von] {relish [of]; remnant [of]; show [of]; suggestion [of]; tincture [of]}+ = keine Spur von {no odour of}+ = die sichtbare Spur {mark}+ = die verlorene Spur (Jagd) {fault}+ = die Spur verwischen {to foil}+ = keine Spur davon {not a bit of it}+ = auf der Spur sein {to be on the track}+ = einer Spur folgen {to spoor}+ = in der Spur bleiben {to track}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spur

См. также в других словарях:

  • verwischen — V. (Mittelstufe) etw. durch Wischen unscharf machen Beispiele: Er hat die Tinte auf dem Zettel versehentlich verwischt. Die Inschrift auf dem Denkmal verwischt sich immer mehr. verwischen V. (Aufbaustufe) etw. zu verbergen versuchen, etw.… …   Extremes Deutsch

  • Verwischen — Verwischen, verb. regul. act. aus einander wischen. Die Farben verwischen, bey den Mahlern, edler vertreiben. Ingleichen durch Wischen unkenntlich machen, fast so, wie auswischen. Die Schrift ist ganz verwischt. Verwischte Buchstaben …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Verwischen — Verwischen, die Farbe vertreiben …   Pierer's Universal-Lexikon

  • verwischen — ver|wi|schen [fɛɐ̯ vɪʃn̩]: 1. <tr.; hat durch Wischen [unabsichtlich] undeutlich, unkenntlich machen: er hat durch seine Unachtsamkeit die Schrift auf der Tafel verwischt; das Meer verwischte die Spuren im Sand. Syn.: ↑ auswischen, ↑… …   Universal-Lexikon

  • verwischen — 1. verschmieren. 2. kaschieren, tarnen, übertünchen, unkenntlich machen, unterschlagen, verbergen, verschleiern, verstecken, vertuschen; (schweiz.): verwedeln; (geh.): bemänteln; (ugs.): unter den Teppich kehren; (bes. Rechtsspr.): verdunkeln.… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • verwischen — ver·wị·schen; verwischte, hat verwischt; [Vt] 1 etwas verwischen besonders mit einem Stück Stoff über etwas streichen und es dadurch undeutlich werden lassen: mit dem Ärmel die Farbe, die Schrift verwischen 2 Spuren verwischen etwas tun, damit… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • verwischen — ver|wị|schen …   Die deutsche Rechtschreibung

  • Panning (Fotografie) — Verwischen des Hintergrunds durch Mitziehen (1/40s) Wirkung in Kombination mit einem sogenannten Speed Filter (1/60s) Das sogenannte Mitziehen (engl …   Deutsch Wikipedia

  • Mitziehen — Verwischen des Hintergrunds durch Mitziehen (1/40s) …   Deutsch Wikipedia

  • lavieren — (Probleme) überwinden * * * la|vie|ren [la vi:rən] <itr.; hat: sich in schwieriger Lage geschickt verhalten: er lavierte zwischen den Parteien. Syn.: ↑ jonglieren, ↑ manövrieren, 2↑ taktieren. * * * la|vie|ren1 〈[ vi: ] V. intr.; hat〉 1. 〈S …   Universal-Lexikon

  • auslaufen — flach werden; ablaufen; absickern; abströmen; versiegen; (sich) leeren; versickern; abfließen * * * aus|lau|fen [ au̮slau̮fn̩], läuft aus, lief aus, ausgelaufen <itr.; ist: 1 …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»