Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

verwirren

  • 1 verwirren

    - {to addle} lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung, làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm ung - {to baffle} làm trở ngại, làm thất bại, làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng - {to beat (beat,beaten) đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to bedevil} hành hạ, làm điêu đứng, áo ngủ - {to befuddle} làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi - {to bemuse} làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm điếng người - {to bewilder} làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng, làm ngơ ngác - {to confound} làm tiêu tan, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to confuse} làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm, lẫn lộn, nhầm lẫn, dạng bị động) làm bối rối - {to consternate} làm kinh hoàng, làm thất kinh, làm khiếp đảm, làm rụng rời - {to craze} làm mất trí, làm điên cuồng, làm rạn, làm cho có vân rạn, loạn óc, mất trí, hoá điên, nổi vân rạn - {to daze} làm sững sờ, làm mê mụ, làm mê mẩn, làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt - {to dazzle} làm hoa mắt, làm quáng mắt &), sơn nguỵ trang - {to derange} làm trục trặc, làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, làm rối loạn, quấy rối, quấy rầy, làm phiền, làm loạn trí - {to disarrange} làm xáo trộn - {to disarray} cởi quần áo - {to discomfit} làm bố rối, làm chưng hửng - {to dishevel} làm rối bời, làm xoã ra - {to dislocate} làm trật khớp, làm biến vị, làm đứt gãy, đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ - {to disorder} làm bừa bãi, làm hỗn loạn, làm náo loạn, làm khó ở - {to distract} làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí, làm rối trí, động tính từ quá khứ) làm điên cuồng, làm quẫn trí - {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn - {to dizzy} làm chóng mặt - {to embarrass} làm ngượng nghịu, làm rắc rối, gây khó khăn cho, ngăn trở, làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho - {to embroil} lôi kéo, làm cho xung đột - {to entangle} làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại, làm vướng vào khó khăn, làm rối rắm &) - {to flabbergast} làm lặng đi vì kinh ngạc - {to flummox} - {to flurry} làm nhộn nhịp, làm xôn xao - {to fluster} làm chếnh choáng say, làm bận rộn, bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao - {to fog} để cho cỏ mọc lại ở, cho ăn cỏ mọc lại, phủ sương mù, làm mờ đi, che mờ, làm bối rối hoang mang, đầy sương mù, mờ đi, chết vì úng nước, chết vì đẫm sương, phim ảnh - {to foil} làm nền, làm nổi bật bằng nền, làm tôn lên, trang trí bằng hình lá, tráng, đẩy lui, chặn đứng - {to hash} băm, làm rối tinh lên - {to intrigue} có mưu đồ, vận động ngầm, dan díu, tằng tịu, mưu đồ làm, vận động ngần làm, hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò, làm phải suy nghĩ - {to maze} - {to muddle} làm mụ, làm lẫn lộn lung tung, lúng túng, luẩn quẩn, loay hoay - {to nonplus} - {to obfuscate} làm đen tối, làm ngu muội - {to overset} lật đổ - {to perplex} làm phức tạp, làm khó hiểu - {to perturb} làm xao xuyến, làm lo sợ - {to pother} làm bực mình, cuống quít lên, rối lên, nhặng xị lên - {to puzzle} - {to ravel} thắt nút, rối, trở thành rắc rối, buột ra - {to snarl} gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn, làm xoắn, chạm bằng cái đột, rối beng, rối mù - {to tangle} làm rối tung, quấn vào nhau, vướng vào nhau, trở nên rối rắm, trở nên phức tạp - {to tousle} làm bù, làm nhàu, giằng co, co kéo - {to unhinge} nhấc ra khỏi bản lề, tháo ra, làm mất thăng bằng, làm cho mất phương hướng, làm cho rối - {to unsettle} làm lung lay, phá rối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwirren

См. также в других словарях:

  • Verwirren — Verwirren, verb. regul. et irregul. act. ich verwirre, du verwirrest u.s.f. Imperf. ich verwirrte, im Hochdeutschen nicht leicht verworr; Mittelw. verworren, seltener verwirrt. Es ist von dem im Hochdeutschen veralteten Zeitworte wirren, und ver …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • verwirren — verwirren: Das Verb mhd. verwirren, verwerren, ahd. farwerran ist eine verstärkende Präfixbildung zu dem heute veralteten einfachen Verb »wirren«, älter nhd., mhd. werren, ahd. werran »verwickeln, durcheinanderbringen«. Dies beruht vielleicht auf …   Das Herkunftswörterbuch

  • verwirren — V. (Mittelstufe) jmdn. unsicher machen Synonyme: irritieren, verunsichern Beispiele: Ihre Bemerkungen haben mich verwirrt. Der Tod seiner Frau hat seine Sinne verwirrt. verwirren V. (Aufbaustufe) etw. in Unordnung bringen Synonyme: verwickeln,… …   Extremes Deutsch

  • verwirren — ↑derangieren, ↑desorientieren, ↑irritieren …   Das große Fremdwörterbuch

  • verwirren — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • verwechseln Bsp.: • In einer fremden Umgebung aufzuwachen, hat mich echt verwirrt. • Die Zwillinge ähneln sich so sehr, dass ich sie immer verwechsle …   Deutsch Wörterbuch

  • verwirren — verlegen machen; verstören; durcheinander bringen; Unbehagen bereiten; verdutzen; irreführen; verunsichern; irritieren; beirren; derangieren; chaotisieren ( …   Universal-Lexikon

  • verwirren — ver·wịr·ren; verwirrte, hat verwirrt; [Vt] 1 jemanden verwirren bewirken, dass jemand nicht mehr klar denken kann: jemanden mit zu vielen Informationen verwirren; jemandem verwirrende Fragen stellen; jemanden verwirrt ansehen 2 etwas verwirren… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • verwirren — 1. ineinanderschlingen, ineinander verschlingen, verflechten, verwickeln; (ugs.): verheddern. 2. aus dem Konzept/aus der Fassung bringen, beirren, durcheinanderbringen, in Verwirrung bringen, irremachen, irritieren, konfus/unsicher machen,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • verwirren — ver|wịr|ren ; ein verwirrendes Durcheinander; vgl. verworren …   Die deutsche Rechtschreibung

  • Sucht nur die Menschen zu verwirren, sie zu befriedigen ist schwer —   Im »Vorspiel auf dem Theater« am Beginn des ersten Teils von Goethes Faust rät der Theaterdirektor dem Dichter, wie er schreiben soll. Er kennt das Publikum und schätzt dessen Bildungsbedürfnis als nicht sehr groß ein. Die Handlung ist wichtig …   Universal-Lexikon

  • Verwirrung — verwirren: Das Verb mhd. verwirren, verwerren, ahd. farwerran ist eine verstärkende Präfixbildung zu dem heute veralteten einfachen Verb »wirren«, älter nhd., mhd. werren, ahd. werran »verwickeln, durcheinanderbringen«. Dies beruht vielleicht auf …   Das Herkunftswörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»