Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

verses

  • 1 copy-book

    /'kɔpibuk/ * danh từ - vở, tập viết !to blot one's copy-book - (thông tục) tự làm ô danh, tự làm mang tiếng !copy-book morals; copy-book maxims - những câu châm ngôn để cho trẻ em tập viết - những câu châm ngôn sáo, cũ rích !copy-book of verses - tập thơ ngắn dùng làm bài tập ở trường

    English-Vietnamese dictionary > copy-book

  • 2 fugitive

    /'fju:dʤitiv/ * tính từ - trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm - nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn) =fugitive verses+ những bài thơ có giá trị nhất thời - thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền =a fugitive colour+ màu không bền, màu chóng phai * danh từ - kẻ trốn tránh, người lánh nạn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chóng tàn, vật phù du

    English-Vietnamese dictionary > fugitive

  • 3 grind

    /graind/ * danh từ - sự xay, sự tán, sự nghiền - sự mài - tiếng nghiến ken két - (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều =the daily grind+ công việc hằng ngày - cuộc đi bộ để tập luyện - lớp học rút (để đi thi); lớp luyện thi - (từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo * động từ ground - xay, tán, nghiền =to grind corn into flour+ xay lúa mì thành bột - mài, giũa =to grind a knife+ mài dao =to grind diamonds+ mài kim cương - xát, nghiền =to grind one's teeth [together]+ nghiến răng =the ship grinding on the rocks+ tàu sạt vào những tảng đá =to grind one's heel into the ground+ di di gót chân xuống đất - đàn áp, áp bức, đè nén =to grind the faces of the poor+ áp bức người nghèo - quay cối xay cà phê =to grind music out of a hurdy-gurdy+ quay đàn vien =to grind out some verses+ nặn ra vài câu thơ - bắt (ai) làm việc cật lực - nhồi nhét =to grind for the exam+ học nhồi để thi !to grind away - (+ at) làm cật lực, làm tích cực - học tập cần cù; học gạo !to grind down - xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát - hành hạ, áp bức !to grind in - (kỹ thuật) mài, nghiền, rà !to grind out - đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát - nghiền, nạo ra =to grind out an oath+ nghiến răng lại mà nguyền rủa !to grind up - nghiền nhỏ, tán nhỏ !to grind one's own axe - theo đuổi mục đích cá nhân !to have an axe to grind - có một mục đích cá nhân phải đạt

    English-Vietnamese dictionary > grind

  • 4 knock

    /nɔk/ * danh từ - cú đánh, cú va chạm =a knock on the head+ cú đánh vào đầu - tiếng gõ (cửa) =a knock at the door+ tiếng gõ cửa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt - (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng) !to get the knock - bị thất bại, bị đánh bại - (sân khấu) bị khán giả chê !to take the knock - (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ * ngoại động từ - đập, đánh, va đụng =to knock somebody on the head+ đạp vào đầu ai =to something to pieces+ đạp vụn cái gì =to knock one's head against something+ đụng đầu vào cái gì - (từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt * nội động từ - gõ (cửa) =to knock at the door+ gõ cửa - (kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng) !to knock about (around) - đánh liên hồi, gõ liên hồi - hành hạ, làm khổ, làm ngược đãi (ai) - đi lang thang, sống lang thang, sống được chăng hay chớ !to knock against - va phải, đụng phải - tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai) !to knock back - (từ lóng) uống !to knock down - đánh ngâ, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...) - đánh quỵ; hạ (uy thế của ai...) - gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá) - (thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...) - dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở) - (thông tục) hạ (giá...) !to knock off - đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên - nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc - giải quyết nhanh, làm mau =to knock off buisiness+ giải quyết nhanh công việc =to knock off some verses+ làm mau mấy câu thơ - rút bớt, bớt đi =to knock off a sum from the bill+ bớt một số tiền lớn ở hoá đơn - (từ lóng) ăn cắp, xoáy (cái gì) - (từ lóng) chết !to knock out - gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra - (thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền Anh) - đánh gục, đánh bại (kẻ địch) - (thông tục) làm vội (một kế hoạch...) !to knock together - tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau !to knock under - đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua !to knock up - đánh bay lên, đánh tốc lên - gõ cửa đánh thức (ai) dậy - làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì) - làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho có mang - (thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm) !to knock the bottom out of an argument x bottom to knock into a cocked hat x cocked hat to knock on the head - (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...) !to knock somebody's head off - (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng !to knock somebody into the middle of next week - đánh ai ngã lăn quay !to knock somebody off his pins - làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người

    English-Vietnamese dictionary > knock

  • 5 lame

    /leim/ * tính từ - què, khập khiễng =to be lame of (in) one leg+ què một chân =to go lame; to walk lame+ đi khập khiễng - không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu =a lame argument+ lý lẽ không thoả đáng =lame verses+ câu thơ không chỉnh =a lame excuse+ lời cáo lỗi không thoả đáng =a lame story+ câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu * ngoại động từ - làm cho què quặt, làm cho tàn tật * danh từ - lá kim loại

    English-Vietnamese dictionary > lame

  • 6 roll

    /'roulkɔ:l/ * danh từ - cuốn, cuộn, súc, ổ =rolls of paper+ những cuộn giấy =a roll of bread+ ổ bánh mì =a roll of hair+ búi tóc =a roll of tobacco+ cuộn thuốc lá - ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...) - văn kiện, hồ sơ =the Rolls+ sở lưu trữ hồ sơ - danh sách =a roll of honour+ danh sách những người hy sinh vì tổ quốc; danh sách những người được khen tặng =to call the roll+ gọi tên, điểm danh - mép gập xuống (của cái gì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền - (kỹ thuật) trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn * danh từ - sự lăn tròn =to have a roll on the grass+ lăn mình trên cỏ - sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lư - sóng cuồn cuộn =the roll of the sea+ sóng biển cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng - (hàng không) sự lộn vòng (máy bay) * ngoại động từ - lăn, vần =to roll a barrel+ lăn (vần) một cái thùng - cuốn, quấn, cuộn =to roll a cigarette+ cuốn một điếu thuốc lá =to roll a blanket+ cuốn một cái chăn =to roll onself in a rug+ cuộn tròn mình trong chăn =to roll oneself into a ball+ cuộn tròn lại - đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang =to roll out verses+ ngâm thơ sang sảng =to roll one's rs+ rung những chữ r - lăn (đường...), cán (kim loại) - làm cho cuồn cuộn =the river rolls its waters to the sea+ con sông đưa dòng nước cuồn cuộn chảy ra biển =chimney rolls up smoke+ ống khói nhả khói lên cuồn cuộn * nội động từ - lăn - quay quanh (hành tinh...) - lăn mình =to roll on the grá+ lăn mình trên cỏ =to roll in money (riches)+ ngập trong của cải - ((thường) + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...) - chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người) - chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...) - tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người) - rền, đổ hồi (sấm, trống...) - cán được =this metal rolls easily+ thứ kim loại này dễ cán - (hàng không) lộn vòng !to roll away - lăn đi, lăn ra xa - tan đi (sương mù...) !to roll by - trôi đi, trôi qua (thời gian...) !to roll in - lăn vào - đổ dồn tới, đến tới tấp !to roll on !to roll by to roll out - lăn ra, lăn ra ngoài - đọc sang sảng dõng dạc !to roll over - lăn mình, lăn tròn - đánh (ai) ngã lăn ra !to roll up - cuộn (thuốc lá); cuộn lại =to roll onself up in a blanket+ cuộn mình trong chăn - bọc lại, gói lại, bao lại - tích luỹ (của cải...); chồng chất (nợ nần...) - (thông tục) xuất hiện, xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu)

    English-Vietnamese dictionary > roll

  • 7 rugged

    /'rʌgid/ * tính từ - gồ ghề, lởm chởm, xù xì =rugged ground+ đất gồ ghề =rugged country+ miền đồi núi lởm chởm =rugged bark+ vỏ cây xù xì - thô lỗ, thô kệch, không đều (nét mặt) =rugged features+ nét mặt thô - nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu - vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh =rugged life+ đời sống gian truân - trúc trắc, chối tai =rugged verses+ những câu thơ trúc trắc - khoẻ mạnh, vạm vỡ

    English-Vietnamese dictionary > rugged

См. также в других словарях:

  • Verses of Comfort, Assurance & Salvation — Verses of Comfort, Assurance Salvation Verses of Comfort, Assurance Salvation Album par Au Revoir Simone Sortie 31 octobre 2005 (UK) Durée 27 min 31 s Genre(s) Indie Pop Producteur(s) …   Wikipédia en Français

  • Verses of comfort, assurance & salvation — Verses of Comfort, Assurance Salvation Verses of Comfort, Assurance Salvation Album par Au Revoir Simone Sortie 31 octobre 2005 (UK) Durée 27 min 31 s Genre(s) Indie Pop Producteur(s) …   Wikipédia en Français

  • Verses of Comfort, Assurance & Salvation — álbum de estudio de Au Revoir Simone Publicación 31 de octubre, 2005 Grabación Moshi Moshi . Género(s) Indie pop Dream pop …   Wikipedia Español

  • Verses of Comfort, Assurance & Salvation — Album par Au Revoir Simone Sortie 31 octobre 2005 (UK) Durée 27 min 31 s Genre Indie Pop Producteur Rod Sherwood …   Wikipédia en Français

  • verses / versus —    Verses is plural of verse, a line of poetry: Several of Emerson s verses were recited that evening.    Versus means in comparison or opposition to : The benefits of having a cell phone versus not having one depend on the individual …   Confused words

  • verses / versus —    Verses is plural of verse, a line of poetry: Several of Emerson s verses were recited that evening.    Versus means in comparison or opposition to : The benefits of having a cell phone versus not having one depend on the individual …   Confused words

  • Verses of the Bleeding — is the 9th track on the Jedi Mind Tricks album Legacy of Blood . The track features Des Devious from the Army of the Pharaohs and is produced by Stoupe the Enemy of Mankind. Lyrics Verse oneThe first verse is delivered by Vinnie Paz and opens… …   Wikipedia

  • Verses pascales de tres Maries — The Verses pascales de tres Maries [The MS reads Verses pascales de .III. M.s , the latter abbreviation may be rendered Mariis or Mulieribus (women), but because verses is a Catalanism, it is more likely that the Catalan Maries is intended. Les… …   Wikipedia

  • Verses of Comfort, Assurance & Salvation — Infobox Album | Name = Verses of Comfort, Assurance Salvation Type = Album Artist = Au Revoir Simone Released = October 31, 2005 (U.K.) Genre = indie pop Length = 27:31 Label = Moshi Moshi Records Producer = Rod Sherwood Reviews = *Pitchfork… …   Wikipedia

  • Verses of the Five Ranks — The Verses of the Five Ranks, by Chinese Soto (Cao Dong) master Tozan (Tung Shan, Dongshan), are fundamental to Soto Zen teaching, expressing the fundamental non dualism of Buddhist teaching, which rejects the duality of dualism and non dualism.… …   Wikipedia

  • verses — vÉœrs / vɜːs n. rhyme; stanza; poem; subdivision of a Biblical chapter …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»