Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

versàtile

  • 1 versatile

    /'və:sətail/ * tính từ - nhiều tài, uyên bác; linh hoạt =versatile writer+ nhà văn nhiều tài =versatile genius+ thiên tài uyên bác - hay thay đổi, không kiên định =a versatile loyalty+ lòng trung thành không kiên định - (động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)

    English-Vietnamese dictionary > versatile

  • 2 beweglich

    - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {agile} nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {flexible} dẻo, mền dẻo, dễ uốn, dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn, linh động, linh hoạt - {locomotive} di động, hay đi đây đi đó - {mobile} chuyển động, lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh - {movable} tính có thể di chuyển - {moving} động, cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng - {supple} mềm, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ, thuần - {versatile} nhiều tài, uyên bác, không kiên định, lắc lư = beweglich (Technik) {quick}+ = frei beweglich {versatile}+ = schwer beweglich {stiff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beweglich

  • 3 unbeständig

    - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện - {changeable} dễ thay đổi, hay thay đổi, có thể thay đổi - {changeful} luôn luôn thay đổi, không ngừng biến chuyển, bất thường - {desultory} rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống, lung tung, linh tinh - {erratic} được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, chạy, di chuyển, lang thang - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, đồng bóng, vô cùng to lớn, tưởng tượng, không tưởng - {fickle} không kiên định - {flighty} bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ - {impermanent} không thường xuyên năm khi mười hoạ, tạm thời, nhất thời, không lâu bền, không trường cửu, không vĩnh viễn - {inconsistent} mâu thuẫn nhau, trái nhau, không trước sau như một - {inconstant} không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không chung thu - {liquid} lỏng, trong trẻo, trong sáng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, âm nước - {mutable} có thể đổi, có thể biến đổi, không bền - {uncertain} không chắc, còn ngờ, không đáng tin cậy - {undecided} lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, không nhất quyết, chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng - {unsettled} bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - {unsteady} lung lay, lo đo, loạng choạng, run run, lên xuống thất thường, leo lét, hay đổi lòng, hay do dự, phóng đ ng, không có nề nếp - {versatile} nhiều tài, uyên bác, linh hoạt, lắc lư - {vertiginous} quay tròn, xoay tròn, làm cho chóng mặt - {volatile} dễ bay hơi, vui vẻ, hoạt bát - {zigzag} theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbeständig

  • 4 vielseitig

    - {all-round} toàn diện, toàn năng - {miscellaneous} tạp, pha tạp, hỗn hợp, linh tinh, có nhiều đặc tính khác nhau, có nhiều thể khác nhau - {multilateral} nhiều phía - {polygonal} nhiều cạnh, đa giác - {varied} khác nhau, thay đổi, biến đổi, lắm vẻ, đầy những đổi thay - {versatile} nhiều tài, uyên bác, linh hoạt, hay thay đổi, không kiên định, lắc lư - {wide} rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến, xa, cách xa, xo trá, rộng khắp, trệch xa = er ist vielseitig gebildet {he has many accomplishments}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vielseitig

  • 5 drehbar

    - {hinged} có bản lề, có khớp nối - {revolving} quay vòng, xoay - {versatile} nhiều tài, uyên bác, linh hoạt, hay thay đổi, không kiên định, lắc lư

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drehbar

  • 6 veränderlich

    - {alterable} có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi - {ambulatory} sự đi lại, dùng để đi lại, đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ, đi lại được không phải nằm - {changeable} dễ thay đổi, hay thay đổi - {fickle} không kiên định - {inconstant} không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không chung thu - {mutable} có thể đổi, không bền - {unsettled} bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - không dứt khoát, do dự - {unsteady} không vững, không chắc, lung lay, lo đo, loạng choạng, run run, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, hay do dự, lưỡng lự, phóng đ ng, không có nề nếp - {variable} thay đổi, biến thiên, variable zone ôn đới - {variant} khác nhau chút ít, hay biến đổi - {versatile} nhiều tài, uyên bác, linh hoạt, lắc lư = veränderlich sein {to fluctuate; to vary}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > veränderlich

  • 7 wendig

    - {adroit} khéo léo, khéo tay - {agile} nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {versatile} nhiều tài, uyên bác, linh hoạt, hay thay đổi, không kiên định, lắc lư

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wendig

  • 8 gewandt

    - {adroit} khéo léo, khéo tay - {agile} nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng - {clever} tài giỏi, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {dapper} bánh bao, sang trọng, hoạt bát - {deft} - {dexterous} khéo, có kỹ xảo, thuận dùng tay phải - {dextrous} - {easy} thoải mái, thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {flowing} - {fluent} - {handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng - {happy} vui sướng, vui lòng, may mắn, tốt phúc, sung sướng, hạnh phúc, khéo chọn, rất đắt, rất đúng, bị choáng váng, bị ngây ngất - {lissome} mềm mại, uyển chuyển - {natty} đẹp, chải chuốt, đỏm dáng, duyên dáng - {nimble} lanh lẹ, linh lợi - {quick} nhanh, mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, sáng trí, nhạy cảm, sống - {shrewd} khôn, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - {skilful} tinh xảo - {skilled} - {slick} bóng, mượt, trơn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, tốt, hấp dẫn, dễ thương, thẳng, hoàn toàn, trơn tru - {versatile} nhiều tài, uyên bác, linh hoạt, hay thay đổi, không kiên định, lắc lư

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewandt

См. также в других словарях:

  • versatile — [ vɛrsatil ] adj. • 1588; épée versatile « à deux tranchants » 1530; lat. versatilis, de versare → verser ♦ Sujet à changer facilement d opinion; exposé à des revirements soudains. ⇒ changeant, inconstant, lunatique. Un esprit, un caractère… …   Encyclopédie Universelle

  • Versatile — Ver sa*tile, a. [L. versatilis, fr. versare to turn around, v. freq. of vertere: cf. F. versatile. See {Verse}.] 1. Capable of being turned round. Harte. [1913 Webster] 2. Liable to be turned in opinion; changeable; variable; unsteady;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • versatile — versatile, many sided, all around can all mean marked by or showing skill or ability or capacity or usefulness of many different kinds. When applied to persons, versatile stresses aptitude and facility in many different activities requiring skill …   New Dictionary of Synonyms

  • Versatile — is a Canadian brand of agricultural equipment that has produced augers, swathers, combine harvesters and most notably tractors. The company, based in Winnipeg, Manitoba, Canada, currently belongs to Buhler Industries. In the 1970s, it was an… …   Wikipedia

  • versatile — [vʉr′sə təl; ] chiefly Brit [, vʉr′sətīl΄] adj. [Fr < L versatilis, that turns around, movable, versatile < versatus, pp. of versare, to turn often, freq. of vertere, to turn: see VERSE] 1. a) competent in many things; able to turn easily… …   English World dictionary

  • versatile — index artful, mutable, pliable, protean, resourceful Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • versatile — /ver satile/ agg. [dal lat. versatĭlis, der. di versare girare ]. 1. [di persona, capacità e sim., che sa volgersi a opere e attività diverse: ingegno v. ] ▶◀ eclettico, flessibile, multiforme, poliedrico, proteiforme. ‖ articolato. ◀▶ rigido.… …   Enciclopedia Italiana

  • versatile — c.1600, from L. versatilis turning, revolving, moving, capable of turning to varied subjects or tasks, from pp. stem of versare keep turning, be engaged in something, turn over in the mind, frequentative of vertere to turn (see VERSUS (Cf.… …   Etymology dictionary

  • versatile — [adj] adjustable, flexible able, accomplished, adaptable, adroit, all around, all purpose, ambidextrous, conversant, dexterous, elastic, facile, functional, gifted, handy, ingenuous, many sided, mobile, multifaceted, plastic, pliable, protean,… …   New thesaurus

  • versatile — ► ADJECTIVE ▪ able to adapt or be adapted to many different functions or activities. DERIVATIVES versatility noun. ORIGIN Latin versatilis, from versare turn about, revolve …   English terms dictionary

  • versatile — 01. Singh is a [versatile] player, strong on both offence and defense. 02. The [versatility] of this van has made it the most popular family vehicle on the road today. 03. This [versatile] tool has a number of different uses in the home. 04.… …   Grammatical examples in English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»