Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

verlaufen+(

  • 1 verlaufen

    (verlief,verlaufen) - {stray} lạc, bị lạc, rải rác, lác đác, tản mạn - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra - tuyên, hứa - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, có xu thế, có chiều hướng, tuột - ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom - xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt, để cho chất đống - đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ = verlaufen (verlief,verlaufen) (Farbe) {to bleed (bled,bled)+ = sich verlaufen {to lose one's bearing; to lose one's way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verlaufen

  • 2 der Sand

    - {sand} cát, bãi cát, lớp cát, bờ biển, tính kiên định, sức chịu đựng, lòng can đảm, màu cát = auf Sand bauen {to be on shaky ground; to build on sand}+ = auf Sand gebaut {building on sand}+ = im Sand verlaufen {to end in talk}+ = mit Sand bestreuen {to sand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sand

  • 3 ergebnislos

    - {without any result; without result} = ergebnislos verlaufen {to come to nothing; to result in nothing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ergebnislos

  • 4 reibungslos

    - {frictionless} không có ma xát - {slick} bóng, mượt, trơn, tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, tốt, hấp dẫn, dễ thương, thẳng, đúng, hoàn toàn, trơn tru - {smooth} nhẫn, bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {swimmingly} thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt = reibungslos verlaufen {to go off without a hitch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reibungslos

См. также в других словарях:

  • verlaufen — verlaufen …   Deutsch Wörterbuch

  • Verlaufen — Verlaufen, verb. irregul. S. Laufen, welches in doppelter Gestalt gebraucht wird. I. Als ein Activum und Reciprocum. 1. Durch Laufen versperren, verschließen, in welchem Verstande man nur noch sagt, jemanden den Weg verlaufen, eigentlich ihm in… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • verlaufen — V. (Mittelstufe) in einer bestimmte Art und Weise ablaufen Beispiele: Die Demonstrationen sind friedlich verlaufen. Das Treffen ist in angenehmer Atmosphäre verlaufen. verlaufen V. (Aufbaustufe) in eine bestimmte Richtung führen Synonyme: sich… …   Extremes Deutsch

  • Verlaufen — Verlaufen, 1) beim Billard vom eignen Ball, mit in ein Loch laufen; 2) von Farben u. Linien, wenn sie unmerklich enden od. in einander übergehen …   Pierer's Universal-Lexikon

  • verlaufen — ins Land gehen; vorbeigehen; vergehen; ablaufen; (Zeit) verfließen; verstreichen; (sich) verlieren; vonstatten gehen; (sich) verfahren; ( …   Universal-Lexikon

  • verlaufen — 1. sich entlangziehen, sich erstrecken, [hin]führen, sich hinziehen, laufen, reichen, zuführen; (geh.): sich spannen. 2. ablaufen, abrollen, sich abspielen, sich abwickeln, sich entwickeln, sich ereignen, erfolgen, geschehen, laufen, passieren,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • verlaufen — ver|lau|fen; die Sache ist gut verlaufen; sich verlaufen; er hat sich verlaufen …   Die deutsche Rechtschreibung

  • verlaufen — ver·lau·fen; verläuft, verlief, hat / ist verlaufen; [Vi] (ist) 1 etwas verläuft (irgendwie / irgendwohin) etwas (z.B. ein Weg) nimmt eine bestimmte Richtung ein, erstreckt sich in eine bestimmte Richtung: Der Weg verläuft entlang des Waldrandes; …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • verlaufen — Verlauf, verlaufen ↑ laufen …   Das Herkunftswörterbuch

  • verlaufen, sich — sich verlaufen V. (Aufbaustufe) den falschen Weg gehen und sich nicht mehr zurechtfinden können Synonyme: sich verirren, die Orientierung verlieren, vom Weg abkommen, irregehen (geh.), sich verfranzen (ugs.) Beispiel: Sie haben sich im Wald… …   Extremes Deutsch

  • verlaufen — verlaufe …   Kölsch Dialekt Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»