Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

verkehr

  • 1 der Verkehr

    - {commerce} sự buôn bán, thương mại, thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {communion} sự cùng chia sẻ, quan hệ, sự cảm thông, nhóm đạo, Communion lễ ban thánh thể - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {frequentation} sự hay lui tới, sự năng đi lại giao du - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {traffic} sự vận tải, sự chuyên chở, sự thương mại, sự đổi chác - {transport} phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân troop-transport), sự cảm kích mạnh mẽ, mối xúc cảm mãnh liệt, người bị đầy, người bị tội phát vãng = der Verkehr [mit] {intercourse [with]; society [with]}+ = der starke Verkehr {heavy traffic}+ = der ruhende Verkehr {stationary vehicles}+ = der flüssige Verkehr {freely flowing traffic}+ = der bargeldlose Verkehr {payment by cheque}+ = aus dem Verkehr ziehen {to phase out}+ = die Schroffheit im Verkehr {surliness}+ = aus dem Verkehr ziehen (Geld) {to immobilize}+ = Münzen aus dem Verkehr ziehen {to withdraw coins from circulation}+ = den Verkehr mit jemandem abbrechen {to send someone to Coventry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verkehr

  • 2 beschildern

    (Verkehr) - {to signpost}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschildern

  • 3 bei Gelb

    (Verkehr) - {on the amber}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bei Gelb

  • 4 lebhaft

    - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {agile} nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {alive} sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc, nhanh nhảu, sinh động, hiểu rõ, nhận thức được, giác ngộ - {allegro} nhanh - {animate} có sinh khí, có sức sống, nhộn nhịp, náo nhiệt - {brisk} phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {chirpy} vui tính, hoạt bát - {elastic} co giãn &), đàn hồi, mềm dẻo, nhún nhảy, bồng bột, bốc đồng - {feeling} có cảm giác, có tình cảm, xúc cảm, cảm động, nhạy cảm, thật tình, chân thật, sâu sắc - {intensive} mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, tăng liều, ngày càng tăng liều, nhấn mạnh - {jaunty} vui vẻ, thong dong, khoái chí, có vẻ tự mãn - {live} thực, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự - {lively} giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo, tươi - {lusty} cường tráng, đầy sức sống - {mobile} chuyển động, di động, lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh - {perky} tự đắc, vênh váo, xấc xược, ngạo mạn - {picturesque} đẹp, đẹp như tranh, đáng vẽ nên tranh, nhiều hình ảnh - {quick} mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, nhanh trí, sáng trí, dễ - {skittish} sự bóng, nhát, hay lồng, đỏm dáng, õng ẹo, lẳng lơ - {sprightly} - {spry} - {vivacious} sống dai - {vivid} chói lọi, sặc sỡ - {volatile} dễ bay hơi, không kiên định, nhẹ dạ = lebhaft (Farbe) {bright}+ = lebhaft (Verkehr) {busy}+ = lebhaft (Unterhaltung) {spirited}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lebhaft

  • 5 pendeln

    - {to commute} thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, giảm, đi làm hằng ngày bằng vé tháng, đi lại đều đặn, đảo mạch, chuyển mạch - {to oscillate} lung lay, đu đưa, lưỡng lự, do dự, dao động - {to pendulate} đu đưa lúc lắc, không nhất quyết - {to shuttle} - {to swing (swung,swung) lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt, mắc, vung vẩy, lắc, quay ngoắt, phổ thành nhạc xuynh, lái theo chiều lợi = pendeln (Verkehr) {to ply}+ = pendeln (Technik) {to hunt}+ = hin und her pendeln {to gravitate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pendeln

  • 6 einreihen

    - {to enqueue} = einreihen [in] {to enter [into]}+ = einreihen (Saum) {to pucker}+ = einreihen [unter] {to rank [among]}+ = einreihen (Stoff) {to gather}+ = einreihen [nach rechts] (Verkehr) {to filter [to the right]}+ = einreihen (in eine Warteschleife) {to enqueue}+ = sich einreihen {to take one's place in a queue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einreihen

  • 7 der Betrieb

    - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {bustle} cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình, bữa chén no say, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng, sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm - {enterprise} việc làm khó khăn, việc làm táo bạo, tính dám làm, tổ chức kinh doanh, hãng - {factory} nhà máy, xí nghiệp, xưởng, đại lý ở nước ngoài - {firm} công ty - {hustle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự chạy đua xoay xở làm tiền - {managing} - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, công dụng, sự nhăn nhó = der Betrieb (Verkehr) {rush; traffic}+ = in Betrieb {active; going}+ = außer Betrieb {dead; idle; out of blast; out of order}+ = in Betrieb sein {to function; to run (ran,run)+ = nicht in Betrieb {idle}+ = in Betrieb nehmen {to exploit; to put into operation}+ = in Betrieb setzen {to activate; to gear; to put into operation}+ = der volkseigene Betrieb {nationally owned firm; people's enterprise}+ = außer Betrieb setzen {to put out of action; to shut down; to stop}+ = der mittelständische Betrieb {middle class enterprise}+ = im eigenen Betrieb hergestellt {shopmade}+ = jemanden durch den Betrieb führen {to show someone over the works}+ = auf automatischen Betrieb umstellen {to automate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betrieb

  • 8 lenken

    - {to conduct} dẫn tới, chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn, quản, quản lý, trông nom, dẫn - {to dispose} sắp đặt, sắp xếp, bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý - giải quyết, vứt bỏ, khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, xử lý, buôn bán - {to manage} chế ngự, kiềm chế, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to pilot} dìu dắt qua những khó khăn - {to steer} hướng về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng theo một con đường, hướng bước về - {to sway} đu đưa, lắc lư, thống trị, cai trị, làm đu đưa, lắc, gây ảnh hưởng, có lưng võng xuống quá - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, tiến hành, tiến triển - có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, chữa, nhào, nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào - chuyển, dẫn &), bày ra, bày mưu = lenken [auf] {to bend (bent,bent) [to,on]; to direct [to]; to turn [to]}+ = lenken (Verkehr) {to diver}+ = lenken (Absolventen) {to place}+ = lenken [auf] (Aufmerksamkeit) {to draw (drew,drawn) [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lenken

  • 9 der Abbieger

    (Auto) - {car turning off} = die Abbieger (Verkehr) {turning traffic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abbieger

См. также в других словарях:

  • Verkehr — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • Transport • Beförderung Bsp.: • Der Verkehr in der Stadt wird immer gefährlicher. • Der Bahntransport ist teurer geworden. • Der Verkehr ist freitags sehr stark …   Deutsch Wörterbuch

  • Verkehr — Verkehr, im weitesten Sinne jeder Austausch von Waren (Tauschverkehr), Ansichten etc., daher mündlicher, schriftlicher V.; im engern Sinne der Transport, daher: Verkehrsanstalten (Verkehrsmittel), soviel wie Transportanstalten. Über den… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Verkehr — ↑Kommunikation …   Das große Fremdwörterbuch

  • Verkehr — Sm std. (18. Jh.) Stammwort. Zunächst in der Bedeutung Warenaustausch, Handelsverkehr , dann auf andere Gebiete übertragen. Zu verkehren im Sinne von miteinander umgehen , wobei kehren1 wohl die Gegenseitigkeit zum Ausdruck bringt. deutsch s.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Verkehr — Beischlaf; Poppen (umgangssprachlich); Pimpern (umgangssprachlich); Kohabitation (fachsprachlich); Akt; Coitus (fachsprachlich); Liebesakt; …   Universal-Lexikon

  • Verkehr — Straßenverkehr in Berkeley, Kalifornien Sc …   Deutsch Wikipedia

  • Verkehr — Ver·ke̲hr der; (e)s; nur Sg; 1 die Bewegung besonders der Fahrzeuge auf den Straßen <flüssiger, zähflüssiger, stockender Verkehr; es herrscht starker, reger, wenig Verkehr; der Verkehr bricht zusammen, kommt zum Erliegen; eine Straße für den… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Verkehr — der Verkehr (Grundstufe) alle Fahrzeuge, die sich auf den Straßen bewegen sowie Personen und Güter, die auf diesen Wegen befördert werden Beispiel: Der Verkehr ist nachmittags am stärksten. Kollokation: den Verkehr regeln der Verkehr… …   Extremes Deutsch

  • Verkehr — 1. Beförderung, Transport, Verkehrswesen. 2. a) Berührungspunkt, Beziehung, Connection, Kontakt, Umgang, Verbindung, Verhältnis; (bildungsspr.): Konnex. b) Akt, Begattung, geschlechtliche Vereinigung, Geschlechtsakt, Geschlechtsverkehr, Koitus,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Verkehr — verkehren: Das Verb mhd. verkēren »umkehren, umwenden, verdrehen, ins Entgegengesetzte verändern, eine falsche Richtung geben« ist eine Präfixbildung zu dem unter 1↑ kehren »‹um›wenden« behandelten einfachen Verb. Die ursprüngliche Bedeutung ist …   Das Herkunftswörterbuch

  • Verkehr — der Verkehr Morgens ist hier immer viel Verkehr …   Deutsch-Test für Zuwanderer

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»