Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

verbindung

  • 1 die Verbindung

    - {alliance} sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng, sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, kiểu xây ghép - {combination} sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor-cycle combination) - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {compound} từ ghép, khoảng đất rào kín - {concourse} đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội, sự trùng hợp của nhiều sự kiện, ngã ba, ngã tư, phòng đợi lớn, phòng lớn - {conflation} sự hợp vào với nhau, sự đúc hai dị bản làm một - {conjunction} sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp, sự kiện kết hợp, liên từ, sự giao hội - {conjuncture} tình thế, cảnh ngộ - {connection} sự liên quan, mối quan hệ, sự chấp nối, sự mạch lạc, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp, vật nối, chỗ nối - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {copulation} sự nối, sự giao cấu, sự giao hợp - {correspondence} sự xứng nhau, sự tương ứng, sự phù hợp, thư từ, quan hệ thư từ - {coupling} sự hợp lại, móc nối, sự mắc, cách mắc - {interconnection} quan hệ nối liền với nhau - {join} điểm nối, đường nối - {joint} mối nối, đầu nối, khớp, mấu, đốt, khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép, khớp nối, bản lề, ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút, hắc điếm - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, chỗ gặp nhau, ga đầu mối - {liaison} liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần - {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc, khuy cửa tay, mắt lưới, mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc, vật để nối - {linkage} sự nối lại với nhau - {rapport} quan hệ - {relationship} mối liên hệ, tình thân thuộc, tình họ hàng - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối - {tie-up} sự thoả thuận, sự cấm đường, sự ngừng, tình trạng khó khăn bế tắc - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ, sự thử thách, sự thử - đá thử - {union} sự hợp nhất, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận - trụ sở của hội tranh luận, thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối = die Verbindung (Chemie) {compound body}+ = die Verbindung (Biologie) {conjugation}+ = in Verbindung [mit] {in touch [with]}+ = ohne Verbindung {relationless}+ = in Verbindung mit {in conjunction with}+ = die binäre Verbindung (Chemie) {binary compound}+ = in Verbindung treten {to connect}+ = in Verbindung stehen {to communicate}+ = die chemische Verbindung {chemical compound}+ = in Verbindung kommen [mit] {to get into touch [with]}+ = in Verbindung stehen [mit] {to connect [with]; to relate [to,with]}+ = in Verbindung bleiben {to keep in touch}+ = eine Verbindung lösen {to cut the painter}+ = in Verbindung bringen [mit] {to relate [to,with]}+ = der Aufbau einer Verbindung (Chemie) {synthesis}+ = in Verbindung treten mit {to contact}+ = in Verbindung stehen mit {to be connected with}+ = eine Verbindung herstellen {to liaise; to put a call through}+ = sich in Verbindung setzen mit {to get in touch with}+ = ich bekommen keine Verbindung {I can't get a line}+ = telefonische Verbindung haben {to be through}+ = mit jemandem in Verbindung treten {to get into touch with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbindung

  • 2 ohne Verbindung mit der Außenwelt

    - {incommunicado} không liên lạc được với nhau, không có phương tiện giao thông, bị giam riêng, bị cấm cố

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ohne Verbindung mit der Außenwelt

  • 3 abbrechen

    (brach ab,abgebrochen) - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abort} sẩy thai, đẻ non &), không phát triển, thui, làm sẩy thai, phá thai - {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to cancel} bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ, đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết, khử - {to chip} đẽo, bào, làm sứt, làm mẻ, đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang, mổ vỡ, đục, khắc, xắt, thái thành lát mỏng, chế giễu, chế nhạo, sứt, mẻ, mổ vỡ vỏ trứng, chip + off tróc, tróc từng mảng, chip + in nói xen vào - góp tiền đánh bạc), góp vốn, khoèo, ngáng chân - {to demolish} phá huỷ, đánh đổ - {to disband} giải tán, tán loạn - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, thôi không mua, thôi - {to jack} + up) kích lên, săn bằng đuốc, săn bằng đèn, câu bằng đuốc, câu bằng đèn - {to pluck} nhổ, bức hái, nhổ lông, vặt lông, gẩy, búng, lừa đảo, lừa gạt, bóc lột của cải "vặt lông", kéo, giật, + at) kéo - {to rupture} đoạn tuyệt, cắt đứt, làm nứt, làm rách, làm thủng, làm thoát vị, bị cắt đứt, bị gián đoạn, nứt, rách, thủng, thoát vị - {to stop} ngừng, nghỉ, chặn, ngăn chặn, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại = abbrechen (brach ab, abgebrochen) (Sitzung) {to break up}+ = abbrechen (brach ab,abgebrochen) (Verbindung) {to cut (cut,cut)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abbrechen

  • 4 herstellen

    - {to fabricate} bịa đặt, làm giả, làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng - {to make (made,made) sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, gây ra, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá - định giá, kết luận, đến, tới, trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ - {to manufacture} - {to place} để, đặt, cứ làm, đưa vào làm, đặt vào, đầu tư, đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ, ghi bằng cú đặt bóng sút - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, dự bị, soạn, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sắm sửa - {to produce} trình ra, đưa ra, giơ ra, viết ra, xuất bản, đem lại, sinh đẻ, kéo dài - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành, tiến triển - có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, khai thác, trổng trọt, giải, chữa, nhào, nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển - đưa, dẫn &), bày ra, bày mưu = herstellen (Verbindung) {to establish}+ = wieder herstellen {to replace}+ = maschinell herstellen {to machine}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herstellen

  • 5 das geht über meine Begriffe

    - {that beats me; that is beyond me} = Es geht über alle Begriffe. {It's past comprehension.}+ = die Verbindung zweier sich widersprechender Begriffe (z.B. bittersüß) {oxymoron}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das geht über meine Begriffe

  • 6 trennen

    - {to disjoin} làm rời ra, tách rời ra, phân cách ra - {to disjoint} tháo rời ra, tháo rời khớp nối ra, làm trật khớp - {to disrupt} đập gãy, đập vỗ, phá vỡ - {to dissociate} phân ra, tách ra, phân tích, phân ly - {to isolate} cô lập, cách ly, cách - {to part} chia thành từng phần, chia làm đôi, rẽ ra, tách làm đôi, phân phối, chia phần, đứt, chia tay, từ biệt, ra đi, chết, bỏ, lìa bỏ - {to segregate} tách riêng, chia riêng ra - {to uncouple} thả ra không được buộc thành cặp nữa, tháo, bỏ móc - {to winnow} quạt, sy, sàng lọc, chọn lựa, phân biệt, đập, vỗ = trennen [von] {to disconnect [from,with]; to dissever [from]; to divide [from]; to divorce [from]; to separate [from]}+ = trennen (Beziehung) {to rupture}+ = trennen (Verbindung) {to switch off}+ = sich trennen {to part company; to separate; to sever}+ = sich trennen [von,in] {to part [with,into]}+ = sich trennen von {to drop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trennen

См. также в других словарях:

  • Verbindung — bezeichnet: in der Technik die Art des mechanischen Zusammenhalts, siehe Verbindungstechnik in Elektrotechnik das Kontaktieren elektrischer Leiter, siehe Verbindungstechnik (Elektrotechnik) in der Geodäsie die Messung zweier Punkte, siehe… …   Deutsch Wikipedia

  • Verbindung — Verbindung, 1) die Bekanntschaft, der Umgang mit anderen Personen, bes. mit Rücksicht des darauf gegründeten Einflusses, welchen man auf Andere hat u. der Unterstützung, welche man von ihnen erlangen kann; 2) so v.w. Association; 3) s.… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Verbindung — Verbindung, chemische, ist im Gegensatz zu chemischen Elementen jeder Stoff, dessen Molekeln aus verschiedenartigen Atomen zusammengesetzt sind. Von (physikalischen) Gemischen verschiedener Elemente unterscheiden sich Verbindungen dadurch, daß… …   Lexikon der gesamten Technik

  • Verbindung — (chem.), s. Chemische Verbindung …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Verbindung — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • Kontakt • Berührung • Anschluss • Kombination Bsp.: • Er versuchte, sich mit dem Lehrer seines Sohnes in Verbindung zu setzen …   Deutsch Wörterbuch

  • Verbindung — Verbindung, im Rechtswesen die Vereinigung einer beweglichen Sache mit einer unbeweglichen oder beweglichen, s. Anwachsung und Eigentum, S. 443 …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Verbindung — 1. ↑Connection, ↑Kommunikation, ↑Konnex, ↑Nexus, 2. ↑Allianz, ↑Föderation, ↑Koalition, ↑Liaison, ↑Nektion, ↑ …   Das große Fremdwörterbuch

  • Verbindung — Anbindung; Bündnis; Brücke (übertragen); Bindung; Interessengemeinschaft; Union; Verein; Vereinigung; Gesellschaft; Interessengruppe; Seilschaft ( …   Universal-Lexikon

  • Verbindung — Ver·bịn·dung die; 1 eine Verbindung (mit jemandem / etwas; mit etwas (zu etwas); zwischen Personen / Sachen (Dat)) nur Sg; der Vorgang, meist zwei Dinge zusammenzubringen, zu ↑verbinden2 (1): Die Verbindung der beiden Aspekte ist ihm nicht… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Verbindung — die Verbindung, en (Grundstufe) Möglichkeit, sich mit jmdm. telefonisch zu kommunizieren Beispiele: Ich habe ihn angerufen, aber die Verbindung wurde unterbrochen. Er konnte keine Verbindung mit Deutschland bekommen. die Verbindung, en… …   Extremes Deutsch

  • Verbindung — 1. a) Anbindung, Aneinanderreihung, Anschluss, Brückenschlag, Kombination, Paarung, Synthese, Vereinigung, Verkettung, Verknüpfung, Vermischung, Vernetzung, Verquickung, Zuordnung, Zusammenfügung, Zusammenführung, Zusammenschluss,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»