-
1 veneer
/vi'niə/ * danh từ - lớp gỗ mặt (của gỗ dán) - lớp mặt (đồ sành...) - mã, bề ngoài, vỏ ngoài =veneer of elegance+ mã ngoài thanh lịch * ngoại động từ - dán lớp gỗ tốt bên ngoài (gỗ dán) - đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài (đồ sành) - (nghĩa bóng) che giấu dưới bề ngoài =to veneer one's character+ lấy bề ngoài để che giấu tính nết -
2 der Anstrich
- {appearance} sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản, diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {coating} lần phủ ngoài, lớp phủ ngoài, vải may áo choàng - {gloss} nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {paint} sơn, thuốc màu, phấn - {painting} sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh - {semblance} sự trông giống, sự làm ra vẻ - {spice} đồ gia vị, cái làm thêm đậm đà, hơi hướng, vẻ, một chút, một ít - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, sự tiếp xúc, sự giao thiệp, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ - sự thử thách, sự thử, đá thử - {wash} sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự rửa, sự giặt, sự giặt giũ, quần áo giặt, nơi giặt, nước rửa, nước gội, nước rửa bát, nước vo gạo, nước lã, nước ốc, lớp tráng, lớp thiếp, nước vôi - phù sa, đất bồi, lớp màu nước, sóng, tiếng sóng = der Anstrich (Anschein) {air}+ = der äußere Anstrich {varnish; veneer; veneering}+ = einen Anstrich haben [von] {to be redolent [of]; to savour [of]}+ = schönen Anstrich geben {to veneer}+ = der oberflächliche Anstrich {lick}+ -
3 verdecken
- {to blanket} trùm chăn, đắp chăn, ỉm đi, bịt đi, làm cho không nghe thấy, làm nghẹt, phá, làm lấp tiếng đi, phủ lên, che phủ, hứng gió của, phạt tung chăn - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to disguise} trá hình, cải trang, nguỵ trang - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, giấu giếm, giữ kín, che khuất - {to hood} đội mũ trùm đầu, đậy mui lại, che bằng mui - {to mask} đeo mặt nạ cho, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to obstruct} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, lấp, cản trở, gây trở ngại, phá rối - {to occult} che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to screen} chắn, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu - {to shadow} che bóng, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra, theo dõi, dò - {to veneer} dán lớp gỗ tốt bên ngoài, đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài, che giấu dưới bề ngoài -
4 das Furnier
- {inlay} - {veneer} lớp gỗ mặt, lớp mặt, mã, bề ngoài, vỏ ngoài - {veneering} kỹ thuật dán gỗ mặt, gỗ mặt
См. также в других словарях:
Veneer — (englisch: Furnier) ist eine hauchdünne, lichtdurchlässige Keramikschale für die Zähne, die mit Spezialkleber auf die Zahnoberfläche vor allem von Frontzähnen aufgebracht wird. Die Haftschale besteht aus Keramik (Porzellan). Abgesehen … Deutsch Wikipedia
Veneer — Ve*neer , n. [Cf. G. furnier or fournier. See {Veneer}, v. t.] A thin leaf or layer of a more valuable or beautiful material for overlaying an inferior one, especially such a thin leaf of wood to be glued to a cheaper wood; hence, external show;… … The Collaborative International Dictionary of English
Veneer — Álbum de José González Publicación 29 de octubre de 2003 (Suecia) 25 de abril de 2004 (Europa) 6 de septiembre de 2005 (Estados Unidos) Género(s) Folk, indie rock Duración 30:50 … Wikipedia Español
veneer — [və nir′] vt. [Ger furnieren, to veneer < Fr fournir, to FURNISH] 1. to cover with a thin layer of more costly material; esp., to cover (wood) with wood of finer quality 2. to give a superficially attractive appearance to 3. to glue together… … English World dictionary
Veneer — Ve*neer , v. t. [imp. & p. p. {Veneered}; p. pr. & vb. n. {Veneering}.] [G. furnieren, fourniren, fr. F. fournir to furnish. See {Furnish}.] To overlay or plate with a thin layer of wood or other material for outer finish or decoration; as, to… … The Collaborative International Dictionary of English
Veneer — Album par José Gonzalez Sortie 29 octobre 2003 Durée 30:48 Genre Indie, Folk Producteur José Gonzalez … Wikipédia en Français
veneer — 1702, from Ger. Furnier, from furnieren to cover with a veneer, inlay, from Fr. fournir to furnish, accomplish, from M.Fr. fornir to furnish, from a Germanic source (Cf. O.H.G. frumjan to provide; see FURNISH (Cf. furnish)). A word batted back… … Etymology dictionary
veneer — [n] pretense, front appearance, coating, cover, covering, disguise, exterior, facade, face, finish, gloss, guise, layer, leaf, mask, overlay, semblance, show, surface, window dressing*; concepts 633,673,716 Ant. reality veneer [v] cover, overlay… … New thesaurus
veneer — ► NOUN 1) a thin decorative covering of fine wood applied to a coarser wood or other material. 2) an attractive appearance that covers or disguises true nature or feelings. ► VERB (veneered) ▪ covered with a veneer. DERIVATIVES veneering noun … English terms dictionary
veneer — index cover (protection), disguise Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
veneer — noun ADJECTIVE ▪ thin VERB + VENEER ▪ acquire, add ▪ maintain ▪ peel away, peel back … Collocations dictionary