Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

vec

  • 1 varnish

    /'vɑ:niʃ/ * danh từ - véc ni, sơn dầu - mặt véc ni - nước bóng - men (đồ sành) - (nghĩa bóng) mã ngoài, lớp sơn bên ngoài * ngoại động từ - đánh véc ni, quét sơn dầu - tráng men (đồ sành) - (nghĩa bóng) tô son điểm phấn =to varnish one's reputation+ tô son điểm phấn cho cái danh tiếng bề ngoài

    English-Vietnamese dictionary > varnish

  • 2 die Politur

    - {burnish} sự đánh bóng, nước bóng - {finish} sự kết thúc, sự kết liễu, phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {gloss} nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {glossiness} vẻ bóng láng - {polish} nước đánh bóng, xi, vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã - {varnish} véc ni, sơn dầu, mặt véc ni, men, mã ngoài, lớp sơn bên ngoài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Politur

  • 3 der Lack

    - {dope} chất đặc quánh, sơn lắc, thuốc làm tê mê, chất ma tuý, rượu mạnh, người nghiện, người nghiện ma tuý, thuốc kích thích, chất hút thu, tin mách nước ngựa đua, tin riêng, người trì độn - người đần độn, người lơ mơ thẫn thờ - {enamel} men, lớp men, bức vẽ trên men, lớp men ngoài, màu bề ngoài - {finish} sự kết thúc, sự kết liễu, phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {lacquer} sơn, đồ gỗ sơn - {varnish} véc ni, sơn dầu, mặt véc ni, nước bóng, mã ngoài, lớp sơn bên ngoài = Lack- {japan}+ = der rote Lack {lac}+ = der japanische Lack {japan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lack

  • 4 die Glasur

    - {enamel} men, lớp men, bức vẽ trên men, lớp men ngoài, màu bề ngoài - {glaze} nước men, đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng, vẻ đờ đẫn, lớp băng, lớp nước đá - {glazing} sự lắp kính, sự tráng men, sự làm láng, sự đánh bóng - {icing} sự đóng băng, sự ướp nước đá, sự ướp lạnh, kem lòng trắng trứng, đường cô, sự đóng băng trên máy bay, lớp băng phủ trên máy bay - {varnish} véc ni, sơn dầu, mặt véc ni, mã ngoài, lớp sơn bên ngoài = die Glasur (Technik) {frosting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Glasur

  • 5 french polish

    /'frentʃ'pɔliʃ/ * danh từ - dầu đánh véc ni * ngoại động từ - đánh véc ni

    English-Vietnamese dictionary > french polish

  • 6 glasieren

    - {to enamel} tráng men, phủ men, vẽ lên men, tô nhiều màu - {to frost} làm chết cóng, phủ sương giá, rắc đường lên, làm lấm tấm, làm bạc, đóng đinh - {to glaze} lắp kính, bao bằng kính, làm láng, đánh bóng, làm mờ, đờ ra, đờ đẫn ra - {to ice} làm đóng băng, làm đông lại, phủ băng, ướp nước đá, ướp lạnh, phủ một lượt đường cô, cho ra đấu, đóng băng, bị phủ băng - {to varnish} đánh véc ni, quét sơn dầu, tô son điểm phấn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glasieren

  • 7 lackieren

    - {to dope} cho dùng thuốc tê mê, cho dùng chất ma tuý, cho uống thuốc kích thích, sơn bằng sơn lắc, đoán ra được, hình dung được, hiểu được, dùng thuốc tê mê, dùng chất ma tuý,, uống thuốc kích thích - {to finish} hoàn thành, kết thúc, làm xong, dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to japan} sơn bằng sơn mài Nhật, sơn đen bóng - {to lacquer} sơn, quét sơn - {to varnish} đánh véc ni, quét sơn dầu, tráng men, tô son điểm phấn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lackieren

  • 8 der Lackierer

    - {varnisher} người đánh véc ni, người tráng men đồ sành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lackierer

  • 9 polieren

    - {to brighten} làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, đánh bóng, bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên, vui tươi lên, tươi tỉnh lên - {to burnish} - {to finish} hoàn thành, kết thúc, làm xong, dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to furbish} mài gỉ, đánh gỉ, + up) làm mới lại, trau dồi lại, phục hồi - {to glance} liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua, bàn lướt qua, thoáng nói ý châm chọc, loé lên, sáng loé, + off, aside) đi sượt qua, đi trệch, đưa nhìn qua - {to glaze} lắp kính, bao bằng kính, tráng men, làm láng, làm mờ, đờ ra, đờ đẫn ra - {to gloss} làm bóng, + over) khoác cho một cái mã ngoài, khoác cho một vẻ ngoài giả dối, che đậy, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét - {to planish} đập dẹt, cán dẹt - {to polish} làm cho láng, làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã động tính từ quá khứ), bóng lên - {to rub} cọ xát, chà xát, xoa, xoa bóp, lau, lau bóng, xát mạnh lên giấy can để nổi bật, cọ, mòn rách, xơ ra, xước, chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề - {to shine (shined,shined) chiếc sáng, toả sáng, soi sáng, sáng, bóng, giỏi, cừ, trội - {to varnish} đánh véc ni, quét sơn dầu, tô son điểm phấn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > polieren

  • 10 unverglast

    - {unglazed} không có kính, không tráng men, không láng giấy, không đánh véc ni, không đánh bóng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unverglast

  • 11 imprägnieren

    - {to impregnate} cho thụ tinh, làm có mang, làm thụ thai, làm màu mỡ, làm sinh sản, làm thấm nhuần, làm nhiễm vào, thấm đẫm, làm thấm đầy - {to proof} làm cho không xuyên qua được, làm cho không thấm nước - {to varnish} đánh véc ni, quét sơn dầu, tráng men, tô son điểm phấn - {to waterproof}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > imprägnieren

  • 12 ungeschminkt

    - {bald} hói, trọc trụi, không che đậy, lộ liễu, phô bày ra rành rành, nghèo nàn, khô khan, tẻ, có lang trắng ở mặt - {blunt} cùn, lỗ mãng, không giữ ý tứ, thẳng thừng, toạc móng heo, đần, đần độn, tù - {broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {plain} rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô - {uncoloured} không tô màu, không màu sắc, không thêu dệt tô vễ thêm - {unvarnished} không đánh véc ni, không quét sn dầu, không tô son điểm phấn, tự nhiên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungeschminkt

  • 13 animé

    /'ænimei/ * danh từ - nhựa animê (dùng làm véc-ni) - nhựa

    English-Vietnamese dictionary > animé

  • 14 french polisher

    /'frentʃ'pɔliʃə/ * danh từ - người đánh véc ni

    English-Vietnamese dictionary > french polisher

  • 15 unglazed

    /'ʌn'gleizd/ * tính từ - không có kính (cửa sổ...) - không tráng men (đồ sành); không láng giấy - không đánh véc ni, không đánh bóng

    English-Vietnamese dictionary > unglazed

  • 16 unvarnished

    /' n'v:ni t - n'v:ni t/ - n'v:ni t/ * tính từ - không đánh véc ni, không quét sn dầu - (nghĩa bóng) không tô son điểm phấn, không che đậy, tự nhiên =unvarnished truth+ sự thật không tô son điểm phấn

    English-Vietnamese dictionary > unvarnished

  • 17 varnisher

    /'vɑ:niʃə/ * danh từ - người đánh véc ni (bàn ghế) - người tráng men đồ sành

    English-Vietnamese dictionary > varnisher

  • 18 varnishing

    /'vɑ:niʃiɳ/ * danh từ - sự đánh véc ni, sự quang dầu - sự trang men - (nghĩa bóng) sự tô son điểm phấn

    English-Vietnamese dictionary > varnishing

См. также в других словарях:

  • VEC — M1 VEC del Ejército de Tierra de España en el desfile del Día de las Fuerzas Armadas de España del 2008. Tipo Vehículo blindado País de ori …   Wikipedia Español

  • Vec — may mean:Mathematics:* vec( A ), the vectorization of a matrix A . * Vec denotes the category of vector spaces over the reals.Other: * Venetian language (Vèneta), language code. * Vecuronium, a muscle relaxant.ee also* VEC …   Wikipedia

  • VEC — is a three letter acronym which may refer to:* Vehículo de Exploración de Caballería, a Spanish Army wheeled reconnaissance vehicle armed with a 25mm Bushmaster cannon. * Vellore Engineering College, now known as Vellore Institute of Technology.… …   Wikipedia

  • VEC — steht für: Landkreis Vechta, als deutsches Kraftfahrzeugkennzeichen SPANS Vektor Archivformat, Datenformat Zugfahrt der Vectus Verkehrsgesellschaft Valenzelektronenkonzentration Virtual Efficiency Congress, eine Kongressmesse zu den Themen… …   Deutsch Wikipedia

  • vec|to|ri|al|ly — «vehk TAWR ee uh lee, TOHR », adverb. in a vectorial manner …   Useful english dictionary

  • vec|to|ri|al — «vehk TAWR ee uhl, TOHR », adjective. of or having to do with a vector or vectors: »Another new instrument being installed at Palomar is a vectorial recorder which photographs a pattern of the earth s surface motion in two dimensions (Science… …   Useful english dictionary

  • vèč — prisl. (ȅ) 1. izraža večjo količino ali mero, ant. manj a) s samostalnikom: imeti več časa; zahtevati več denarja kot drugi; govoriti z več ljudmi; imeti več škode kot koristi; srečati se po več kot desetih letih / podražiti za več kot sto… …   Slovar slovenskega knjižnega jezika

  • vec — ad·vec·tion; ad·vec·tive; con·vec·tion; con·vec·tion·al; con·vec·tive; con·vec·tor; gin·gi·vec·to·my; in·vec·ta; in·vec·tion; in·vec·tive·ly; odor·i·vec·tor; pro·vec·tion; syn·o·vec·to·my; vec·to·graph; vec·tor·cardiogram; vec·tor·cardiographic;… …   English syllables

  • već — vȅć2 pril. (čest.) (za vrijeme) DEFINICIJA 1. dalje, više [to se već ne može trpjeti] 2. poslije, s vremenom [to ću ja već sam obaviti] 3. tek, istom [to ću već vidjeti] 4. izriče da se nešto dogodilo prije nego što se očekivalo [već se vratio] 5 …   Hrvatski jezični portal

  • VEC-M1 — The Pegaso VEC M1 is a Spanish military cavalry reconnaissance vehicle. It started service in the Spanish Army in 1980 as BMR 625 VEC (aka Pegaso 3562) and all of them were upgraded in late 90 s to M1 version.The vehicle was developed and… …   Wikipedia

  • veçə — I (Quba) beçə, körpə arı. – Veçə hələ bal verməz II (Meğri) ana arxdan ayrılan kiçik qol; ana arxdan ayrılan su şırımı. – Veçələrin heş birinə yadızdan çıxıb su quşmamısız III (Meğri) tütün yarpaqlarının gövdəyə birləşdiyi yerdən çıxan kiçik zoğ …   Azərbaycan dilinin dialektoloji lüğəti

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»