Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

vary+es

  • 1 vary

    /'veəri/ * ngoại động từ - làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi =to vary the diet+ thay đổi chế độ ăn uống * nội động từ - thay đổi, biến đổi, đổi khác =to vary from day to day+ thay đổi mỗi ngày một khác - khác nhau với, khác với =this edition varies a little from the first one+ bản in này khác với bản in lần thứ nhất một chút - bất đồng =opinions vary on this point+ ý kiến bất đồng ở điểm này - (toán học); (vật lý) biến thiên - (âm nhạc) biến tấu

    English-Vietnamese dictionary > vary

  • 2 vary

    v. Txawv; pauv

    English-Hmong dictionary > vary

  • 3 variieren

    - {to alter} thay đổi, biến đổi, đổi, sửa đổi, sửa lại, thiến, hoạn - {to vary} làm cho khác nhau, đổi khác, khác nhau với, khác với, bất đồng, biến thiên, biến tấu = variieren [zwischen...und] {to range [between...and]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > variieren

  • 4 verändern

    - {to alter} thay đổi, biến đổi, đổi, sửa đổi, sửa lại, thiến, hoạn - {to alternate} để xen nhau, xen kẽ, xen nhau, luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau - {to change} thay, đổi chác, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe - {to vary} làm cho khác nhau, đổi khác, khác nhau với, khác với, bất đồng, biến thiên, biến tấu = sich verändern {to find another job; to shift; to turn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verändern

  • 5 abändern

    - {to alter} thay đổi, biến đổi, đổi, sửa đổi, sửa lại, thiến, hoạn - {to change} thay, đổi chác, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe - {to improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ - {to modify} giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu, thay đổi bằng hiện c lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực - {to vary} làm cho khác nhau, đổi khác, khác nhau với, khác với, bất đồng, biến thiên, biến tấu = abändern (Gesetz) {to amend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abändern

  • 6 ändern

    - {to alter} thay đổi, biến đổi, đổi, sửa đổi, sửa lại, thiến, hoạn - {to amend} sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn, cải thiện, bồi bổ, cải tạo, bổ sung, trở nên tốt hơn, cải tà quy chánh, bình phục, hồi phục sức khoẻ - {to change} thay, đổi chác, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe - {to modify} giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu, thay đổi bằng hiện c lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang = sich ändern {to alter; to change; to vary}+ = das läßt sich nicht ändern {that cannot be helped}+ = ich kann es nicht ändern {I can't help it}+ = es läßt sich nicht ändern {it can't be helped}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ändern

  • 7 veränderlich

    - {alterable} có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi - {ambulatory} sự đi lại, dùng để đi lại, đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ, đi lại được không phải nằm - {changeable} dễ thay đổi, hay thay đổi - {fickle} không kiên định - {inconstant} không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không chung thu - {mutable} có thể đổi, không bền - {unsettled} bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - không dứt khoát, do dự - {unsteady} không vững, không chắc, lung lay, lo đo, loạng choạng, run run, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, hay do dự, lưỡng lự, phóng đ ng, không có nề nếp - {variable} thay đổi, biến thiên, variable zone ôn đới - {variant} khác nhau chút ít, hay biến đổi - {versatile} nhiều tài, uyên bác, linh hoạt, lắc lư = veränderlich sein {to fluctuate; to vary}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > veränderlich

  • 8 abweichen

    - {to differ} + from) khác, không giống, không đồng ý, không tán thành, bất đồng - {to stray} lạc đường, đi lạc, lầm đường lạc lối, lang thang - {to swerve} đi chệch, đi lệch hướng, làm chệch, làm bật chệch lên trên không - {to warp} làm cong, làm oằn, làm vênh, kéo, bồi đất phù sa, làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn, cong, oằn, vênh, được kéo = abweichen [von] {to deflect [from]; to depart [from]; to deviate [from]; to digress [from]; to diverge [from]; to err [from]; to vary [from]}+ = abweichen (wich ab,abgewichen) {to drift}+ = abweichen (wich ab,abgewichen) [von] {to flee (fled,fled) [from]}+ = abweichen (wich ab,abgewichen) (Ball) {to break up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abweichen

  • 9 verschieden

    - {diverse} gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh, thay đổi khác nhau - {individual} riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt - {miscellaneous} tạp, pha tạp, hỗn hợp, có nhiều đặc tính khác nhau, có nhiều thể khác nhau - {separate} riêng rẽ, rời, không dính với nhau - {variant} khác nhau chút ít, hay thay đổi, hay biến đổi - {varied} khác nhau, thay đổi, biến đổi, lắm vẻ, đầy những đổi thay - {varying} = verschieden [von] {different [from]; dissimilar [to,from]; distinct [from]; opposite [to,from]}+ = verschieden von {unlike}+ = verschieden sein {to vary}+ = verschieden sein [in] {to differ [in]}+ = verschieden machen {to diversify}+ = völlig verschieden {disparite}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschieden

См. также в других словарях:

  • vary — var‧y [ˈveəri ǁ ˈveri] verb varied PTandPP 1. [intransitive, transitive] if rates, costs, prices etc vary, or something varies them, they change when economic conditions change: • Many professional investors vary the proportions of their… …   Financial and business terms

  • Vary — Va ry, v. i. 1. To alter, or be altered, in any manner; to suffer a partial change; to become different; to be modified; as, colors vary in different lights. [1913 Webster] That each from other differs, first confess; Next, that he varies from… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Vary — Va ry, v. t. [imp. & p. p. {Varied}; p. pr. & vb. n. {Varying}.] [OE. varien, F. varier, L. variare, fr. varius various. See {Various}, and cf. {Variate}.] [1913 Webster] 1. To change the aspect of; to alter in form, appearance, substance,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Vary — is a given name, and may refer to:* Judyth Vary Baker (born 1943), woman who claimed to have an affair with Lee Harvey Oswald * Ralph Vary Chamberlin (1879 1967), American zoologistee also* Variation …   Wikipedia

  • vary — I verb alter, alternate, assort, be inconstant, be unlike, change, contrast, depart, deviate, differ, diverge, diversify, exchange, fluctuate, give variety, innovate, interchange, make a change, make different, modify, mutare, mutate, reorganize …   Law dictionary

  • vary — [ver′ē, var′ē] vt. varied, varying [ME varien < OFr varier < L variare, to vary, change < varius, various, prob. < IE base * wa , to bend, turn > VACILLATE] 1. to change in form, appearance, nature, substance, etc.; alter; modify 2 …   English World dictionary

  • vary — ver ē, var ē vi, var·ied; vary·ing to exhibit divergence in structural or physiological characters from the typical form …   Medical dictionary

  • Vary — Va ry, n. Alteration; change. [Obs.] Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • vary — (v.) mid 14c. (transitive); late 14c. (intransitive), from O.Fr. varier, from L. variare change, alter, make different, from varius varied, different, spotted; perhaps related to varus bent, crooked, knock kneed, and varix varicose vein, from a… …   Etymology dictionary

  • vary — 1 * change, alter, modify Analogous words: deviate, diverge, digress, depart (see SWERVE): *transform, metamorphose, convert 2 *differ, disagree, dissent Analogous words: deviate, diverge, digress, depart (see SWERVE): *separate …   New Dictionary of Synonyms

  • vary — [v] change alter, alternate, assort, be unlike, blow hot and cold*, convert, depart, deviate, differ, digress, disagree, displace, dissent, divaricate, diverge, diversify, divide, fluctuate, hem and haw*, inflect, interchange, modify, mutate,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»