Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

variety

  • 1 variety

    /və'raiəti/ * danh từ - trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng =a life full of variety+ cuộc đời muôn vẻ =variety in food+ thức ăn khác nhau, thức ăn nhiều thứ =variety of opinion+ ý kiến bất đồng - nhiều thứ; mớ =due to a variety of causes+ do nhiều nguyên nhân - (sinh vật học) thứ - (như) variety_show

    English-Vietnamese dictionary > variety

  • 2 variety entertainment

    /və'raiəti'ʃou/ Cách viết khác: (variety_entertainment) /və'raiəti,entə'teinmənt/ * danh từ - (sân khấu) cuộc biểu diễn nhiều môn (ca, nhạc, múa, xiếc...) ((cũng) variety)

    English-Vietnamese dictionary > variety entertainment

  • 3 variety show

    /və'raiəti'ʃou/ Cách viết khác: (variety_entertainment) /və'raiəti,entə'teinmənt/ * danh từ - (sân khấu) cuộc biểu diễn nhiều môn (ca, nhạc, múa, xiếc...) ((cũng) variety)

    English-Vietnamese dictionary > variety show

  • 4 die andere Spielart

    - {variety} trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ, tính chất bất đồng, nhiều thứ, mớ, thứ, variety_show

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die andere Spielart

  • 5 die Abwechslung

    - {alternation} sự xen nhau, sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {diversion} sự làm trệch đi, sự trệch đi, sự làm lãng trí, điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển, trò giải trí, trò tiêu khiển - {diversity} tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ, loại khác nhau - {reciprocation} sự trả, sự đáp lại, sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau, sự chuyển động qua lại, sự thay đổi cho nhau - {variety} trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ, tính chất bất đồng, nhiều thứ, mớ, thứ, variety_show = zur Abwechslung {for a change}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abwechslung

  • 6 die Verschiedenartigkeit

    - {dissimilarity} tính không giống nhau, tính khác nhau, tính không đồng dạng - {variety} trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ, tính chất bất đồng, nhiều thứ, mớ, thứ, variety_show

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verschiedenartigkeit

  • 7 die Verschiedenheit

    - {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch, sự bất đồng, mối bất hoà, mối phân tranh, sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả, dấu phân biệt đặc trưng - hiệu, sai phân - {disparity} sự không bằng nhau, sự không bình đẳng, sự khác biệt, sự cách biệt, sự không tương ứng - {diversity} tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ, loại khác nhau - {variation} sự biến đổi, sự thay đổi, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu - {variety} trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ, tính chất bất đồng, nhiều thứ, mớ, thứ, variety_show = die Verschiedenheit (Meinungen) {discrepancy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verschiedenheit

  • 8 die Vielfältigkeit

    - {diversity} tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ, loại khác nhau - {multitudinousness} sự nhiều vô kể, sự đông vô kể - {variety} trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ, tính chất bất đồng, nhiều thứ, mớ, thứ, variety_show

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vielfältigkeit

  • 9 die Vielfalt

    - {diversity} tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ, loại khác nhau - {multiplicity} vô số - {variety} trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ, tính chất bất đồng, nhiều thứ, mớ, thứ, variety_show = die biologische Vielfalt (Biologie) {biodiversity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vielfalt

  • 10 die Mannigfaltigkeit

    - {diversification} sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ - {diversity} tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ, loại khác nhau - {multiplicity} vô số - {variety} trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ, tính chất bất đồng, nhiều thứ, mớ, thứ, variety_show

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mannigfaltigkeit

  • 11 die Variante

    - {modification} sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi, sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi, sự biến thể, hiện tượng biến âm sắc, sự bổ nghĩa - {variant} biến thế - {variety} trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ, tính chất bất đồng, nhiều thứ, mớ, thứ, variety_show - {version} bản dịch, bài dịch, lối giải thích, sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả, thủ thuật xoay thai = die Variante (Lesart) {different reading}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Variante

  • 12 der Abend

    - {eve} Ê-va, đêm trước, ngày hôm trước, thời gian trước, chiều tối - {evening} buổi chiều, buổi tối, tối đêm, lúc xế bóng - {eventide} chiều hôm - {night} đêm, tối, cảnh tối tăm - {nightfall} lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn = am Abend {in the evening}+ = gegen Abend {towards evening}+ = Guten Abend {Good evening}+ = heute Abend {this evening}+ = der bunte Abend {varied evening entertainment; variety entertainment}+ = der fidele Abend {burst; bust; spree}+ = der heutige Abend {tonight}+ = der Heilige Abend (24.Dezember) {Christmas Eve}+ = am Abend davor {the night before}+ = zu Abend essen {to sup; to supper}+ = der vergnügte Abend {jag}+ = ihr freier Abend {her evening out}+ = Wir trafen uns am Abend. {We met at night.}+ = einen freien Abend haben {to have a night out}+ = vom Morgen bis zum Abend {from morning till night}+ = Ich warte lieber bis zum Abend. {I should prefer to wait until evening.}+ = sich einen lustigen Abend machen {to go on the spree}+ = den ganzen Abend damit zubringen {to make an evening of it}+ = es ist noch nicht aller Tage Abend {things may take a turn yet}+ = man soll den Tag nicht vor dem Abend loben {don't count your chickens before they are hatched}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abend

  • 13 das Variete

    - {vaudeville} kịch vui, vôđơvin, cuộc biểu diễn nhiều môn, bài ca thời sự = das Variete (Theater) {variety show}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Variete

  • 14 die Menge

    - {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập - {amount} số lượng, số nhiều, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {assemblage} sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập, bộ sưu tập, sự lắp ráp, sự lắp máy - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {bundle} bọc, gói - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {crowd} đám đông, quần chúng, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {deluge} trận lụt lớn, đại hồng thuỷ, sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập - {dollop} khúc to, cục to, miếng to - {dose} liều lượng, liều thuốc - {drove} đoàn người đang đi, cái đục drove chisel) - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {flood} lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn, sự tuôn ra, sự chảy tràn ra &), nước triều lên flood-tide), sông, suối biển,, flood-light - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, hàng đống, hàng đàn - {lump} cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, người đần độn, người chậm chạp - {mass} lễ mét, khối, số đông, đa số, khối lượng, nhân dân - {multiplicity} - {multitude} dân chúng - {number} đám, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, nhịp điệu, câu thơ, số học - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {peck} thùng, đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {quantity} lượng, số lớn - {quantum} phần, mức, ngạch, định lượng, lượng tử - {stream} dòng suối, dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Menge [an] {plenty [of]}+ = die Menge [von] {shower [of]}+ = die Menge (Biologie) {population}+ = eine Menge {lots of}+ = jede Menge {aplenty; umpteen}+ = die große Menge {army; bushel; carload; grist; host; lashings; legion; plurality; ruck; sea; stack}+ = die kleine Menge {dreg; driblet; spoonful; sprinkle; sprinkling nozzle; touch; trace}+ = ein Menge von {a quantity of}+ = die geringe Menge {lick; paucity}+ = die riesige Menge {infinity}+ = die große Menge von {variety of}+ = die genügende Menge {sufficiency}+ = eine große Menge {oceans of}+ = eine ganze Menge {a good many; quite a few}+ = die abgeteilte Menge {charge}+ = eine Menge kosten {to cost a pretty penny}+ = die ausreichende Menge {sufficiency}+ = die hinreichende Menge (Essen) {stomachful}+ = die einelementige Menge {singleton}+ = die unendlich große Menge {infinity}+ = in großer Menge auftreten {to come in a flood}+ = sich durch die Menge drängeln {to force one's way through the crowd}+ = über eine feste Zahl hinausgehende Menge {odd}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Menge

  • 15 die Anzahl

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {group} gốc - {number} số, đám, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, nhịp điệu, câu thơ, số học - {quantity} lượng, số lượng, khối lượng, số lớn, vô số, rất nhiều - {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec, đống, một số lượng lớn, cụm súng dựng chụm vào nhau, ống khói, đám ống khói, núi đá cao, giá sách, nhà kho sách = die Anzahl von {variety of}+ = die geringe Anzahl {fewness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anzahl

См. также в других словарях:

  • Variety — may refer to: *Variety (botany), a rank in botany below that of species. *Variety (cybernetics), the number of possible states of a system or of an element of the system. *Variety (linguistics), a concept that includes for instance dialects,… …   Wikipedia

  • Variety — Va*ri e*ty, n.; pl. {Varieties}. [L. varietas: cf. F. vari[ e]t[ e]. See {Various}.] [1913 Webster] 1. The quality or state of being various; intermixture or succession of different things; diversity; multifariousness. [1913 Webster] Variety is… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Variety — es un semanario estadounidense dedicado al mundo del entretenimiento, creado en Nueva York en 1905 por Sime Silverman. Con la importancia alcanzada por la industria del cine, Daily Variety, la edición diaria de Variety con base en Hollywood, fue… …   Wikipedia Español

  • Variety — Специализация: Журнал о событях в мире шоу бизнеса Периодичность: Ежедневные …   Википедия

  • variety — 1 Variety, diversity are comparable when they are used in reference to a group, class, or complex whole and denote the state or quality of being composed of different parts, elements, or individuals. Variety may imply that the things which differ …   New Dictionary of Synonyms

  • variety — va‧ri‧e‧ty [vəˈraɪəti] noun varieties PLURALFORM [countable] a particular type of a product: • We sell over 50 different varieties of beer. * * * variety UK US /vəˈraɪəti/ noun (plural varieties) ► [C] one particular type of a thing: » …   Financial and business terms

  • Variéty — Album par Rita Mitsouko Sortie avril 2007 Durée 54:00 (édition limitée) Producteur Mark Plati et Les Rita Mitsouko Label Six SARL / Because music …   Wikipédia en Français

  • variety — ► NOUN (pl. varieties) 1) the quality or state of being different or diverse. 2) (a variety of) a number of things of the same general class that are distinct in character or quality. 3) a thing which differs in some way from others of the same… …   English terms dictionary

  • variety — [və rī′ə tē] n. pl. varieties [Fr variété < L varietas] 1. the state or quality of being various or varied; absence of monotony or sameness 2. a different form of some thing, condition, or quality; sort; kind [varieties of cloth] 3. a number… …   English World dictionary

  • variety — [n1] difference array, assortment, change, collection, combo*, conglomeration, cross section, departure, discrepancy, disparateness, divergency, diversification, diversity, fluctuation, heterogeneity, incongruity, intermixture, many sidedness,… …   New thesaurus

  • variety — variety. См. раса. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»