-
1 die Variation
- {variation} sự biến đổi, sự thay đổi, sự khác nhau, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu -
2 die Temperaturschwankung
- {variation in temperature} -
3 die Abweichung
- {aberration} sự lầm lạc, phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, quang sai, tính sai - {abnormality} sự không bình thường, sự dị thường, vật kỳ quái, quái vật - {anomaly} độ dị thường, vật dị thường, tật dị thường, khoảng cách gần nhất - {azimuth} góc phương vị - {declination} sự nghiêng, sự lệch, độ nghiêng, độ lệch, độ thiên, biến cách, sự suy sụp, sự suy đồi - {deflection} sự chệch hướng, sự trẹo đi, sự đổi dạng, sự uốn xuống, sự võng xuống, độ uốn, độ võng - {deflexion} - {deviation} sự trệch, sự trệch hướng, sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời - {deviousness} sự xa xôi, sự hẻo lánh, sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu, tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh, tính láu cá ranh ma - {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch, sự bất đồng, mối bất hoà, mối phân tranh, sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả, dấu phân biệt đặc trưng - hiệu, sai phân - {discrepancy} sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau - {divarication} sự tẽ ra, sự rẽ ra, sự phân nhánh, chỗ phân nhánh, chỗ ngã ba - {divergence} sự phân kỳ, sự đi trệch - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự trệch khỏi trục - {turning} sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện, nghề tiện - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn, sự xích mích, sự thay đổi - {variation} sự biến đổi, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu = die Abweichung [von] {declension [from]; departure [from]}+ = die Abweichung (Technik) {error}+ = die zulässige Abweichung {permissible variation}+ -
4 die Bestandsveränderung
- {inventory variation} -
5 die Abänderung
- {alteration} sự thay đổi, sự đổi, sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi - {change} trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change, của Exchange) - trật tự rung chuông - {improvement} sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn, sự trau dồi, sự mở mang, sự sửa sang, sự đổi mới, sự tiến bộ, sự tốt hơn, sự khá hơn, sự lợi dụng, sự tận dụng - {modification} sự biến cải, sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi, sự biến thể, hiện tượng biến âm sắc, sự bổ nghĩa - {variation} sự khác nhau, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu = die Abänderung (Gesetz) {amendment}+ -
6 der Unterschied
- {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch, sự bất đồng, mối bất hoà, mối phân tranh, sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả, dấu phân biệt đặc trưng - hiệu, sai phân - {disagreement} sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự không đồng ý kiến, sự bất hoà - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {excess} sự vượt quá giới hạn, sự quá mức, sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi, độ dôi, sự thừa mứa, sự ăn uống quá độ, sự làm quá đáng, thừa, quá mức qui định - {odd} cú đánh thêm - {odds} sự so le, sự xung đột, sự lợi thế, sự chấp, tỷ lệ - {variation} sự biến đổi, sự thay đổi, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu = der Unterschied [in] {disparity [in]}+ = ohne Unterschied {alike; indiscriminately; without distinction}+ = kein Unterschied {no difference}+ = im Unterschied zu {unlike}+ = ein großer Unterschied {a wide difference}+ = einen Unterschied machen [zwischen] {to distinguish [between]}+ = ein wesentlicher Unterschied {a major difference}+ = ein himmelweiter Unterschied {a world of difference}+ = der charakteristische Unterschied {differentia}+ = einen Unterschied machen zwischen {to distinguish between}+ -
7 die Abwandlung
- {modification} sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi, sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi, sự biến thể, hiện tượng biến âm sắc, sự bổ nghĩa - {transformation} sự biến đổi, sự biến chất, sự biến tính, chùm tóc giả, phép biến đổi - {variation} sự khác nhau, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu -
8 die Verschiedenheit
- {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch, sự bất đồng, mối bất hoà, mối phân tranh, sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả, dấu phân biệt đặc trưng - hiệu, sai phân - {disparity} sự không bằng nhau, sự không bình đẳng, sự khác biệt, sự cách biệt, sự không tương ứng - {diversity} tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ, loại khác nhau - {variation} sự biến đổi, sự thay đổi, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu - {variety} trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ, tính chất bất đồng, nhiều thứ, mớ, thứ, variety_show = die Verschiedenheit (Meinungen) {discrepancy}+ -
9 die Veränderung
- {alteration} sự thay đổi, sự đổi, sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi - {change} trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change, của Exchange) - trật tự rung chuông - {diversification} sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ - {fluctuation} sự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi bất thường - {modification} sự biến cải, sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi, sự biến thể, hiện tượng biến âm sắc, sự bổ nghĩa - {mutation} sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, đột biến, sự biến đổi nguyên âm - {shift} sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình, sự thăng trầm, sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi, sự trượt nghiêng, tầng trượt nghiêng - sự thay đổi cách phát âm, sự thay đổi vị trí bàn tay, sự di chuyển vị trí, sự thay quần áo, áo sơ mi nữ - {turnover} sự đổ lật, doanh thu, sự luận chuyển vốn, vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế, bài báo lấn sang trang, bánh xèo, bánh kẹp - {variance} sự khác nhau, sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn, sự xích mích, mối bất hoà - {variation} sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu -
10 die Flexion
(Grammatik) - {flexion} sự uốn, chỗ uốn, biến tố, độ uốn - {inflection} chỗ cong, góc cong, sự chuyển điệu - {inflexion} - {variation} sự biến đổi, sự thay đổi, sự khác nhau, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu
См. также в других словарях:
variation — [ varjasjɔ̃ ] n. f. • 1314; lat. variatio 1 ♦ État de ce qui varie au cours d une durée; suite des changements qui affectent ce qui varie. ⇒ changement, évolution. « La variation du regard en vitesse, en direction, en durée » (Valéry). « La… … Encyclopédie Universelle
Variation — means a change within population* Biodiversity * Genetic diversity, differences within a speciesPhysics: * Magnetic variation, difference between magnetic north and true north, measured as an angle * Variation (astronomy), any perturbation of the … Wikipedia
variation — Variation. s. f. v. Changement. La variation des tesmoins. il y a beaucoup de variation dans ses depositions. la variation des heretiques rend leur doctrine suspecte. la variation du temps. la variation des vents. On dit sur Mer, La variation de… … Dictionnaire de l'Académie française
Variation — Va ri*a tion, n. [OE. variatioun, F. variation, L. variatio. See {Vary}.] [1913 Webster] 1. The act of varying; a partial change in the form, position, state, or qualities of a thing; modification; alternation; mutation; diversity; deviation; as … The Collaborative International Dictionary of English
variation — var‧i‧a‧tion [ˌveəriˈeɪʆn ǁ ˌver ] noun [countable, uncountable] a difference or change in the normal amount or appearance of something: • Labor figures in both reports are adjusted for seasonal variation (= variation that depends on the time of … Financial and business terms
Variation — (lat. variare „verändern“), die spontane oder gewollte Abänderung von Informationsfolgen oder Eigenschaften: Variation (Musik), eine Komposition, die ein Thema nacheinander durch vielfältige melodische, harmonische und rhythmische Abwandlungen… … Deutsch Wikipedia
variation — late 14c., from O.Fr. variation, from L. variationem (nom. variatio) a difference, variation, change, from pp. stem of variare to change (see VARY (Cf. vary)). The musical sense is attested from 1801 … Etymology dictionary
variation — variation. См. изменчивость. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) … Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.
Variation — (v. lat.), 1) Veränderung, Abänderung, Abwechselung; Variatio delectat, Veränderung erfreut, Abwechselung gewährt Vergnügen; 2) (Bot.), das Abändern, Bilden von Varietäten, s.d.; 3) (Math.), s.u. Combinationslehre C), vgl. Variationsrechnung; 4)… … Pierer's Universal-Lexikon
Variation — Variation, die Bildung aller Anordnungen von je p Gliedern, in welche n Elemente gebracht werden können. Solche Anordnungen heißen Variationen p ter Klasse; variieren heißt: solche Anordnungen bilden. Die Variationen von a, b, c zur zweiten… … Lexikon der gesamten Technik
Variation — (lat.), Veränderung, in der Mathematik eine Kombination (s.d.) mit Umkehrung der Reihenfolge … Kleines Konversations-Lexikon