Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

variableness

  • 1 die Unbeständigkeit

    - {fickleness} tính hay thay đổi, tính không kiên định - {fitfulness} tính chất từng cơn, tính chất từng đợt, tính chất thất thường, tính chất chập chờn - {giddiness} sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo - {inconsistency} sự mâu thuẫn, sự trái nhau, sự không trước sau như một, lời tuyên bố đấy mâu thuẫn, hành động không trước sau như một - {inconstancy} tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn, tính không chung thu - {instability} tính không ổn định, tính không vững - {variableness} tính hay biến đổi, tính biến thiên - {vicissitude} sự thăng trầm, sự thịnh suy, sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn - {volatility} tính dễ bay hơi, tính nhẹ dạ, tính vui vẻ, tính hoạt bát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unbeständigkeit

  • 2 die Veränderlichkeit

    - {changeability} tính dễ thay đổi, tính hay thay đổi - {fickleness} tính không kiên định - {inconstancy} tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn, tính không chung thu - {mutability} tính thay đổi, tính biến đổi, tính không bền, tính bất thường - {variability} tính hay biến đổi, tính biến thiên - {variableness} - {versatility} sự có nhiều tài, tính linh hoạt, tính lúc lắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Veränderlichkeit

  • 3 das Schwanken

    - {hesitation} hesitance, sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng - {stagger} sự lảo đảo, bước đi loạng choạng, cách bố trí chữ chi, sự chóng mặt, bệnh loạng choạng blind staggers) - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều - {variableness} tính hay thay đổi, tính hay biến đổi, tính biến thiên - {vibration} sự rung động, sự làm rung động, sự chấn động - {wavering} - {wobble} sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia, sự rung rinh, sự rung rung, sự run run, sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghiêng ngả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schwanken

См. также в других словарях:

  • Variableness — Va ri*a*ble*ness, n. The quality or state of being variable; variability. James i. 17. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • variableness — index irregularity Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • variableness — noun see variable I …   New Collegiate Dictionary

  • variableness — See variable. * * * …   Universalium

  • variableness — noun The quality or state of being variable. Syn: variability …   Wiktionary

  • variableness — var·i·a·ble·ness || verɪəblnɪs / veÉ™r n. changeability, state of being variable …   English contemporary dictionary

  • variableness — var·i·able·ness …   English syllables

  • variableness — noun the quality of being subject to variation • Syn: ↑variability, ↑variance • Ant: ↑invariableness, ↑invariability (for: ↑variability) • Derivationally …   Useful english dictionary

  • variability — noun 1. the quality of being subject to variation (Freq. 2) • Syn: ↑variableness, ↑variance • Ant: ↑invariableness (for: ↑variableness), ↑invariability …   Useful english dictionary

  • Alterableness — Al ter*a*ble*ness, n. The quality of being alterable; variableness; alterability. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • April — A pril, n. [L. Aprilis. OE. also Averil, F. Avril, fr. L. Aprilis.] 1. The fourth month of the year. [1913 Webster] 2. Fig.: With reference to April being the month in which vegetation begins to put forth, the variableness of its weather, etc.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»