Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

vanity+fair

  • 1 fair

    /feə/ * danh từ - hội chợ, chợ phiên !to come a day before (after) the fair - (xem) day !vanity fair - hội chợ phù hoa * tính từ - phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận =a fair judge+ quan toà công bằng =by fair means+ bằng phương tiện chính đáng; ngay thẳng, không gian lận =fair play+ lối chơi ngay thẳng (trong cuộc đấu); (nghĩa bóng) cách xử sự công bằng, cách xử sự ngay thẳng - khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt =fair weather+ thời tiết tốt - đẹp =the fair sex+ phái đẹp, giới phụ nữ - nhiều, thừa thãi, khá lớn =a fair heritage+ một di sản khá lớn - có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo =a fair argument+ lý lẽ nghe có vẻ đúng =fair words+ những lời nói khéo - vàng hoe (tóc); trắng (da) =fair hair+ tóc vàng hoe - trong sạch =fair water+ nước trong =fair fame+ thanh danh !to bid fair - (xem) bid !a fair field and no favour - cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai !fair to middling - (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...) * phó từ - ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận =to play fair+ chơi ngay thẳng, chơi không gian lận =to fight fair+ đánh đúng quy tắc, đánh đúng luật (quyền Anh...) - đúng, trúng, tốt =to fall fair+ rơi trúng, rơi gọn, rơi tõm (vào...) =to strike fair in the face+ đánh trúng vào mặt - lịch sự, lễ phép =to speak someone fair+ nói năng lịch sự với ai - vào bản sạch =to write out fair+ chép vào bản sạch * nội động từ - trở nên đẹp (thời tiết) * ngoại động từ - viết vào bản sạch, viết lại cho sạch - ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)

    English-Vietnamese dictionary > fair

См. также в других словарях:

  • Vanity Fair — Обложка журнала 1914 года (изображение из библ …   Википедия

  • Vanity Fair — puede referirse a: Vanity Fair (La feria de las vanidades), novela escrita por William Makepeace Thackeray. y a las versiones cinematograficas de esta novela: Vanity Fair, película muda de 1922 dirigida por W. Courtney Rowden. Vanity Fair,… …   Wikipedia Español

  • Vanity Fair — („Jahrmarkt der Eitelkeit“) ist der Name eines Handlungsortes in John Bunyans Allegorie The Pilgrim s Progress (1678). Davon abgeleitet sind die Bezeichnungen eines Romans von William Makepeace Thackeray, deutscher Titel Jahrmarkt der Eitelkeit… …   Deutsch Wikipedia

  • Vanity Fair — n. in Bunyan s Pilgrim s Progress, a fair always going on in the town of Vanity, symbolic of worldly folly, frivolity, and show …   English World dictionary

  • «vanity fair» — англ. (вэнити фэйр) «Ярмарка тщеславия» название романа У. Теккерея. Толковый словарь иностранных слов Л. П. Крысина. М: Русский язык, 1998 …   Словарь иностранных слов русского языка

  • Vanity fair — (engl., spr. wannĭtĭ fǟr), »Markt der Eitelkeit, nichtiges Treiben«, geflügeltes Wort nach Bunyans »Pilgrim s Progress« (vgl. Bunyan); auch Titel eines Romans von Thackeray …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Vanity fair — (engl., spr. wännĭtĭ fähr), Titel eines Romans von Thackeray (s.d.) …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Vanity Fair —   Jahrmarkt der Eitelkeit …   Universal-Lexikon

  • Vanity Fair — 1.) trademark a magazine sold in the US and UK that has articles on fashion, some news articles, and some articles or stories by well known writers 2.) (1847 48) a novel by William Thackeray about ↑upper class English society at the time of the… …   Dictionary of contemporary English

  • Vanity Fair — Infobox Book name = Vanity Fair title orig = translator = image caption = Title page to Vanity Fair , drawn by Thackeray, who furnished the illustrations for many of his earlier editions author = William Makepeace Thackeray illustrator = William… …   Wikipedia

  • Vanity Fair — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Vanity Fair peut désigner : le titre original du roman anglais La Foire aux vanités de William Makepeace Thackeray paru de 1846 à 1847 dans le… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»