Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

vang

  • 81 daffadowndilly

    /'dæfədil/ Cách viết khác: (daffodilly)/'dæfədili/ (daffadowndilly)/'dæfədaun'dili/ * danh từ - (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng - màu vàng nhạt * tính từ - vàng nhạt

    English-Vietnamese dictionary > daffadowndilly

  • 82 daffodil

    /'dæfədil/ Cách viết khác: (daffodilly)/'dæfədili/ (daffadowndilly)/'dæfədaun'dili/ * danh từ - (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng - màu vàng nhạt * tính từ - vàng nhạt

    English-Vietnamese dictionary > daffodil

  • 83 daffodilly

    /'dæfədil/ Cách viết khác: (daffodilly)/'dæfədili/ (daffadowndilly)/'dæfədaun'dili/ * danh từ - (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng - màu vàng nhạt * tính từ - vàng nhạt

    English-Vietnamese dictionary > daffodilly

  • 84 desert

    /di'zə:t/ * danh từ - công lao, giá trị =a reward equal to desert+ sự thưởng xứng đáng với công lao =to treat someone according to his deserts+ đãi ngộ ai xứng đáng với công lao - sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...) - những người xứng đáng - (số nhiều) những cái đáng được (thưởng, phạt) =to get (obtain, meet with) one's deserts+ được những cái đáng được * danh từ - sa mạc - nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ - (nghĩa bóng) vấn đề khô khan vô vị * tính từ - hiu quạnh, quạnh quẽ, vắng vẻ, không người ở - bỏ hoang, hoang phế * ngoại động từ - rời đi, bỏ đi, bỏ trốn, trốn khỏi =to desert one's familly+ bỏ nhà ra đi =to desert an army+ đào ngũ - ruồng bỏ, bỏ mặc, bỏ rơi =to desert a friend in difficulty+ bỏ mặc bạn trong lúc khó khăn =to desert one's wife+ ruồng bỏ vợ =his delf-control deserted him+ nó không còn tự chủ được nữa * nội động từ - đào ngũ

    English-Vietnamese dictionary > desert

  • 85 firm

    /'fə:m/ * danh từ - hãng, công ty * tính từ - chắc, rắn chắc =firm muscles+ bắp thịt rắn chắc - vững chắc; bền vững =a firm foundation+ nền tảng vững chắc - nhất định không thay đổi =firm prices+ giá nhất định - mạnh mẽ =a firm voice+ giọng nói mạnh mẽ - kiên quyết, vững vàng, không chùn bước =to firm measure+ biện pháp kiên quyết =a firm faith+ lòng tin sắt đá =a firm position (stand)+ lập trường kiến định - trung thành, trung kiên !as firm as rock - vững như bàn thạch !to be on the firm ground - tin chắc !to take a firm hold of something - nắm chắc cái gì * phó từ - vững, vững vàng =to stand firm+ đứng vững !to hold firm to one's beliefs - giữ vững niềm tin * ngoại động từ - làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn - nền (đất) - cắm chặt (cây) xuống đất * nội động từ - trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc

    English-Vietnamese dictionary > firm

  • 86 gilt

    /gilt/ * danh từ - lợn cái con - sự mạ vàng !to take the gilt off the gingerbread - cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài * tính từ - mạ vàng, thiếp vàng * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của gild

    English-Vietnamese dictionary > gilt

  • 87 halo

    /'heilo/ * danh từ, số nhiều halos, haloes - quầng (mặt trăng, mặt trời...) - vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh) - vòng sáng - (nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng) * ngoại động từ - bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh

    English-Vietnamese dictionary > halo

  • 88 haloes

    /'heilo/ * danh từ, số nhiều halos, haloes - quầng (mặt trăng, mặt trời...) - vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh) - vòng sáng - (nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng) * ngoại động từ - bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh

    English-Vietnamese dictionary > haloes

  • 89 hasty

    /'heisti/ * tính từ - vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau =hasty preparation+ những sự chuẩn bị vội vàng =a hasty departure+ sự ra đi vội vàng =hasty growth+ sự phát triển mau - hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ - nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng

    English-Vietnamese dictionary > hasty

  • 90 hurried

    /'hʌrid/ * tính từ - vội vàng, hấp tấp =a hurried meal+ một bữa ăn vội vàng =a hurried letter+ bức thư viết vội vàng

    English-Vietnamese dictionary > hurried

  • 91 ichorous

    /'aikərəs/ * tính từ, (y học) - (thuộc) nước vàng - có nước vàng, chảy nước vàng

    English-Vietnamese dictionary > ichorous

  • 92 jolt

    /dʤoult/ * danh từ - cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cú đấm choáng váng (quyền Anh) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng; cú điếng người * ngoại động từ - lắc bật ra, làm xóc nảy lên * nội động từ - ((thường) + along) chạy xóc nảy lên (ô tô)

    English-Vietnamese dictionary > jolt

  • 93 nielli

    /ni'elou/ * danh từ, số nhiều niellos, nielli - men huyền (để khảm đồ vàng bạc) - đồ vàng bạc khảm men huyền - thuật khảm men huyền (vào đồ vàng bạc)

    English-Vietnamese dictionary > nielli

  • 94 niello

    /ni'elou/ * danh từ, số nhiều niellos, nielli - men huyền (để khảm đồ vàng bạc) - đồ vàng bạc khảm men huyền - thuật khảm men huyền (vào đồ vàng bạc)

    English-Vietnamese dictionary > niello

  • 95 olive drab

    /'ɔliv'dræb/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) màu lục vàng - vải màu lục vàng - (số nhiều) binh phục màu lục vàng

    English-Vietnamese dictionary > olive drab

  • 96 ormolu

    /'ɔ:məlu:/ * danh từ - đồng giả vàng - đồng thiếp (một chất có đồng, dùng thiếp đồ gỗ) - đồ đồng giả vàng - đồ gỗ thiếp vàng

    English-Vietnamese dictionary > ormolu

  • 97 provenÀal

    * tính từ - (thuộc) xứ Prô-văng-xơ * danh từ - người Prô-văng-xơ - tiếng Prô-văng-xơ

    English-Vietnamese dictionary > provenÀal

  • 98 pyx

    /piks/ * danh từ - (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh - hộp đựng tiền vàng mẫu để thử (ở xưởng đúc tiền của nhà vua Anh) * ngoại động từ - để (tiền vàng mẫu) vào hộp đựng tiền mẫu để thử - thử (tiền vàng)

    English-Vietnamese dictionary > pyx

  • 99 roll

    /'roulkɔ:l/ * danh từ - cuốn, cuộn, súc, ổ =rolls of paper+ những cuộn giấy =a roll of bread+ ổ bánh mì =a roll of hair+ búi tóc =a roll of tobacco+ cuộn thuốc lá - ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...) - văn kiện, hồ sơ =the Rolls+ sở lưu trữ hồ sơ - danh sách =a roll of honour+ danh sách những người hy sinh vì tổ quốc; danh sách những người được khen tặng =to call the roll+ gọi tên, điểm danh - mép gập xuống (của cái gì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền - (kỹ thuật) trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn * danh từ - sự lăn tròn =to have a roll on the grass+ lăn mình trên cỏ - sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lư - sóng cuồn cuộn =the roll of the sea+ sóng biển cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng - (hàng không) sự lộn vòng (máy bay) * ngoại động từ - lăn, vần =to roll a barrel+ lăn (vần) một cái thùng - cuốn, quấn, cuộn =to roll a cigarette+ cuốn một điếu thuốc lá =to roll a blanket+ cuốn một cái chăn =to roll onself in a rug+ cuộn tròn mình trong chăn =to roll oneself into a ball+ cuộn tròn lại - đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang =to roll out verses+ ngâm thơ sang sảng =to roll one's rs+ rung những chữ r - lăn (đường...), cán (kim loại) - làm cho cuồn cuộn =the river rolls its waters to the sea+ con sông đưa dòng nước cuồn cuộn chảy ra biển =chimney rolls up smoke+ ống khói nhả khói lên cuồn cuộn * nội động từ - lăn - quay quanh (hành tinh...) - lăn mình =to roll on the grá+ lăn mình trên cỏ =to roll in money (riches)+ ngập trong của cải - ((thường) + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...) - chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người) - chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...) - tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người) - rền, đổ hồi (sấm, trống...) - cán được =this metal rolls easily+ thứ kim loại này dễ cán - (hàng không) lộn vòng !to roll away - lăn đi, lăn ra xa - tan đi (sương mù...) !to roll by - trôi đi, trôi qua (thời gian...) !to roll in - lăn vào - đổ dồn tới, đến tới tấp !to roll on !to roll by to roll out - lăn ra, lăn ra ngoài - đọc sang sảng dõng dạc !to roll over - lăn mình, lăn tròn - đánh (ai) ngã lăn ra !to roll up - cuộn (thuốc lá); cuộn lại =to roll onself up in a blanket+ cuộn mình trong chăn - bọc lại, gói lại, bao lại - tích luỹ (của cải...); chồng chất (nợ nần...) - (thông tục) xuất hiện, xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu)

    English-Vietnamese dictionary > roll

  • 100 saffron

    /'sæfrən/ * danh từ - (thực vật học) cây nghệ tây - (thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng hương vị cho thức ăn, rượu...) - màu vàng nghệ * tính từ - màu vàng nghệ * ngoại động từ - nhuộm màu vàng nghệ

    English-Vietnamese dictionary > saffron

См. также в других словарях:

  • Vang — Blason de Vang Localisation de Vang dans le Oppland …   Wikipédia en Français

  • Vang — may refer to: *Vang, Oppland, a municipality in Oppland, Norway *Vang, Hedmark, a former municipality in Hedmark, Norway *Vang, a village in Ka Choun, Cambodia *Vəng, Azerbaijan *Boom vang, a sailing part …   Wikipedia

  • vang — VANG, vanguri, s.n. (constr.) Grindă aşezată de a lungul marginilor unei scări fixe, pe care se reazemă capetele treptelor. – Din germ. Wange. Trimis de bogdanrsb, 11.08.2002. Sursa: DEX 98  vang s. n., pl. vánguri Trimis de siveco, 10.08.2004.… …   Dicționar Român

  • Vang — Vang, n. [D. vangen to catch, seize. See {Fang}.] (Naut.) A rope to steady the peak of a gaff. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • vang — /vang/, n. Naut. a rope extending from the peak of a gaff to the ship s rail or to a mast, used to steady the gaff. [1760 70; < D: device for securing something; cf. vanglijn bow rope, equiv. to vang + lijn line] * * * …   Universalium

  • Vang — Vang, Kirchspiel im norwegischen Amte Hedemarken, an der Ostseite des Mjösensees, mit gleichnamigem Hauptort …   Pierer's Universal-Lexikon

  • vang — s.m.inv. ES ingl. {{wmetafile0}} TS mar. dispositivo, spec. costituito da un piccolo paranco, usato per tenere basso il boma nella navigazione in poppa {{line}} {{/line}} DATA: 1991. ETIMO: var. di fang, di orig. germ …   Dizionario italiano

  • vang — sb., en, e, ene (ÆLDRE, POETISK mark, eng) …   Dansk ordbog

  • vang — [vaŋ] n. [Du, a catch < vangen, to catch: for base see FANG] Naut. either of two ropes running from the end of a gaff to the deck, used to steady the gaff …   English World dictionary

  • Vang — Wappen Karte …   Deutsch Wikipedia

  • vang — /væŋ/ (say vang) noun a light tackle passing from near the foot of a mast to the boom somewhat abaft the mast and used to heave the boom down and thus flatten the sail; boom vang. {Dutch: catch} …  

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»