-
1 valuable
/'væljuəbl/ * tính từ - có giá trị lớn, quý giá =valuable assistance+ sự giúp đỡ quý giá - có thể đánh giá được, có thể định giá được =a service not valuable in money+ một sự giúp đỡ không thể lấy tiền mà đánh giá được * danh từ - ((thường) số nhiều) đồ quý giá -
2 valuable
n. Khoom muaj nuj nqisadj. Muaj nuj nqis -
3 der Wertstoff
- {valuable material} -
4 wertvoll
- {precious} quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại..., hết sức, vô cùng, khác thường... - {valuable} có giá trị lớn, có thể đánh giá được, có thể định giá được = wertvoll [für] {precious [to]}+ -
5 abschätzbar
- {assessable} có thể định giá để đánh thuế, có thể định giá, có thể ước định, có thể đánh thuế - {ratable} có thể đánh giá được, có thể bị đánh thuế địa phương, tính theo tỉ lệ - {rateable} - {valuable} có giá trị lớn, quý giá, có thể định giá được -
6 nützlich
- {advantageous} có lợi, thuận lợi - {beneficial} có ích, tốt, sinh hoa lợi - {expedient} thiết thực, thích hợp - {good (better,best) hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {helpful} giúp đỡ, giúp ích - {practical} thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng, có ích lợi thực tế, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế - {serviceable} có thể dùng được, tiện lợi, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ, có khả năng giúp đỡ, bền, có thể dãi dầu - {useful} dùng được, làm ăn được, thạo dùng - {valuable} có giá trị lớn, quý giá, có thể đánh giá được, có thể định giá được - {wholesome} không độc, khoẻ mạnh, tráng kiện, bổ ích, lành mạnh = nützlich [für] {profitable [to]}+ = nützlich sein {to avail; to come in handy}+ = sich nützlich machen {to make oneself useful}+ -
7 kostbar
- {costly} đắt tiền, quý giá, tốn tiền, hao tiền tốn của, tai hại - {golden} bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng, hạnh phúc - {precious} quý, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại..., hết sức, vô cùng, khác thường... - {rich} giàu, giàu có, tốt, dồi dào, phong phú, sum sê, đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, bổ, ngậy, béo, đậm đà, ngon, nồng, thắm, ấm áp, trầm, thơm ngát, đượm, rất hay, rất vui, rất buồn cười, không chê được - {sumptuous} xa hoa, xa xỉ - {valuable} có giá trị lớn, có thể đánh giá được, có thể định giá được -
8 der Staat
- {body politic} nhà nước - {commonwealth} toàn thể nhân dân, khối cộng đồng, nước cộng hoà, Commonwealth liên bang Uc, Commonwealth chính phủ cộng hoà Anh, đoàn kịch góp, commonweal - {community} dân, dân chúng, nhân dân, phường, hội, phái, nhóm người, sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, công chúng, xã hội - {finery} quần áo lộng lẫy, đồ trang trí loè loẹt, tính sang trọng, tính lịch sự, lò luyện tinh - {state} = der Staat (Kleidung) {feather}+ = der neutrale Staat {neutral}+ = der totalitäre Staat {totalitarian state}+ = er hat sich bedeutende Verdienste um den Staat erworben {he has rendered valuable services to the state}+ -
9 acquisition
/,ækwi'ziʃn/ * danh từ - sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được - cái giành được, cái thu nhận được =Mr. A will be a valuable acquisition to the teaching staff of our school+ thu nhận được ông A thì sẽ có lợi cho hàng ngũ giáo viên của trường chúng ta
См. также в других словарях:
valuable — val‧u‧a‧ble [ˈvæljuəbl, jbl ǁ ˈvæljbl] adjective worth a lot of money: • The falling dollar makes US company profits less valuable. • The fuel oil will be converted into more valuable products, such as gasoline. * * * valuable UK US… … Financial and business terms
Valuable — Val u*a*ble, a. 1. Having value or worth; possessing qualities which are useful and esteemed; precious; costly; as, a valuable horse; valuable land; a valuable cargo. [1913 Webster] 2. Worthy; estimable; deserving esteem; as, a valuable friend; a … The Collaborative International Dictionary of English
valuable — I adjective above par, advantageous, beneficial, choice, commanding a good price, costly, dear, desirable, edifying, effective, effectual, efficacious, esteemed, estimable, excellent, expensive, favorable, fine, gainful, good, helpful, important … Law dictionary
valuable — (adj.) 1580s, from VALUE (Cf. value) (v.) + ABLE (Cf. able). As a noun, a valuable thing, from 1775 (in modern use often in plural) … Etymology dictionary
valuable — [adj] very important; priceless admired, appreciated, beneficial, cherished, collectible, costly, dear, esteemed, estimable, expensive, heirloom, held dear, helpful, high priced, hot*, hot property*, important, in demand, inestimable, invaluable … New thesaurus
valuable — ► ADJECTIVE 1) worth a great deal of money. 2) extremely useful or important. ► NOUN (valuables) ▪ valuable items. DERIVATIVES valuably adverb … English terms dictionary
valuable — [val′yə bəl, val′yo͞o ə bəl] adj. 1. a) having material value; being worth money b) having great value in terms of money [a valuable diamond] 2. of great merit, use, or service; highly important, esteemed, etc. n. an article of value, esp. one of … English World dictionary
Valuable — Val u*a*ble, n. A precious possession; a thing of value, especially a small thing, as an article of jewelry; used mostly in the plural. [1913 Webster] The food and valuables they offer to the gods. Tylor. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
valuable — adj precious, invaluable, priceless, *costly, expensive, dear Analogous words: estimated, appraised, evaluated (see ESTIMATE): valued, appreciated, prized, treasured (see APPRECIATE): esteemed, admired, respected (see corresponding verbs under… … New Dictionary of Synonyms
valuable — val|u|a|ble [ væljəbl ] adjective *** 1. ) worth a lot of money: The necklace is interesting but not very valuable. a valuable antique 2. ) very useful and important: The job gave her an opportunity to gain valuable experience. valuable… … Usage of the words and phrases in modern English
valuable */*/*/ — UK [ˈvæljʊb(ə)l] / US [ˈvæljəb(ə)l] adjective 1) worth a lot of money The necklace is not very valuable. a valuable antique 2) a) very useful and important The job gave her an opportunity to gain valuable experience. valuable… … English dictionary