Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

valiant

  • 1 valiant

    /'væljənt/ * tính từ - dũng cảm, can đảm

    English-Vietnamese dictionary > valiant

  • 2 pot-valiant

    /'pɔt,væljənt/ * tính từ - dũng cảm khi say rượu

    English-Vietnamese dictionary > pot-valiant

  • 3 fight

    /fait/ * danh từ - sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu =to give fight; to make a fight+ chiến đấu =valiant in fight+ dũng cảm trong chiến đấu =a sham fight+ trận giả - (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục - khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng =to have fight in one yet+ còn hăng !to show fight - kháng cự lại, chống cự lại * nội động từ fought - đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau =to fight agianst imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc =to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập * ngoại động từ - đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì) =to fight a battle+ đánh một trận - điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh - cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu !to fight down - đánh bại, đè bẹp !to fight it out - đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ !to light off - đánh lui !to fight something out - đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì !to fight shy of somebody - tránh xa ai !to fight one's way in life - đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống

    English-Vietnamese dictionary > fight

  • 4 fought

    /fait/ * danh từ - sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu =to give fight; to make a fight+ chiến đấu =valiant in fight+ dũng cảm trong chiến đấu =a sham fight+ trận giả - (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục - khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng =to have fight in one yet+ còn hăng !to show fight - kháng cự lại, chống cự lại * nội động từ fought - đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau =to fight agianst imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc =to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập * ngoại động từ - đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì) =to fight a battle+ đánh một trận - điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh - cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu !to fight down - đánh bại, đè bẹp !to fight it out - đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ !to light off - đánh lui !to fight something out - đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì !to fight shy of somebody - tránh xa ai !to fight one's way in life - đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống

    English-Vietnamese dictionary > fought

  • 5 prove

    /prove/ * ngoại động từ, động tính từ quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) proven /'pru:vən/ - chứng tỏ, chứng minh =to prove the truth+ chứng tỏ sự thật =to prove one's goodwill+ chứng tỏ thiện chí của mình =to prove oneself to be a valiant man+ chứng tỏ mình là một người dũng cảm - thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...) - (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách =to prove the courage of somebody+ thử thách lòng can đảm của ai * nội động từ - tỏ ra, chứng tỏ =what he said proved to be true+ những điều hắn nói tỏ ra là đúng !the exception proves the rule - những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc

    English-Vietnamese dictionary > prove

  • 6 proven

    /proven/ * ngoại động từ, động tính từ quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) proven /'pru:vən/ - chứng tỏ, chứng minh =to prove the truth+ chứng tỏ sự thật =to prove one's goodwill+ chứng tỏ thiện chí của mình =to prove oneself to be a valiant man+ chứng tỏ mình là một người dũng cảm - thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...) - (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách =to prove the courage of somebody+ thử thách lòng can đảm của ai * nội động từ - tỏ ra, chứng tỏ =what he said proved to be true+ những điều hắn nói tỏ ra là đúng !the exception proves the rule - những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc

    English-Vietnamese dictionary > proven

  • 7 tongue

    /tʌɳ/ * danh từ - cái lưỡi - cách ăn nói, miệng lưỡi - tiếng, ngôn ngữ =one's mother tongue+ tiếng mẹ đẻ - vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất); ghi (xe lửa); lưỡi gà (kèn) !to be all tongue - chỉ nói thôi, nói luôn mồm !to find one's tongue - dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói !to give (throw) tongue - nói to - sủa !to have lost one's tongue - rụt rè ít nói !to have one's tongue in one's cheek - (xem) cheek !to have a quick (ready) tongue - lém miệng; mau miệng !to hold one's tongue - nín lặng, không nói gì !to keep a civil tongue in one's head - (xem) civil !much tongue and little judgment - nói nhiều nghĩ ít !to wag one's tongue - (xem) wag !a tongue debate - một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh luận !tongue valiant - bạo nói !what a tongue! - ăn nói lạ chứ! * động từ - ngắt âm (sáo, kèn...) bằng lưỡi

    English-Vietnamese dictionary > tongue

См. также в других словарях:

  • Valiant — may refer to:In Chrysler:* Plymouth Valiant, automobile manufactured by the Plymouth division of Chrysler Corporation in the United States from 1960 to 1976 * Chrysler Valiant, automobile manufactured by Chrysler Australia from 1962 to 1981 *… …   Wikipedia

  • Valiant — steht für: Valiant Holding, eine Schweizer Bankenholding mit Sitz in Luzern Valiant (Film) Valiant (Panzer), britischer Kampfpanzer aus dem Zweiten Weltkrieg Valiant Comics, US amerikanischer Comicverlag Valiant Shield, Bezeichnung einer… …   Deutsch Wikipedia

  • Valiant — Val iant, a. [OE. valiant, F. vaillant, OF. vaillant, valant, originally p. pr. of OF. & F. valoir to be worth, L. valere to be strong. See {Wield}, and cf. {Avail}, {Convalesce}, {Equivalent}, {Prevail}, {Valid}.] [1913 Webster] 1. Vigorous in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Valiant — puede referirse a: Valiant (película), película de animación 3D. Valiant (automóvil), Vehículo fabricado por Chrysler Fevre Argentina S.A. Valiant (revista), revista juvenil británcia. Esta página de desambiguación cataloga artículos relacionados …   Wikipedia Español

  • valiant — [val′yənt] adj. [ME < OFr vaillant, prp. of valoir < L valere, to be strong: see VALUE] 1. full of or characterized by valor or courage; brave 2. resolute; determined [made a valiant effort] SYN. BRAVE valiance n. valiancy valiantly adv …   English World dictionary

  • valiant — index heroic, indomitable, spartan, undaunted Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • valiant — (adj.) early 14c. (late 12c. in surnames), from Anglo Fr. and O.Fr. valliant stalwart, brave, from prp. of valoir be worthy, originally be strong, from L. valere be strong, be well, be worth, have power, be able, from PIE root *wal be strong (Cf …   Etymology dictionary

  • valiant — *brave, courageous, unafraid, fearless, intrepid, valorous, dauntless, undaunted, doughty, bold, audacious Analogous words: stout, sturdy, tenacious, stalwart (see STRONG): indomitable, unconquerable, *invincible Antonyms: timid: dastardly …   New Dictionary of Synonyms

  • valiant — [adj] brave adventurous, assertive, audacious, bold, chivalrous, courageous, dauntless, fearless, fire eating*, gallant, game, grand, great, gritty*, gutsy*, gutty*, heroic, high spirited, indomitable, intrepid, lion hearted, magnanimous, nervy* …   New thesaurus

  • valiant — ► ADJECTIVE ▪ showing courage or determination. DERIVATIVES valiantly adverb. ORIGIN Old French vailant, from Latin valere be strong …   English terms dictionary

  • Valiant — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Le mot « Valiant » peut désigner : le Vickers Valiant, bombardier britannique en service de 1954 à 1968 ; le Valiant, prototype de… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»