Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

vacuous

  • 1 vacuous

    /'vækjuəs/ * tính từ - rỗng, trống rỗng =a vacuous space+ một khoảng trống - trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại =vacuous remark+ lời nhận xét ngớ ngẩn =a vacuous laugh+ cái cười ngớ ngẩn =a vacuous look+ vẻ ngây dại; cái nhìn ngây dại - rỗi, vô công rồi nghề =a selfish and vacuous life+ một cuộc sống ích kỷ vô công rồi nghề

    English-Vietnamese dictionary > vacuous

  • 2 nichtssagend

    - {colourless} không màu sắc, nhạt, xanh xao, nhạt nhẽo, vô vị, bàng quan, không theo bên nào - {empty} trống, rỗng, trống không, không, không có đồ đạc, không có người ở, rỗng tuếch, không có nội dung, vô nghĩa, hão, suông, đói bụng - {featureless} không có nét đặc biệt - {inexpressive} không diễn cảm, không biểu lộ, không hồn, không thần sắc, inexpressible - {meaningless} - {null} vô hiệu, không có hiệu lực, vô dụng, vô giá trị, không có cá tính, không biểu lộ tâm tính, bằng không - {platitudinarian} tầm thường, nhàm - {unmeaning} không có nghĩa, không có ý định, không chủ ý - {vacuous} trống rỗng, ngớ ngẩn, ngây dại, rỗi, vô công rồi nghề

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nichtssagend

  • 3 geistlos

    - {brainless} ngu si, đần độn, không có đầu óc - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp - ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {jejune} tẻ nhạt, khô khan, không hấp dẫn, không gợi cảm, nghèo nàn, ít ỏi, khô cằn - {spiritless} không có tinh thần, yếu đuối, nhút nhát - {tame} đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã trồng trọt, bị chế ngự, nhạt, vô vị - {unintelligent} không thông minh - {vacant} trống, rỗng, bỏ không, khuyết, thiếu, rảnh rỗi, trống rỗng, lơ đãng, ngây dại - {vacuous} ngớ ngẩn, rỗi, vô công rồi nghề - {wishy-washy} lo ng, nhạt phèo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geistlos

  • 4 ausdruckslos

    - {blank} để trống, để trắng, trống rỗng, ngây ra, không có thần, không nạp chì, giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần - {blankly} thẳng, thẳng thừng, dứt khoát - {expressionless} không có tinh thần, đờ ra, không diễn cảm, không có ý nghĩa - {featureless} không có nét đặc biệt - {inexpressive} không biểu lộ, không hồn, không thần sắc, inexpressible - {meaningless} vô nghĩa - {toneless} không có giọng, không có màu sắc, không có thần sắc, buồn tẻ, không sinh khí, yếu - {unexpressive} thản nhiên - {vacant} trống, rỗng, bỏ không, khuyết, thiếu, rảnh rỗi, lơ đãng, ngây dại - {vacuous} ngớ ngẩn, rỗi, vô công rồi nghề

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausdruckslos

  • 5 leer

    - {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện - {blank} để trống, để trắng, trống rỗng, ngây ra, không có thần, không nạp chì, giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần - {blankly} thẳng, thẳng thừng, dứt khoát - {bleak} trống trải, lạnh lẽo, hoang vắng, ảm đạm, dãi gió - {empty} trống, không, không có đồ đạc, không có người ở, rỗng tuếch, không có nội dung, vô nghĩa, hão, suông, đói bụng - {flatulent} đầy hơi, tự cao tự đại, huênh hoang rỗng tuếch - {hollow} đói meo, hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, giả dối, không thành thật, hoàn toàn - {idle} ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng - không đi đến đâu, không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ - {inane} ngu ngốc, ngớ ngẩn - {unfurnished} không có, thiếu, không được cấp - {unladen} - {unoccupied} nhàn rỗi, rảnh, vô chủ, bỏ trống, chưa ai ngồi, không bị chiếm đóng - {vacant} bỏ không, khuyết, rảnh rỗi, lơ đãng, ngây dại - {vacuous} rỗi, vô công rồi nghề - {vain} vô hiệu, không có kết quả, hão huyền, phù phiếm, tự phụ, tự đắc - {void} không có người thuê, vô dụng, không có hiệu lực, không có giá trị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leer

  • 6 inhaltslos

    - {blank} để trống, để trắng, trống rỗng, ngây ra, không có thần, không nạp chì, giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần - {empty} trống, rỗng, trống không, không, không có đồ đạc, không có người ở, rỗng tuếch, không có nội dung, vô nghĩa, hão, suông, đói bụng - {meaningless} - {vacuous} ngớ ngẩn, ngây dại, rỗi, vô công rồi nghề

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > inhaltslos

См. также в других словарях:

  • Vacuous — Vac u*ous, a. [L. vacuus. See {Vacant}.] Empty; unfilled; void; vacant. [1913 Webster] Boundless the deep, because I am who fill Infinitude; nor vacuous the space. Milton. [1913 Webster] That the few may lead selfish and vacuous days. J. Morley.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • vacuous — I adjective absent, barren, blank, depleted, devoid, drained, dull, empty, empty headed, exhausted, expressionless, fatuous, foolish, hollow, idle, inadequate, inane, incogitative, insufficient, lacking content, missing, null, purposeless,… …   Law dictionary

  • vacuous — (adj.) 1640s, empty, from L. vacuus empty, void, free (see VACUUM (Cf. vacuum)). Figurative sense of empty of ideas is from 1848. Related: Vacuously; vacuousness …   Etymology dictionary

  • vacuous — *empty, vacant, blank, void Analogous words: barren, *bare: inane, wishy washy, *insipid Contrasted words: *full, replete …   New Dictionary of Synonyms

  • vacuous — [adj] empty; unintelligent airheaded*, birdbrained*, blank, drained, dull, dumb, emptied, foolish, half baked*, inane, lamebrained*, minus*, shallow, silly*, stupid, superficial, uncomprehending, unreasoning, vacant, void; concept 402 Ant. aware …   New thesaurus

  • vacuous — ► ADJECTIVE ▪ showing a lack of thought or intelligence. DERIVATIVES vacuity noun vacuously adverb vacuousness noun. ORIGIN Latin vacuus empty …   English terms dictionary

  • vacuous — [vak′yo͞o əs] adj. [L vacuus] 1. empty of matter 2. having or showing lack of intelligence, interest, or thought; stupid; senseless; inane 3. characterized by lack of purpose, of profitable employment, etc.; idle SYN. EMPTY vacuously adv.… …   English World dictionary

  • vacuous — vacuously, adv. vacuousness, n. /vak yooh euhs/, adj. 1. without contents; empty: the vacuous air. 2. lacking in ideas or intelligence: a vacuous mind. 3. expressing or characterized by a lack of ideas or intelligence; inane; stupid: a vacuous… …   Universalium

  • vacuous — [[t]væ̱kjuəs[/t]] ADJ GRADED (disapproval) If you describe a person or their comments as vacuous, you are critical of them because they lack intelligent thought or ideas. Male models are not always so vacuous as they are made out to be. ...the… …   English dictionary

  • vacuous — adjective Etymology: Latin vacuus Date: circa 1660 1. emptied of or lacking content 2. marked by lack of ideas or intelligence ; stupid, inane < a vacuous mind > < a vacuous movie > 3. devoid of serious occupation ; …   New Collegiate Dictionary

  • vacuous — vac|u|ous [ˈvækjuəs] adj formal [Date: 1600 1700; : Latin; Origin: vacuus empty ] showing no intelligence or having no useful purpose ▪ a vacuous expression ▪ a vacuous romantic novel …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»