Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

vacuity

  • 1 vacuity

    /væ'kju:iti/ * danh từ - sự trống rỗng - chỗ trống, khoảng không - sự trống rỗng tâm hồn; sự ngây dại

    English-Vietnamese dictionary > vacuity

  • 2 die Ausdruckslosigkeit

    - {vacuity} sự trống rỗng, chỗ trống, khoảng không, sự trống rỗng tâm hồn, sự ngây dại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausdruckslosigkeit

  • 3 die Leere

    - {barrenness} sự cằn cỗi, sự không sinh đẻ, sự khô khan) - {emptiness} tình trạng rỗng không, tính chất trống rỗng) - {futility} sự vô ích, sự không có hiệu quả, sự không đáng kể, tính phù phiếm - {inanition} sự đói lả, sự trống không, sự trống rỗng - {inanity} sự ngu ngốc, sự ngớ ngẩn, sự vô nghĩa, hành động ngớ ngẩn, lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa - {vacancy} tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không, chỗ khuyết, chỗ trống, sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi, sự trống rỗng tâm hồn, tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại - {vacuity} sự ngây dại - {vacuum} chân không, vacuum_cleaner - {vapidity} tính chất nhạt nhẽo, những lời nhận xét nhạt nhẽo - {vapidness} tính chất nhạt nhẽo vapidity) - {void} nỗi thiếu thốn, nỗi thương tiếc, nhà bỏ không - {voidness} tính chất trống rỗng, tính vô hiệu, tính vô giá trị - {windiness} ni lắm gió, ni lộng gió, trời giông b o, sự đầy hi, sự dài dòng = ins Leere starren {to stare into space}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leere

  • 4 die Lücke

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {blank} chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống, sự trống rỗng, nỗi trống trải, đạn không nạp chì blank cartridge), vé xổ số không trúng, phôi tiền, mẫu in có chừa chỗ trống - điểm giữa bia tập bắn, đích - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự lỡ lời - sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {deficiency} sự thiếu hụt, sự không đầy đủ, số tiền thiếu hụt, lượng thiếu hụt, sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài, số khuyết - {gap} lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, chỗ bị chọc thủng, khe hở, độ hở, khoảng cách giữa hai tầng cánh, sự khác nhau lớn - {hiatus} chỗ đứt quãng, chỗ vấp hai nguyên âm - {omission} sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng - {vacancy} tình trạng trống rỗng, khoảng không, tình trạng bỏ không, chỗ khuyết, sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi, sự trống rỗng tâm hồn, tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại - {vacuity} sự ngây dại - {vacuum} chân không, vacuum_cleaner - {void} nỗi thiếu thốn, nỗi thương tiếc, nhà bỏ không = ein Lücke ausfüllen {to stop a gap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lücke

  • 5 die Belanglosigkeit

    - {impertinence} sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược, hành động xấc láo, câu nói xấc láo, người xấc láo, sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc, sự phi lý, sự vô lý - sự không thích đáng, sự không thích hợp, sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào - {insignificance} tính không quan trọng, tính tầm thường, tính đáng khinh, tính vô nghĩa - {irrelevance} tính không dính dáng, tính không thích hợp, điều không thích đáng, điều không thích hợp - {pettiness} tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện - {unimportance} tính chất không quan trọng, tính chất không đáng kể - {vacuity} sự trống rỗng, chỗ trống, khoảng không, sự trống rỗng tâm hồn, sự ngây dại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belanglosigkeit

  • 6 die Gedankenlosigkeit

    - {absent-mindedness} sự lơ đãng, tính lơ đãng - {vacuity} sự trống rỗng, chỗ trống, khoảng không, sự trống rỗng tâm hồn, sự ngây dại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gedankenlosigkeit

См. также в других словарях:

  • Vacuity — Va*cu i*ty, n. [L. vacuitas. See {Vacuous}.] [1913 Webster] 1. The quality or state of being vacuous, or not filled; emptiness; vacancy; as, vacuity of mind; vacuity of countenance. [1913 Webster] Hunger is such a state of vacuity as to require a …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Vacuity — can refer to: *Emptiness *Śūnyatā, the Buddhist term about the impermanent nature of form …   Wikipedia

  • vacuity — index nullity, opacity Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • vacuity — (n.) late 14c., hollow space, from L. vacuitas empty space, vacancy, freedom, from vacuus empty (see VACUUM (Cf. vacuum)). Originally in anatomy. Meaning vacancy of mind or thought is attested from 1590s …   Etymology dictionary

  • vacuity — [va kyo͞o′ə tē] n. pl. vacuities [L vacuitas < vacuus, empty] 1. the quality or state of being empty; emptiness 2. an empty space; void or vacuum 3. emptiness of mind; lack of intelligence, interest, or thought 4. an inane or senseless thing,… …   English World dictionary

  • vacuity — /va kyooh i tee, veuh /, n., pl. vacuities. 1. the state of being vacuous or without contents; vacancy; emptiness: the vacuity of the open sea. 2. absence of thought or intelligence; inanity; blankness: a mind of undeniable vacuity. 3. a time or… …   Universalium

  • vacuity — [[t]vækju͟ːɪti[/t]] N UNCOUNT: usu with poss (disapproval) If you refer to the vacuity of something or someone, you are critical of them because they lack intelligent thought or ideas. [FORMAL] His vacuity was a handicap in these debates. ...a… …   English dictionary

  • vacuity — noun a) emptiness to find so sensible a breach or vacuity in the course of the passions, by means of this breach in the connexion of ideas; b) vacuum …   Wiktionary

  • vacuity — vacuous ► ADJECTIVE ▪ showing a lack of thought or intelligence. DERIVATIVES vacuity noun vacuously adverb vacuousness noun. ORIGIN Latin vacuus empty …   English terms dictionary

  • vacuity — noun (plural ties) Etymology: Middle English vacuite, Latin vacuitas, from vacuus empty Date: 15th century 1. an empty space 2. the state, fact, or quality of being vacuous 3. something (as an idea) that is vacuous or inane …   New Collegiate Dictionary

  • vacuity — Synonyms and related words: bare, bareness, barrenness, blank, blankness, bleakness, cavity, clear, desolateness, dull, dullness, emptiness, empty, empty headed, foolish, hollow, hollowness, inane, inanity, nada, nihility, nonexistence, nullity,… …   Moby Thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»