Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

vacuüm

  • 1 die Thermosflasche

    - {vacuum bottle} phích, bình tecmôt - {vacuum flask}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Thermosflasche

  • 2 der Staubsauger

    - {vacuum cleaner} máy hút bụi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Staubsauger

  • 3 die Frischhaltepackung

    - {vacuum pack}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Frischhaltepackung

  • 4 das Vakuum

    - {vacuum} chân không, vacuum_cleaner

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vakuum

  • 5 der Raum

    - {footing} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ, vị trí trong quan hệ, sự được kết nạp, chân tường, chân cột, bệ, sự thay bàn chân cho bít tất - sự khâu bàn chân cho bít tất, vải để khâu bàn chân cho bít tất, sự cộng, tổng số - {nacelle} giỏ khí cầu, vỏ động cơ máy bay - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường - chỗ rộng có tên riêng ở trước), đoạn phố, thứ tự - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {room} buồng, phòng, cả phòng, căn nhà ở, cơ hội, khả năng, duyên cớ, lý do - {scope} phạm vi, tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {space} không gian, không trung, khoảng không, khoảng, khoảng cách, khoảng cách chữ, phiến cách chữ = der weite Raum {expanse; expansion}+ = der freie Raum {blank; vacancy; way}+ = der leere Raum {vacuum; void}+ = der kleine Raum {cubicle}+ = Raum haben für {to admit}+ = der luftleere Raum {vacuum}+ = der unendliche Raum {the infinite}+ = mit freiem Raum darunter {with free space underneath}+ = der für etwas erforderliche Raum {berth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Raum

  • 6 die Leere

    - {barrenness} sự cằn cỗi, sự không sinh đẻ, sự khô khan) - {emptiness} tình trạng rỗng không, tính chất trống rỗng) - {futility} sự vô ích, sự không có hiệu quả, sự không đáng kể, tính phù phiếm - {inanition} sự đói lả, sự trống không, sự trống rỗng - {inanity} sự ngu ngốc, sự ngớ ngẩn, sự vô nghĩa, hành động ngớ ngẩn, lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa - {vacancy} tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không, chỗ khuyết, chỗ trống, sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi, sự trống rỗng tâm hồn, tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại - {vacuity} sự ngây dại - {vacuum} chân không, vacuum_cleaner - {vapidity} tính chất nhạt nhẽo, những lời nhận xét nhạt nhẽo - {vapidness} tính chất nhạt nhẽo vapidity) - {void} nỗi thiếu thốn, nỗi thương tiếc, nhà bỏ không - {voidness} tính chất trống rỗng, tính vô hiệu, tính vô giá trị - {windiness} ni lắm gió, ni lộng gió, trời giông b o, sự đầy hi, sự dài dòng = ins Leere starren {to stare into space}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leere

  • 7 die Lücke

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {blank} chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống, sự trống rỗng, nỗi trống trải, đạn không nạp chì blank cartridge), vé xổ số không trúng, phôi tiền, mẫu in có chừa chỗ trống - điểm giữa bia tập bắn, đích - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự lỡ lời - sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {deficiency} sự thiếu hụt, sự không đầy đủ, số tiền thiếu hụt, lượng thiếu hụt, sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài, số khuyết - {gap} lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, chỗ bị chọc thủng, khe hở, độ hở, khoảng cách giữa hai tầng cánh, sự khác nhau lớn - {hiatus} chỗ đứt quãng, chỗ vấp hai nguyên âm - {omission} sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng - {vacancy} tình trạng trống rỗng, khoảng không, tình trạng bỏ không, chỗ khuyết, sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi, sự trống rỗng tâm hồn, tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại - {vacuity} sự ngây dại - {vacuum} chân không, vacuum_cleaner - {void} nỗi thiếu thốn, nỗi thương tiếc, nhà bỏ không = ein Lücke ausfüllen {to stop a gap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lücke

  • 8 staubsaugen

    - {to vacuum}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > staubsaugen

  • 9 absaugen

    - {to exhaust} hút, rút, làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn, dốc hết, dùng hết, bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt - {to extract} trích, chép, nhổ, bòn rút, moi, bóp, nặn, rút ra, khai, chiết = absaugen (Teppich) {to vacuum}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absaugen

См. также в других словарях:

  • Vacuum — Основная информация Жанр синти поп Электропоп …   Википедия

  • Vacuum — Vac u*um, n.; pl. E. {Vacuums}, L. {Vacua}. [L., fr. vacuus empty. See {Vacuous}.] 1. (Physics) A space entirely devoid of matter (called also, by way of distinction, absolute vacuum); hence, in a more general sense, a space, as the interior of a …   The Collaborative International Dictionary of English

  • vacuum — [ vakɥɔm ] n. m. • 1872; mot lat. ♦ Sc. Espace vide, sans matière. ⇒ vide. ⊗ HOM. Vacuome. vacuum n. m. Didac. Espace vide, sans matière. ⇒VACUUM, subst. masc. PHYS. Espace vide, milieu vide. Synon. vide. Entre l atome et l observation il y a une …   Encyclopédie Universelle

  • vacuum — VÁCUUM, vacuumuri, s.n. 1. (fiz.) Vid. 2. Aparat în care se concentrează o soluţie, prin fierbere în vid, la temperaturi joase. [pr.: cu um] – Din lat., fr. vacuum. Trimis de bogdanrsb, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  VÁCUUM s. v. vid. Trimis …   Dicționar Român

  • vacuum — [vak′yo͞om, vak′yo͞o əm] n. pl. vacuums or vacua [vak′yo͞o ə] [L, neut. sing. of vacuus, empty] 1. a space with nothing at all in it; completely empty space 2. a) an enclosed space, as that inside a vacuum tube, out of which most of the air or… …   English World dictionary

  • vacuum — ► NOUN (pl. vacuums or vacua) 1) a space entirely devoid of matter. 2) a space from which the air has been completely or partly removed. 3) a gap left by the loss or departure of someone or something important. 4) (pl. vacuums) informal a vacuum… …   English terms dictionary

  • vacuum — cleaner Vac u*um clean er A machine for cleaning carpets, tapestry, upholstered work, etc., by suction; sometimes called a {vacuum}. [Webster 1913 Suppl.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Vacuum — Allgemeine Informationen Genre(s) Electronica, Pop, Synthie Pop Gründung 1996 Website …   Deutsch Wikipedia

  • Vacŭum — (lat.), der leere Raum (vgl. Vakuum) …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Vacuum — Vacuum, lat., die Leere, der leere Raum; Vacuität, Leere, Nichtigkeit …   Herders Conversations-Lexikon

  • vacuum — index blank (emptiness), need (deprivation) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»