-
1 brick
/brik/ * danh từ - gạch =to make (burn) bricks+ nung gạch - bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...) - (từ lóng) người chính trực, người trung hậu - (từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp !to drop a brick - (từ lóng) hớ, phạm sai lầm !to have a brick in one's hat - (từ lóng) say rượu !like a hundred of bricks - (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được !to make bricks without straw - (xem) straw * tính từ - bằng gạch =a brick wall+ bức tường gạch * ngoại động từ - (+ up) xây gạch bít đi =to brick up a window+ xây gạch bít cửa sổ -
2 brick-bat
/'brikbæt/ * danh từ - cục gạch, gạch củ đậu (để ném nhau) -
3 brick-field
/'brikfi:ld/ Cách viết khác: (brickyard)/'brikjɑ:d/ * danh từ - nhà máy gạch, lò gạch -
4 brick-kiln
/'brikkiln/ * danh từ - lò nung gạch -
5 brick-red
/'brik'red/ * danh từ - màu gạch -
6 air-brick
/'eəbrik/ * danh từ - gạch có lỗ -
7 fire-brick
/'faiəbrik/ * danh từ - gạch chịu lửa -
8 gold brick
/'gouldbrik/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chỉ có giá trị bề ngoài; vật lừa dối !to sell a gold_brick - đánh lừa, lừa dối -
9 place-brick
/'pleisbrik/ * danh từ - gạch nung còn sống (do bị xếp ở phía lò có gió tạt) -
10 der Ziegelstein
- {brick} gạch, bánh, thỏi, cục, người chính trực, người trung hậu, người rộng lượng, người hào hiệp - {clinker} gạch nung già, tảng cứt sắt, xỉ tảng, clinke, cái hay, cái đặc sắc, cái cừ khôi, sai lầm, thất bại -
11 ziegelrot
- {brick red} -
12 die Taktlosigkeit
- {brick} gạch, bánh, thỏi, cục, người chính trực, người trung hậu, người rộng lượng, người hào hiệp - {faux pas} sự lỗi lầm, sự thiếu sót, sự vi phạm quy ước xã hội, lời nói lỡ, hành động tếu - {indelicacy} sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, sự thô lỗ indelicateness), hành vi thô lỗ, lời nói thô lỗ - {indiscretion} hành động vô ý, hành động hớ hênh, lời nói vô ý, lời nói hớ hênh, indiscreetness -
13 der Ziegel
- {brick} gạch, bánh, thỏi, cục, người chính trực, người trung hậu, người rộng lượng, người hào hiệp = Ziegel brennen {to bake}+ -
14 der Backstein
- {brick} gạch, bánh, thỏi, cục, người chính trực, người trung hậu, người rộng lượng, người hào hiệp -
15 der Granit
(Mineralogie) - {granite} đá granit = aus Granit {granitic}+ = auf Granit beißen {to bang one's head against a brick wall; to knock one's head against a brick wall}+ -
16 ins Fettnäpfchen treten
- {he dropped a brick; to drop a brick; to put one's foot in it} -
17 verfehlt
- {abortive} đẻ non, non yếu, chết non chết yểu, sớm thất bại, không phát triển đầy đủ - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {unsuitable} không phù hợp, không thích hợp, bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách, không xứng đôi, không tưng xứng = verfehlt (Leben) {misspent}+ = er hat es knapp verfehlt {he is a brick short of a load}+ -
18 mit Ziegelsteinen bauen
- {to brick} xây gạch bít đi -
19 die Bemerkung
- {comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {observation} sự quan sát, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời = die Bemerkung [gegen] {dig [at]}+ = die Bemerkung [von jemandem,über] {remark [by someone,on]}+ = die witzige Bemerkung {quip; sally; wheeze}+ = die bissige Bemerkung {lash}+ = die beißende Bemerkung {stinger}+ = die abfällige Bemerkung {aspersion}+ = die treffende Bemerkung {quip}+ = die kritische Bemerkung [über] {stricture [on,upon]}+ = die abfällige Bemerkung [über] {reflection [on]}+ = die spöttische Bemerkung {sneer}+ = die geistreiche Bemerkung {witticism}+ = eine Bemerkung machen [über] {to observe [on,upon]; to remark [on]}+ = eine beißende Bemerkung {a pungent remark}+ = eine gehässige Bemerkung {a malicious remark}+ = die treffende, witzige Bemerkung {wisecrack}+ = eine taktlose Bemerkung machen {to drop a brick}+ -
20 das Stück
- {billet} thanh củi, thanh sắt nhỏ, đường trang trí hình thanh củi, lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội, chỗ trú quán, chỗ trú chân, công ăn việc làm - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {chop} chap, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ, sự cúp bóng, miếng thịt sườn, rơm băm nhỏ, mặt nước gợn sóng, gió trở thình lình, sóng vỗ bập bềnh, phay, giấy phép, giấy đăng ký - giấy chứng nhận, giây thông hành, giấy hộ chiếu, Anh-Ân, of the first chop hạng nhất - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu - phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính - loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {limb} quầng, bờ, rìa, phiến lá, phiến cánh hoa, phiến lá đài, chân, tay, cành cây to, núi ngang, hoành sơn, đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè - {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn - {piece} mảnh, mẩu, viên, cục, khúc..., mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., nhạc khí, con bé, thị mẹt - {tablet} tấm, thẻ, phiến, bài vị, bánh, thanh, thỏi, xếp giấy ghim lại - {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay = das Stück (Seife) {brick}+ = das Stück (Kuchen) {wedge}+ = das Stück (Fleisch) {cut}+ = pro Stück {apiece}+ = zehn Stück {dicker}+ = das dicke Stück {chunk; hunch; junk}+ = für das Stück {apiece}+ = zu zehn Stück {in tens}+ = das einzelne Stück {single}+ = Stück für Stück {bit by bit; piece by piece; piecemeal}+ = das eingesetzte Stück {gore}+ = das keilförmige Stück {wedge}+ = ein Stück aufführen {to act a piece}+ = das ist ein starkes Stück {that's a bit thick; that's coming it strong}+ = der Satz von zwanzig Stück {score}+ = ein Stück neu einstudieren (Theater) {to revive a play}+ = das in Aussicht genommene Stück (Theater) {fixture}+
- 1
- 2
См. также в других словарях:
BRICK — Apparu après 1750, le brick est un petit navire de guerre à voile, son importance étant désignée par le nombre de bouches à feu: brick de douze, de dix huit canons... Gréé en voiles latines sur deux mâts, il peut devenir un voilier très fin, le… … Encyclopédie Universelle
Brick — (br[i^]k), n. [OE. brik, F. brique; of Ger. origin; cf. AS. brice a breaking, fragment, Prov. E. brique piece, brique de pain, equiv. to AS. hl[=a]fes brice, fr. the root of E. break. See {Break}.] 1. A block or clay tempered with water, sand,… … The Collaborative International Dictionary of English
Brick clay — Brick Brick (br[i^]k), n. [OE. brik, F. brique; of Ger. origin; cf. AS. brice a breaking, fragment, Prov. E. brique piece, brique de pain, equiv. to AS. hl[=a]fes brice, fr. the root of E. break. See {Break}.] 1. A block or clay tempered with… … The Collaborative International Dictionary of English
Brick dust — Brick Brick (br[i^]k), n. [OE. brik, F. brique; of Ger. origin; cf. AS. brice a breaking, fragment, Prov. E. brique piece, brique de pain, equiv. to AS. hl[=a]fes brice, fr. the root of E. break. See {Break}.] 1. A block or clay tempered with… … The Collaborative International Dictionary of English
Brick earth — Brick Brick (br[i^]k), n. [OE. brik, F. brique; of Ger. origin; cf. AS. brice a breaking, fragment, Prov. E. brique piece, brique de pain, equiv. to AS. hl[=a]fes brice, fr. the root of E. break. See {Break}.] 1. A block or clay tempered with… … The Collaborative International Dictionary of English
Brick loaf — Brick Brick (br[i^]k), n. [OE. brik, F. brique; of Ger. origin; cf. AS. brice a breaking, fragment, Prov. E. brique piece, brique de pain, equiv. to AS. hl[=a]fes brice, fr. the root of E. break. See {Break}.] 1. A block or clay tempered with… … The Collaborative International Dictionary of English
Brick nogging — Brick Brick (br[i^]k), n. [OE. brik, F. brique; of Ger. origin; cf. AS. brice a breaking, fragment, Prov. E. brique piece, brique de pain, equiv. to AS. hl[=a]fes brice, fr. the root of E. break. See {Break}.] 1. A block or clay tempered with… … The Collaborative International Dictionary of English
Brick tea — Brick Brick (br[i^]k), n. [OE. brik, F. brique; of Ger. origin; cf. AS. brice a breaking, fragment, Prov. E. brique piece, brique de pain, equiv. to AS. hl[=a]fes brice, fr. the root of E. break. See {Break}.] 1. A block or clay tempered with… … The Collaborative International Dictionary of English
Brick trimmer — Brick Brick (br[i^]k), n. [OE. brik, F. brique; of Ger. origin; cf. AS. brice a breaking, fragment, Prov. E. brique piece, brique de pain, equiv. to AS. hl[=a]fes brice, fr. the root of E. break. See {Break}.] 1. A block or clay tempered with… … The Collaborative International Dictionary of English
Brick trowel — Brick Brick (br[i^]k), n. [OE. brik, F. brique; of Ger. origin; cf. AS. brice a breaking, fragment, Prov. E. brique piece, brique de pain, equiv. to AS. hl[=a]fes brice, fr. the root of E. break. See {Break}.] 1. A block or clay tempered with… … The Collaborative International Dictionary of English
Brick works — Brick Brick (br[i^]k), n. [OE. brik, F. brique; of Ger. origin; cf. AS. brice a breaking, fragment, Prov. E. brique piece, brique de pain, equiv. to AS. hl[=a]fes brice, fr. the root of E. break. See {Break}.] 1. A block or clay tempered with… … The Collaborative International Dictionary of English