-
1 artillerist
/ɑ:'tilərist/ Cách viết khác: (artilleryman)/ɑ:'tilərimən/ * danh từ - (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh -
2 artilleryman
/ɑ:'tilərist/ Cách viết khác: (artilleryman)/ɑ:'tilərimən/ * danh từ - (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh -
3 artillery
/ɑ:'tiləri/ * danh từ - (quân sự) pháo =heavy artillery+ trọng pháo - pháo binh - khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo -
4 till
/til/ * danh từ - ngăn kéo để tiền !to be caught with one's hand in the till - bị bắt quả tang * danh từ - (địa lý,địa chất) sét tảng lăn * ngoại động từ - trồng trọt, cày cấy; cày bừa * giới từ - đến, tới =till now+ đến bây giờ, đến nay =till then+ đến lúc ấy * liên từ - cho đến khi =wait till I come+ chờ cho đến khi tôi tới - trước khi =don't get down till the train has stopped+ đừng xuống trước khi xe lửa đỗ hẳn -
5 tillable
/'tiləbl/ * tính từ - có thể trồng trọt cày cấy được (đất...) -
6 tiller
/'tilə/ * danh từ - người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân =land to the tiller+ hãy trả ruộng đất cho dân cày; người cày có ruộng - (nông nghiệp) máy xới * danh từ - tay bánh lái (tàu, thuyền...) - (thực vật học) chồi, tược; chồi rễ * nội động từ - đâm chồi, đâm tược; mọc chồi rễ -
7 distil
/dis'til/ Cách viết khác: (distill) /dis'til/ * nội động từ - chảy nhỏ giọt - (hoá học) được cất * ngoại động từ - để chảy nhỏ giọt - (hoá học) cất -
8 distill
/dis'til/ Cách viết khác: (distill) /dis'til/ * nội động từ - chảy nhỏ giọt - (hoá học) được cất * ngoại động từ - để chảy nhỏ giọt - (hoá học) cất -
9 tutelar
/'tju:tilə/ Cách viết khác: (tutelary) /'tju:tiləri/ * tính từ - (thuộc) sự giám hộ - làm việc giám hộ =tutelar genius+ thần hộ mệnh -
10 tutelary
/'tju:tilə/ Cách viết khác: (tutelary) /'tju:tiləri/ * tính từ - (thuộc) sự giám hộ - làm việc giám hộ =tutelar genius+ thần hộ mệnh -
11 abutilon
/ə'bju:tilən/ * danh từ - (thực vật học) giống cây cối xay -
12 antilogous
/æn'tiləgəs/ * tính từ - mâu thuẫn về ý nghĩa, trước sau mâu thuẫn -
13 antilogy
/æn'tilədʤi/ * danh từ - ý nghĩa mâu thuẫn -
14 cotyloid
/'kɔtilɔid/ * tính từ - (giải phẫu) hình cối -
15 dactylogram
/dæk'tiləgræm/ * danh từ - dấu ngón tay -
16 distillatory
/dis'tilətəri/ * tính từ - để cất =distillatory vessel+ bình cất -
17 distiller
/dis'tilə/ * danh từ - người cất (rượu) - máy cất -
18 distillery
/dis'tiləri/ * danh từ - nhà máy cất - nhà máy rượu -
19 field-battery
/'fi:ld'tiləri/ * danh từ - (quân sự) đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến -
20 fritillary
/fri'tiləri/ * danh từ - (thực vật học) cây bồi mẫu - (động vật học) bướm đốm, bướm acginit
- 1
- 2
См. также в других словарях:
til — præp., adv., konj.; til aften; til alters; til ankers; til bedste; til bens; til blods; til bogs; til bords; til bunds; til dels; til dom(s); til døde; til dørs; til fals; til fjelds; til fods; til fulde; til fælles el. tilfælles; til føje; til… … Dansk ordbog
Til Ungdommen — (Deutsch: Für die Jugend), auch Kringsatt av Fiender, ist ein Gedicht des norwegischen Schriftstellers und Journalisten Nordahl Grieg aus dem Jahr 1936. Die Liedfassung schuf der dänische Komponist Otto (Hübertz) Mortensen (1907–1986) im Jahr… … Deutsch Wikipedia
Til Schweiger — (2009) Tilman „Til“ Valentin Schweiger (* 19. Dezember 1963 in Freiburg im Breisgau) ist ein deutscher Schauspieler, Regisseur, Drehbuchautor und Produzent. Als Filmemacher war er für einige der erfolgreichsten deutschen Kinoproduktionen der… … Deutsch Wikipedia
Til-Chatel — Til Châtel Til Châtel Pays Fr … Wikipédia en Français
Til-châtel — Pays Fr … Wikipédia en Français
til — til̃ interj. kartojant nusakomi garsai: 1. girgsėjimas: Ė rėkia [ančiukai]: til̃ til̃ til̃ til̃ til̃ til̃ Švnč. 2. drebėjimas: Ir kojom, ir rankom šalta – visa tik til̃ til̃ til̃ Vlk. 3. meilus šnabždėjimas: Til til til – tilenas patamsėj Vlk … Dictionary of the Lithuanian Language
'Til Tuesday — Origin Boston, Massachusetts, United States Genres New Wave, alternative rock Years active 1982–1988 Labels E … Wikipedia
Til et Annet — Álbum de Trelldom Publicación 1998 Género(s) Black metal Duración 44:55 Discográfica … Wikipedia Español
Til My Casket Drops — Студийный альбом … Википедия
'Til Death Do Us Part: Carmen and Dave — Logo for Til Death Do Us Part: Carmen and Dave Format Reality television Starring Carmen Electra Dave Navarro … Wikipedia
Til Til (estación) — Til Til Ubicación Sector Til Til Comuna Til Til, Santiago Datos de la estación Punto kilométrico 49 … Wikipedia Español