Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

usa-17+ru

  • 1 die westlichen Staaten der USA

    - {the West}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die westlichen Staaten der USA

  • 2 der im Osten der USA Wohnende

    - {northerner} người phương bắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der im Osten der USA Wohnende

  • 3 das Sternenbanner

    (USA) - {Star-Spangled Banner; Stars and Stripes}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sternenbanner

  • 4 California

    n. Xeev California, USA

    English-Hmong dictionary > California

  • 5 Las

    n. Ib ya npe ntawm lub tuam txhab twv txiaj (Nyob Nevada, USA)

    English-Hmong dictionary > Las

  • 6 Las Vegas

    n. Lub tuam txhab twv txiaj (Nyob Nevada, USA)

    English-Hmong dictionary > Las Vegas

  • 7 Minnesota

    n. Xeev Minnesota, USA

    English-Hmong dictionary > Minnesota

  • 8 Wisconsin

    n. Xeev Wisconsin, USA

    English-Hmong dictionary > Wisconsin

  • 9 das Pentagon

    (Verteidigungsminsterium der USA) - {pentagon} hình năm cạnh, lầu năm góc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pentagon

  • 10 said

    /sei/ * danh từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo - lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề) =to say the lesson+ đọc bài =to say grace+ cầu kinh =to say no more+ thôi nói, ngừng nói =to say something+ nói một vài lời - tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán =the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal+ bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng =you said you would do it+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó - đồn =it is said that...; they said that...+ người ta đồn rằng... =to hear say+ nghe đồn - diễn đạt =that was very well said+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay - viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ =there is not much to be said on that side+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu =have you anything to say for yourself?+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không? - cho ý kiến về, quyết định về =there is no saying (it is hard to say) who will win+ không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng =what do you say to a walk?+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào? - lấy, chọn (làm ví dụ) =let us say China+ ta lấy Trung quốc làm ví dụ * nội động từ - that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì =North America, that is to say the USA and Canada+ bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa !to say on - tục nói !to say out - nói thật, nói hết !to say no - từ chối !to say yes - đồng ý !to say someone nay - (xem) nay !to say the word - ra lệnh nói lên ý muốn của mình !it goes without saying - (xem) go !you may well say so - điều anh nói hoàn toàn có căn cứ

    English-Vietnamese dictionary > said

  • 11 say

    /sei/ * danh từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo - lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề) =to say the lesson+ đọc bài =to say grace+ cầu kinh =to say no more+ thôi nói, ngừng nói =to say something+ nói một vài lời - tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán =the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal+ bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng =you said you would do it+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó - đồn =it is said that...; they said that...+ người ta đồn rằng... =to hear say+ nghe đồn - diễn đạt =that was very well said+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay - viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ =there is not much to be said on that side+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu =have you anything to say for yourself?+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không? - cho ý kiến về, quyết định về =there is no saying (it is hard to say) who will win+ không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng =what do you say to a walk?+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào? - lấy, chọn (làm ví dụ) =let us say China+ ta lấy Trung quốc làm ví dụ * nội động từ - that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì =North America, that is to say the USA and Canada+ bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa !to say on - tục nói !to say out - nói thật, nói hết !to say no - từ chối !to say yes - đồng ý !to say someone nay - (xem) nay !to say the word - ra lệnh nói lên ý muốn của mình !it goes without saying - (xem) go !you may well say so - điều anh nói hoàn toàn có căn cứ

    English-Vietnamese dictionary > say

См. также в других словарях:

  • USA — USA …   Deutsch Wörterbuch

  • uşă — ÚŞĂ, uşi, s.f. 1. Deschizătură de formă regulată lăsată în peretele unei clădiri, la un vehicul, la o mobilă, pentru a permite intrarea (şi ieşirea); ansamblu format dintr un cadru fix de care se prinde o tăblie mobilă de lemn sau de metal care… …   Dicționar Român

  • USA 17 — Janvier 2010 à Valence Autres noms BOR 90, Oracle, BMW Oracle Racing, Dogzilla Type Trimaran Classe …   Wikipédia en Français

  • Usa — steht für Usa (Bibel), eine Person aus dem Buch Samuel des Alten Testaments Usa (Sura), ein Nebenfluss der Sura im europäischen Russland Usa (Tansania), ein Fluss in Tansania Usa (Wetter), ein Nebenfluss der Wetter in Hessen, Deutschland Usa… …   Deutsch Wikipedia

  • USA-17 — USA 17 …   Википедия

  • USA 36 — Banderas Historial Astillero Goetz Custom Sailboa …   Wikipedia Español

  • USA — (fork. for United States of America) …   Dansk ordbog

  • Usa — (Ussa), 1) Fluß im russischen Gouvernement Archangelsk, fällt in die Petschora, deren größter Nebenfluß er ist. An seiner Mündung liegt 2) der Flecken U., mit lebhafter Schifffahrt zur Sommerzeit; 3) Fluß im russischen Gouvernement Samara; an… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Usá — Usá, Name russ. Flüsse, s. Ussa …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Usa — Usa, der Lippenbär (s. Bär) …   Kleines Konversations-Lexikon

  • USA — s.m.pl. CO Stati Uniti d America {{line}} {{/line}} DATA: 1961. ETIMO: propr. sigla dell ingl. amer. United States of America …   Dizionario italiano

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»