Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

us-marine

  • 1 die Marine

    - {marine} đội tàu buôn, đội thuyền buôn the merchant marine), hải quân, lính thuỷ đánh bộ, tranh vẽ cảnh biển - {navy} = Marine- {marine}+ = zur Marine gehörig {marine}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Marine

  • 2 das Backbord

    (Marine) - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái = nach Backbord umlegen (Marine) {to port}+ = sich nach Backbord wenden (Marine) {to port}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Backbord

  • 3 das Logbuch

    (Marine) - {journal} báo hằng ngày, tạp chí, nhật ký, biên bản, cổ trục, ngõng trục - {log} khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, máy đo tốc độ, log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn = in das Logbuch eintragen (Marine) {to log}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Logbuch

  • 4 das Seewesen

    - {marine} đội tàu buôn, đội thuyền buôn the merchant marine), hải quân, lính thuỷ đánh bộ, tranh vẽ cảnh biển

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Seewesen

  • 5 die Seetruppen

    - {marine} đội tàu buôn, đội thuyền buôn the merchant marine), hải quân, lính thuỷ đánh bộ, tranh vẽ cảnh biển

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seetruppen

  • 6 die Billigflagge

    (Marine) - {flag of convenience} = das Schiff unter Billigflagge (Marine) {convenience ship}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Billigflagge

  • 7 die Lee

    (Marine) - {lee} chỗ che, chỗ tránh gió, mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu = in Lee {alee}+ = in Lee (Marine) {under the wind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lee

  • 8 der Seesoldat

    - {marine} đội tàu buôn, đội thuyền buôn the merchant marine), hải quân, lính thuỷ đánh bộ, tranh vẽ cảnh biển

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Seesoldat

  • 9 die Schlagseite

    (Marine) - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai = Schlagseite haben (Marine) {to list}+ = das Schiff hatte starke Schlagseite {the ship was on the beam ends}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlagseite

  • 10 der Marinesoldat

    - {marine} đội tàu buôn, đội thuyền buôn the merchant marine), hải quân, lính thuỷ đánh bộ, tranh vẽ cảnh biển

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Marinesoldat

  • 11 der Flugzeugführer

    (Marine) - {pilot} hoa tiêu, người lái, phi công, người dẫn đường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flugzeugführer

  • 12 die Spiere

    (Marine) - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spiere

  • 13 das Stilliegen

    (Marine) - {doldrums} trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản, tình trạng lặng gió, đới lặng gió xích đạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stilliegen

  • 14 der Tiefgang

    (Marine) - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tiefgang

  • 15 die Tonnage

    (Marine) - {tonnage} trọng tải, thuế trọng tải, tiền cước, tiền chuyên chở

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tonnage

  • 16 die Seestreitkräfte

    - {marine forces}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seestreitkräfte

  • 17 die Luvseite

    (Marine) - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Luvseite

  • 18 der Leutnant

    (Marine) - {ensign} phù hiệu, cờ hiệu, cờ người cầm cờ, thiếu uý = der Leutnant (Militär) {lieutenant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Leutnant

  • 19 das Leckwerden

    (Marine) - {leakage} sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra, sự để lọt, sự để lộ, sự biến mất một cách phi pháp, kẽ hở, lỗ hở, vật lọt qua, vật rỉ ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leckwerden

  • 20 der Commodore

    (Marine) - {commodore} thiếu tướng hải quân, hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua, vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất, thuyền vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Commodore

См. также в других словарях:

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»