Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

uppish

  • 1 uppish

    /' pi / Cách viết khác: (uppity) /' piti/ (upstage) /' p'steid / * tính từ - (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng

    English-Vietnamese dictionary > uppish

  • 2 hochnäsig

    - {bloated} húp híp, béo phị, phồng lên, sưng lên - {snooty} khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, trưởng giả học làm sang, học đòi làm sang - {stuck-up} ngông nghênh, ngạo mạn, tự cao tự đại - {supercilious} - {uppish} trịch thượng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hochnäsig

  • 3 hochmütig

    - {arrogant} kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {cavalier} ngạo mạng, xẵng, ung dung, không trịnh trọng, phóng túng - {haughty} kiêu kỳ - {lofty} cao, cao ngất, cao thượng, cao quý - {lordly} có tính chất quý tộc, hống hách, hách dịch - {overweening} quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây - {proud} + of) kiêu ngạo, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào, hãnh diện, đáng tự hào, tự trọng, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ, tràn ngập, ngập lụt, hãng, trọng vọng, trọng đãi - {stand-off} stand-offish - {stand-offish} xa cách, khó gần, không cởi mở stand-off) - {supercilious} khinh khỉnh - {superior} cao cấp, ở trên, khá hơn, nhiều hơn, tốt, giỏi, hợm hĩnh, trịch thượng, thượng, trên - {uppish} tự cao tự đại - {vainglorious} dương dương tự đắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hochmütig

  • 4 anmaßend

    - {arrogant} kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn - {bossy} có bướu lồi ra - {bumptious} tự phụ, tự mãn - {confident} tin chắc, chắc chắn, tự tin, tin tưởng, tin cậy, liều, liều lĩnh, trơ tráo, mặt dạn mày dày, láo xược - {domineering} độc đoán, hống hách, áp bức, áp chế, hà hiếp, bạo ngược - {insolent} xấc láo - {overbearing} - {overweening} quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây - {presuming} lợi dụng, lạm dụng - {presumptuous} - {pretentious} khoe khoang - {sniffy} khinh thường, khinh khỉnh, hơi nặng mùi, hơi có mùi - {supercilious} kiêu kỳ - {uppish} tự cao tự đại, trịch thượng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anmaßend

См. также в других словарях:

  • Uppish — Up pish, a. [From {Up}.] Proud; arrogant; assuming; putting on airs of superiority. [Colloq.] T. Brown. {Up pish*ly}, adv. [Colloq.] {Up pish*ness}, n. [Colloq.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • uppish — index proud (conceited), supercilious Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • uppish — [up′ish] adj. [< UP1 + ISH] Brit. var. of UPPITY uppishly adv. uppishness n …   English World dictionary

  • uppish — adjective Date: 1677 uppity • uppishly adverb • uppishness noun …   New Collegiate Dictionary

  • uppish — uppishly, adv. uppishness, n. /up ish/, adj. Informal. arrogant; condescending; uppity. [1670 80; UP + ISH1] * * * …   Universalium

  • uppish — adjective a) (circa 1678): Having plenty of money. b) Proud; arrogant; assuming; putting on airs of superiority …   Wiktionary

  • uppish — Synonyms and related words: affected, brash, conceited, forward, high and mighty, highfalutin, hoity toity, overweening, presuming, pushful, pushing, putting on airs, self asserting, self assertive, self important, snobbish, snooty, snotty, stuck …   Moby Thesaurus

  • uppish — I (New American Roget s College Thesaurus) adj. insolent, haughty, uppity. See insolence. II (Roget s Thesaurus II) adjective 1. Informal. Characteristic of or resembling a snob: elitist, snobbish, snobby. Informal: high hat, snooty, stuck up,… …   English dictionary for students

  • uppish — up·pish || ÊŒpɪʃ adj. conceited, proud, arrogant, snobbish, haughty …   English contemporary dictionary

  • uppish — adjective informal arrogantly self assertive. Derivatives uppishly adverb uppishness noun …   English new terms dictionary

  • uppish — a. (Colloq.) Proud, arrogant, haughty, assuming, smart, perk, perky …   New dictionary of synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»