Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

unseat

  • 1 der Sattel

    - {saddle} yên ngựa, yên xe, đèo, vật hình yên = der Sattel (Rock) {yoke}+ = fest im Sattel sitzen {to sit tight}+ = aus dem Sattel werfen {to unhorse; to unseat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sattel

  • 2 der Sitz

    - {pew} ghế dài có tựa trong nhà thờ, chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ, chỗ ngồi - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, địa vị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm = der Sitz (Kleid) {fit; set}+ = der Sitz (Medizin) {focus}+ = der Sitz (Kleidung) {hang}+ = der Sitz (Parlament) {bench}+ = der erhöhte Sitz {dais}+ = der bequeme Sitz {fauteuil}+ = der schlechte Sitz (Kleidungsstück) {misfit}+ = seinen Sitz haben {to be seated}+ = um den Sitz bringen (Parlament) {to unseat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sitz

  • 3 stürzen

    - {to crash} rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống, đâm sầm xuống, đâm sầm vào, phá sản, phá tan tành, phá vụn, lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, văng mạnh, va mạnh, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to dump} đổ thành đống, vứt bỏ, gạt bỏ, đổ ầm xuống, ném phịch xuống, đánh gục, đánh ngã, bán hạ giá ra thị trường nước ngoài, đưa ra nước ngoài, đổ rác, ngã phịch xuống, rơi phịch xuống - {to engulf} nhận chìm, nhận sâu - {to fall (fell,fallen) rơi, rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút - xuống dốc, sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt, hạ - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to flounce} đi hối hả, khoa tay múa chân, viền đường ren - {to fly (flew,flown) bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao, bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung, chạy vùn vụt như bay, chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới - làm tung bay, thả, chuyên chở bằng máy bay - {to overthrow (overthrew,overthrown) lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn - {to overturn} lật nhào, đổ, đổ nhào - {to rush} xông lên, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, phóng, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh, lời mệnh lệnh nói đi! - {to tear (tore,torn) xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách - {to topple} + down, over) ngã, làm ngã, vật xuống, xô ngã - {to unseat} đẩy ra khỏi chỗ ngồi, làm ng, cách chức, làm mất ghế, coi là vô hiệu, thủ tiêu - {to whip} xông, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, khâu vắt, rút, cởi phắt, đánh, quấn chặt, đánh bại, thắng = stürzen [auf] {to pounce [at]}+ = stürzen [nach] {to make a bolt [for]}+ = stürzen [über] {to tumble [over]}+ = sich stürzen [in] {to launch [into]; to plunge [into]}+ = sich stürzen [auf] {to buckle [to]; to jump [at]; to sweep down}+ = sich stürzen auf {to leap at; to swoop down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stürzen

  • 4 absetzen

    - {to deduct} lấy đi, khấu đi, trừ đi - {to degrade} giáng chức, hạ tầng công tác, lột lon, làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút, làm suy biến, làm thoái hoá - làm rã ra, làm mủn ra, làm phai, làm nhạt đi, suy biến, thoái hoá, rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm - {to depose} phế truất, hạ bệ, cung khai, cung cấp bằng chứng - {to deposit} gửi, gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ - {to dethrone} phế, truất ngôi, truất, hạ - {to detrain} xuống xe lửa, cho xuống xe lửa - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm xong, hoàn thành, tẩy - phục quyền, tháo điện, huỷ bỏ - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to dismiss} cho đi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to pause} tạm nghỉ, tạm ngừng, chờ đợi, ngập ngừng, ngừng lại - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa, đi ra - tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to stop} nghỉ, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, đứng lại, lưu lại, ở lại - {to unmake} phá đi, phá huỷ - {to unseat} đẩy ra khỏi chỗ ngồi, làm ng, làm mất ghế, coi là vô hiệu - {to withdraw (withdrew,withdrawn) rút, rút khỏi, rút lui, rút lại, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra = absetzen (Hut) {to remove}+ = absetzen (Monarch) {to despose}+ = absetzen (Fahrgast) {to land}+ = absetzen (Mitfahrer) {to drop}+ = absetzen (Medikament) {to discontinue}+ = absetzen (Typographie) {to set (set,set)+ = sich absetzen {to defect; to deposit; to make off}+ = sich absetzen [von] {to withdraw (withdrew,withdrawn) [from]}+ = sich absetzen (Chemie) {to settle}+ = sich absetzen (Militär) {to retreat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absetzen

  • 5 ausschließen

    - {to debar} ngăn cản, ngăn cấm, tước - {to eliminate} loại ra, loại trừ, bài tiết, lờ đi, khử, rút ra - {to expel} trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra - {to foreclose} ngăn không cho hưởng, tuyên bố mất quyền lợi, tịch thu để thế nợ, giải quyết trước, tịch thu tài sản để thế nợ = ausschließen [von] {to bar [from]; to debar [from]; to deprive [of]; to exclude [from]; to preclude [from]}+ = ausschließen (Zeile) {to space}+ = ausschließen [wegen] {to disqualify [for]}+ = ausschließen [von,aus] {to except [from,out of]}+ = ausschließen (Parlament) {to unseat}+ = ausschließen (Typographie) {to justify}+ = ausschließen [jemanden von etwas] {to interdict [someone from something]}+ = ausschließen (schloß aus,ausgeschlossen) {to lock out}+ = etwas ausschließen {to be exclusive of something}+ = jemanden ausschließen (Sport) {to suspend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschließen

См. также в других словарях:

  • Unseat — Un*seat , v. t. [1st pref. un + seat.] [1913 Webster] 1. To throw from one s seat; to deprive of a seat. Cowper. [1913 Webster] 2. Specifically, to deprive of the right to sit in a legislative body, as for fraud in election. Macaulay. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • unseat — index demote, depose (remove), discharge (dismiss), dislocate, dislodge, dismiss (discharge) …   Law dictionary

  • unseat — 1590s, to throw down from a seat (especially on horseback), from UN (Cf. un ) (2) + SEAT (Cf. seat) (v.). Meaning to deprive of rank or office is attested from 1610s; especially of elected office in a representative body from 1834 …   Etymology dictionary

  • unseat — ► VERB 1) cause to fall from a saddle or seat. 2) remove from a position of power …   English terms dictionary

  • unseat — [unsēt′] vt. 1. to throw or dislodge from a seat; specif., UNHORSE 2. to remove from office, deprive of rank, etc …   English World dictionary

  • unseat — [[t]ʌ̱nsi͟ːt[/t]] unseats, unseating, unseated 1) VERB When people try to unseat a person who is in an important job or position, they try to remove him or her from that job or position. [V n] It is still not clear who was behind Sunday s attempt …   English dictionary

  • unseat — UK [ʌnˈsiːt] / US [ʌnˈsɪt] verb [transitive] Word forms unseat : present tense I/you/we/they unseat he/she/it unseats present participle unseating past tense unseated past participle unseated 1) to remove someone from a position of power, for… …   English dictionary

  • unseat — verb Unseat is used with these nouns as the object: ↑president …   Collocations dictionary

  • unseat — un|seat [ʌnˈsi:t] v [T] 1.) to remove someone from a powerful job or position ▪ an attempt to unseat the party leader 2.) if a horse unseats someone, it throws them off its back …   Dictionary of contemporary English

  • unseat — verb (T) 1 to remove someone from a position of power or strength: You ll see we ll unseat the President at the next election. 2 if a horse unseats someone, it throws them off its back …   Longman dictionary of contemporary English

  • unseat — verb 1) the horse unseated his rider Syn: dislodge, throw, dismount, upset, unhorse 2) an attempt to unseat the party leader Syn: depose, oust, remove from office, topple, overthrow, bring down …   Thesaurus of popular words

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»