Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

unrecoverable

  • 1 unrecoverable

    /' nri'k v r bl/ * tính từ - không thể lấy lại - không thể đòi lại (nợ...) - không thể cứu chữa

    English-Vietnamese dictionary > unrecoverable

  • 2 nicht behebbar

    - {unrecoverable} không thể lấy lại, không thể đòi lại, không thể cứu chữa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nicht behebbar

  • 3 unwiederbringlich

    - {irrecoverable} không thể lấy lại được, không thể cứu chữa được - {irretrievable} không thể phục hồi lại được, không thể bù lại được, không thể nhớ lại được - {unrecoverable} không thể lấy lại, không thể đòi lại, không thể cứu chữa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unwiederbringlich

  • 4 der Fehler

    - {blame} sự khiển trách, lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {blemish} tật, nhược điểm, thiếu sót, vết nhơ - {blunder} điều sai lầm, ngớ ngẩn - {boner} lầm lỗi, sự sai lầm ngớ ngẩn - {bug} con rệp, sâu bọ, lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, ý nghĩ điên rồ, sự điên rồ, máy ghi âm nhỏ - {deformity} - {demerit} sự lầm lỗi, điều lầm lỗi, điều đáng trách, điều đáng quở phạt, khuyết điểm, điểm xấu demerit mark) - {error} sự sai lầm, sự sai sót, ý kiến sai lầm, tình trạng sai lầm, sai số, độ sai, sự vi phạm, sự mất thích ứng - {failure} sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại, sự hỏng, sự mất, người bị thất bại, việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản - {fault} sự thiếu sót, điểm lầm lỗi, tội lỗi, sự để mất hơi con mồi, phay, đứt đoạn, sự rò, sự lạc, sự hư hỏng, sự giao bóng nhầm ô, quả bóng giao nhầm ô - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, vết, khe hở, chỗ hỏng, thói xấu, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {inaccuracy} sự không đúng, sự sai, tính không đúng, điểm không đúng, điểm sai - {lapse} sự lầm lẫn, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, sự mất hiệu lực, sự mất quyền lợi, sự giảm độ nhiệt, sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ - {miss} cô, cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích &), sự vắng - {mistake} lỗi lầm - {nonconformity} sự không theo lề thói, sự không theo quốc giáo, môn phái những người không theo quốc giáo - {shortcoming} - {slip} sự trượt chân, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt, cành ghép - mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = der Fehler [an] {defect [in]}+ = der grobe Fehler {blunder}+ = der logische Fehler {semantic error}+ = der absolute Fehler {absolute error}+ = Fehler beseitigen {to debug}+ = der menschliche Fehler {human failings; human weaknesses}+ = einen Fehler finden {to localize a fault}+ = durch seinen Fehler {through a fault of his}+ = einen Fehler machen {to slip up}+ = einen Fehler beheben {back to the drawing board}+ = einen Fehler begehen {to bobble; to trip}+ = seinen Fehler zugeben {to eat humble pie}+ = der orthographische Fehler {spelling mistake}+ = einen Fehler nachweisen {to point out a mistake}+ = er gab seinen Fehler zu {he owned his mistake}+ = seinen Fehler bemänteln {to cover one's mistake}+ = bei einem Fehler ertappen {to catch someone napping}+ = der nicht zu behebende Fehler {unrecoverable error}+ = jemandes Fehler vertuschen {to screen someone's faults}+ = einen groben Fehler machen {to blunder out}+ = auf einen Fehler hinweisen {to point out a mistake}+ = ihm ist ein Fehler unterlaufen {he made a mistake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fehler

См. также в других словарях:

  • unrecoverable — un‧re‧cov‧er‧a‧ble [ˌʌnrɪˈkʌvrəbl◂] adjective FINANCE if a loss, debt etc is unrecoverable, it is impossible to get back what is lost or owed: • Roughly 80% of the £15 million losses is unrecoverable. • He used the blank checks to make… …   Financial and business terms

  • unrecoverable — index irretrievable Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • unrecoverable — [spelling only] …   English World dictionary

  • unrecoverable error — ➔ error * * * unrecoverable error UK US noun [C] IT ► a computer software mistake that causes a mistake in a process, calculation, etc. that cannot be corrected: »The signal occurs where an unrecoverable error requires an immediate termination of …   Financial and business terms

  • unrecoverable error — UK [ˌʌnrɪkʌv(ə)rəb(ə)l ˈerə(r)] US [ˌʌnrɪkʌv(ə)rəb(ə)l ˈerər] noun [countable] [singular unrecoverable error plural unrecoverable errors] computing a fault in co …   Useful english dictionary

  • unrecoverable error — UK [ˌʌnrɪkʌv(ə)rəb(ə)l ˈerə(r)] / US [ˌʌnrɪkʌv(ə)rəb(ə)l ˈerər] noun [countable] Word forms unrecoverable error : singular unrecoverable error plural unrecoverable errors computing a fault in computer equipment or software that causes a program… …   English dictionary

  • unrecoverable error — neištaisomoji klaida statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. fatal error; nonrecoverable error; uncorrectable error; unrecoverable error vok. unbehebbarer Fehler, m; unkorrigierbarer Fehler, m rus. неисправимая ошибка, f pranc. erreur non …   Automatikos terminų žodynas

  • unrecoverable — adj. * * * …   Universalium

  • unrecoverable — adjective Not recoverable …   Wiktionary

  • unrecoverable — adj. not recoverable, cannot be restored …   English contemporary dictionary

  • unrecoverable — adjective not able to be recovered or corrected …   English new terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»