Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

unmatched

  • 1 unmatched

    /'ʌn'mætʃt/ * tính từ - chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi; chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp =unmatched in eloguence+ chưa ai sánh kịp về tài hùng biện - lẻ đôi, lẻ bộ

    English-Vietnamese dictionary > unmatched

  • 2 unvergleichlich

    - {incomparable} không thể so sánh được, có một không hai, vô song - {incomprehensible} không thể hiểu nổi, khó hiểu - {matchless} vô địch, không có địch thủ - {nonpareil} không sánh được, không bì được - {peerless} - {unequalled} không ai bằng, không ai sánh kịp - {unexampled} không tiền khoáng hậu - {unmatched} chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi, chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp, lẻ đôi, lẻ bộ - {unrivalled} không gì sánh được = es ist unvergleichlich {there is no parallel to it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unvergleichlich

  • 3 unerreicht

    - {unequalled} không ai bằng, không ai sánh kịp, vô địch, vô song - {unique} chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, kỳ cục, lạ đời, dị thường - {unmatched} chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi, chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp, lẻ đôi, lẻ bộ - {unrivalled} không gì sánh được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unerreicht

  • 4 einmalig

    - {single} đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, chân thật, thành thật, kiên định - {singular} ở số ít, cá nhân, đặc biệt, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {unique} chỉ có một, đơn nhất, vô song, kỳ cục, lạ đời, dị thường - {unmatched} chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi, chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp, lẻ đôi, lẻ bộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einmalig

  • 5 einzigartig

    - {inimitable} không thể bắt chước được - {peerless} có một không hai, vô song - {remarkable} đáng chú ý, xuất sắc, phi thường, đặc biệt, rõ rệt - {singular} ở số ít, một mình, cá nhân, kỳ dị, lập di, duy nhất, độc nhất - {unique} chỉ có một, đơn nhất, kỳ cục, lạ đời, dị thường - {unmatched} chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi, chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp, lẻ đôi, lẻ bộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einzigartig

  • 6 unübertroffen

    - {unbeaten} chưa ai thắng nổi, chưa bị đánh bại, chưa bị phá, chưa có bước chân người đi - {unbroken} không bị bẻ gãy, không sứt mẻ, nguyên vẹn, không cày, chưa cày, không được tập cho thuần, không bị phá, không bị phá vỡ, không bị chọc thủng, không bị va chạm, không bị gián đoạn - không giảm sút, không nao núng, không suy sụp - {unequalled} không ai bằng, không ai sánh kịp, vô địch, vô song - {unmatched} chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi, chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp, lẻ đôi, lẻ bộ - {unsurpassed} không hn, không vượt, không trội hn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unübertroffen

  • 7 einzig

    - {only} chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, cuối cùng, nhưng, chỉ phải, nếu không, chỉ trừ ra - {single} đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, chân thật, thành thật, kiên định - {sole} độc nhất, cô độc - {solitary} hiu quạnh, vắng vẻ - {unique} đơn nhất, vô song, kỳ cục, lạ đời, dị thường - {unmatched} chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi, chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp, lẻ đôi, lẻ bộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einzig

См. также в других словарях:

  • unmatched — index different, disparate, dissimilar, diverse, heterogeneous, inestimable, leading (ranking first), only ( …   Law dictionary

  • unmatched — 1580s, unrivaled, from UN (Cf. un ) (1) not + pp. of MATCH (Cf. match) (v.) …   Etymology dictionary

  • unmatched — ► ADJECTIVE ▪ not matched or equalled …   English terms dictionary

  • unmatched — [spelling only] …   English World dictionary

  • unmatched — adj. unmatched by; in * * * [ˌʌn mætʃt] unmatched in unmatched by …   Combinatory dictionary

  • unmatched — [[t]ʌ̱nmæ̱tʃt[/t]] ADJ (emphasis) If you describe something as unmatched, you are emphasizing that it is better or greater than all other things of the same kind. ...a landscape of unmatched beauty... Brian s old fashioned cuisine was unmatched… …   English dictionary

  • unmatched — un|matched [ˌʌnˈmætʃt] adj literary better than any other ▪ a woman of unmatched beauty …   Dictionary of contemporary English

  • unmatched — adjective literary better than any other: a woman of unmatched beauty …   Longman dictionary of contemporary English

  • Unmatched Brutality Records — Unmatched Brutality is a record label based out of Powell, Tennessee. It specialises in brutal death metal. It started is a small mail order distribution and is growing steadily in the underground death metal scene. Some of its best known bands… …   Wikipedia

  • Unmatched-Count-Technik — Die Unmatched Count Technik (gelegentlich auch Item Count Technik) ist eine Methode der Psychologie und der Empirischen Sozialforschung, bestimmte Verfälschungen von Interviewantworten zu verringern. Wenn bei der wissenschaftlichen Fragestellung… …   Deutsch Wikipedia

  • Unmatched book — If the average maturity of a bank s liabilities is less than that of its assets, it is said to be running an unmatched book. The term is commonly used with the Euromarket. Term also refers to the condition when a firm enters into OTC derivatives… …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»