Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

unity

  • 1 die Übereinstimmung

    - {accord} sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp âm, ý chí, ý muốn - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự thoả thuận, sự hợp - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {analogy} sự tương tự, sự giống nhau, phép loại suy, sự cùng chức - {coincidence} sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên - {community} dân, dân chúng, nhân dân, phường, hội, phái, nhóm người, sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, công chúng, xã hội - {concord} sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, sự tương hợp, hoà âm - {concordance} sách dẫn, mục lục - {congruity} sự thích hợp, đoàn, đồng dư, tương đẳng - {consensus} sự đồng tâm, sự nhất trí, sự liên ứng - {consent} sự ưng thuận, sự tán thành) - {consilience} sự trùng hợp, sự ăn khớp - {consonance} sự thuận tai, sự thông cảm - {homology} tính tương đồng, tính tương ứng, tính đồng đãng - {oneness} tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp, tính chất không thay đổi - {sympathy} sự đồng tình, sự thương cảm, mối thương cảm - {tune} điệu, giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú - {uniformity} tính giống nhau, tính đồng dạng, tính đều đều, tính đơn điệu - {unison} trạng thái đồng âm, trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp - {unity} tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, đơn vị = die Übereinstimmung [mit] {accordance [with]; conformability [to]; conformity [with]; consistence [with]; correspondence [with]}+ = die Übereinstimmung [über] {agreement [about,on]}+ = die Übereinstimmung (von Meinungen) {concurrence}+ = in Übereinstimmung {at unity}+ = in Übereinstimmung mit {in accordance with; in common with; in concert with; in key with; in line with}+ = in Übereinstimmung bringen {to conform}+ = in Übereinstimmung bringen [mit] {to accommodate [with]; to square [with]}+ = in zeitliche Übereinstimmung bringen {to synchronize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übereinstimmung

  • 2 die Einheit

    - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {oneness} tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp, tính chất không thay đổi - {unit} một, một cái, đơn vị - {unity} tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận = die Einheit (Mathematik) {denomination}+ = die Einheit (Typographie) {em; en}+ = eine Einheit bilden {to combine; to form a whole}+ = die hydraulische Einheit (Antrieb) {hydraulic unit}+ = die Internationale Einheit {international unit}+ = der Tag der Deutschen Einheit {Day of German Unity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einheit

  • 3 die Einigkeit

    - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {concord} sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, sự tương hợp, hoà âm - {harmony} sự hài hoà, sự cân đối - {unity} tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, đơn vị = Einigkeit macht stark {unity is strength}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einigkeit

  • 4 die Eins

    - {one} một, một giờ, cú đấm, một người nào đó, người ta, ai = die Eins (auf Würfeln) {ace}+ = die Zahl Eins (Mathematik) {unity}+ = die Nummer Eins {number one}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eins

  • 5 die Einheitlichkeit

    - {homogeneity} tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất - {uniformity} tính giống nhau, tính đồng dạng, tính chất không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu - {unity} tính đơn nhất, tính duy nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận, đơn vị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einheitlichkeit

См. также в других словарях:

  • Unity — may refer to:;Education: * Unity School District Public School in Balsam Lake, Wisconsin * Unity University College A university in Ethiopia * Unity College (Maine) a college in Maine, USA;In entertainment: * Unity (song), a duet by Afrika… …   Wikipedia

  • Unity — bezeichnet: Unity (ISS), Verbindungsknoten als Teil der Internationalen Raumstation ISS Unity (Bundesstaat), Bundesstaat im Südsudan Unity Church of Christianity, Kirche der Neugeist Bewegung Raumstation Unity, deutsch britische Science Fiction… …   Deutsch Wikipedia

  • Unity — U ni*ty, n.; pl. {Unities}. [OE. unite, F. unit[ e], L. unitas, from unus one. See {One}, and cf. {Unit}.] 1. The state of being one; oneness. [1913 Webster] Whatever we can consider as one thing suggests to the understanding the idea of unity.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Unity — puede referirse a: Informática Unity (entorno de escritorio), la interfaz gráfica de usuario utilizada en el sistema operativo Ubuntu. Unity Linux, un sistema operativo que usa el núcleo Linux. UNITY (lenguaje de programación). Personas Unity… …   Wikipedia Español

  • Unity — Unity, WI U.S. village in Wisconsin Population (2000): 368 Housing Units (2000): 157 Land area (2000): 0.988851 sq. miles (2.561111 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.988851 sq. miles (2.561111 sq …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • unity — uni·ty / yü nə tē/ n pl ties 1: the quality or state of not being multiple: the quality or state of being one, single, whole, or the same only if there is unity of ownership of the immovable and movables 2: an aspect (as time, title, interest, or …   Law dictionary

  • unity — unity, solidarity, integrity, union can all denote a combining of all the parts, elements, or individuals into an effective whole, or the property or character of the whole achieved by such a combining. Unity is the comprehensive term applicable… …   New Dictionary of Synonyms

  • Unity — (англ. единство, единение): Unity  студийный альбом немецкой хэви метал группы Rage. Unity демо альбом американской рок группы 311. Unity  американская хардкор панк группа. Unity  мультиплатформенный инструмент для разработки… …   Википедия

  • unity — [yo͞o′nə tē] n. pl. unities [ME unite < OFr unité < L unitas, oneness < unus,ONE] 1. the state of being one, or united; oneness; singleness 2. something complete in itself; single, separate thing 3. the quality of being one in spirit,… …   English World dictionary

  • UNITY — is the theoretical political journal of Socialist Worker (Aotearoa), published quarterly in Auckland, New Zealand, since December 2005. It is edited by Daphne Lawless, and each issue focuses on a central theme of interest to the socialist and… …   Wikipedia

  • Unity, ME — U.S. Census Designated Place in Maine Population (2000): 486 Housing Units (2000): 319 Land area (2000): 1.818322 sq. miles (4.709433 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 1.818322 sq. miles (4.709433… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»