-
1 der Einheitsvektor
- {unit vector} -
2 die Gebühreneinheit
- {unit of charge} -
3 die Einheit
- {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {oneness} tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp, tính chất không thay đổi - {unit} một, một cái, đơn vị - {unity} tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận = die Einheit (Mathematik) {denomination}+ = die Einheit (Typographie) {em; en}+ = eine Einheit bilden {to combine; to form a whole}+ = die hydraulische Einheit (Antrieb) {hydraulic unit}+ = die Internationale Einheit {international unit}+ = der Tag der Deutschen Einheit {Day of German Unity}+ -
4 der Verband
- {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bandage} băng - {binding} sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, đường viền - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, kiểu xây ghép - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {federation} sự thành lập liên đoàn, liên đoàn, sự thành lập liên bang, liên bang - {formation} sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức, cơ cấu, sự bố trí quân sự, sự dàn quân, đội hình, thành hệ, sự cấu tạo - {ligature} dây buộc, dải buộc, dây ràng buộc, chỉ buộc, chữ ghép, gạch nối, luyến âm - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, nhóm, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng, vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {society} xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn, tình bạn bè - {syndicate} Xanhđica, công đoàn, tổ chức cung cấp bài báo, nhóm uỷ viên ban đặc trách, nhóm người thuê cung chỗ săn, nhóm người thuê chung chỗ câu - {union} sự hợp nhất, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận, trụ sở của hội tranh luận - thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối - {unit} một, một cái, đơn vị = der Verband (Medizin) {dressing}+ = in Verband legen (Steine) {to bond}+ = das Fliegen im Verband {formation flying}+ = der militärische Verband {military unit}+ -
5 der Kostensatz
- {cost unit rate} -
6 die Währungseinheit
- {currency unit} -
7 der Kampfverband
- {combat unit} -
8 das Leitwerk
(Luftfahrt) - {controls; empennage; tail unit} -
9 die Drehzahlbegrenzung
- {overspeed trip unit} -
10 die Wohneinheit
- {living unit} -
11 das durch Raketen betriebene Abfluggerät
- {jato; jet assisted take-off unit}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das durch Raketen betriebene Abfluggerät
-
12 das Übersetzungsgetriebe
- {step-up gear unit; transmission gearing} -
13 das Steuergerät
- {electronic control unit} = das automatische Steuergerät (Luftfahrt) {gyropilot}+ -
14 das Tragwerk
(Flugzeug) - {wing unit} -
15 das Videosichtgerät
- {video display unit} -
16 die Wichte
- {specific gravity; unit weight} -
17 die Basiseinheit
- {basic unit} -
18 das Untersetzungsgetriebe
- {reduction gear unit}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Untersetzungsgetriebe
-
19 die Abteilung
- {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {compartment} gian, ngăn, ngăn kín watertight compartment), một phần dự luật - {department} cục, sở, ty, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính - {detachment} sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra, tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ, tình trạng sống tách rời, sự vô tư, sự suy xét độc lập, phân đội, chi đội - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, sư đoàn, chế độ nhà tù - {fraction} phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, sự chia bánh thánh - {gang} tốp, toán, kíp, bọn, lũ - {platoon} trung đội - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {side} mặt, bên, bề, cạnh, triền núi, bìa rừng, sườn, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái - {squad} tổ, đội thể thao - {unit} một, một cái, đơn vị - {ward} sự trông nom, sự bảo trợ, sự giam giữ, khu, phòng, phòng giam, khe răng chìa khoá, thế đỡ = die Abteilung (Fabrik) {shop}+ = die Abteilung (Militär) {party; section}+ = die kleine Abteilung (Militär) {detail}+ -
20 die Hydraulikeinheit
- {hydraulic unit}
- 1
- 2
См. также в других словарях:
unit — unit … Dictionnaire des rimes
Unit — U nit, n. [Abbrev. from unity.] 1. A single thing or person. [1913 Webster] 2. (Arith.) The least whole number; one. [1913 Webster] Units are the integral parts of any large number. I. Watts. [1913 Webster] 3. A gold coin of the reign of James I … The Collaborative International Dictionary of English
Unit — may refer to:In mathematics: * Unit vector, a vector with length equal to 1 * Unit circle, the circle with radius equal to 1, centered at the origin * Unit interval, the interval of all real numbers between 0 and 1 * Imaginary unit, i , whose… … Wikipedia
Unit 88 — распавшаяся неонацистская группировка, основанная в Веллингтоне Коллином Уилсоном и также действовала в Окленде, Новая Зеландия. Была наиболее активна в течение 1997 1998 годов. Лидером скинхедов был Джей Бар. Группировка Unit 88 действовала … Википедия
Unit — 〈[ ju:nıt] f. 10〉 1. 〈Päd.〉 Lerneinheit, Lernschritt (in Unterrichtsprogrammen) 2. (bei techn. Geräten) fertige Einheit 3. 〈allg.〉 Arbeitsgruppe, Team [engl., „Einheit“] * * * Unit [ ju:nɪt], die; , s [engl. unit, rückgeb. aus: unity < mengl.… … Universal-Lexikon
Unit 88 — is a minor neo Nazi organisation based in Auckland, New Zealand. The movement was investigated by the Race Relations Office for distributing pro Nazi literature in 1997 [http://www.hartford hwp.com/archives/24/053.html] . The investigation was… … Wikipedia
Unit 4 + 2 — war eine britische Rockband, die Mitte der 60er Jahre insbesondere durch den Hit „Concrete and Clay“ in England und den USA recht bekannt war und heute Kultstatus genießt. Gegründet wurde die Band 1963 in Hertfordshire von Peter Moules, David… … Deutsch Wikipedia
unit — UNÍT, Ă, uniţi, te, adj. 1. Care formează împreună un tot. 2. Care se află în raporturi strânse cu cineva, care este de acord, gândeşte, acţionează, simte la fel cu cineva; solidar cu cineva. 3. Care aparţinea unei confesiuni creştine catolice de … Dicționar Român
unit — [yo͞o′nit] n. [back form. (prob. modeled on DIGIT) < UNITY] 1. a) the smallest whole number; one b) a magnitude or number regarded as an undivided whole c) the number in the position just to the left of the decimal point 2 … English World dictionary
Unit++ — is a unit testing framework module for C++. The author started it as an alternative to CPPunit, which he felt was insufficiently integrated into the C++ language.External links* [http://unitpp.sourceforge.net/ Project s site] … Wikipedia
Unit — [ ju:nit] die; , s <aus gleichbed. engl. unit, rückgebildet aus unity »Einheit«, dies über das Altfranz. aus lat. unitas, vgl. ↑Unität>: 1. [Lern]einheit in Unterrichtsprogrammen. 2. fertige Einheit eines technischen Gerätes. 3. Gruppe,… … Das große Fremdwörterbuch